
FK Bumprom
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 5 | 0 | 5 | 24 | 28 | -4 | 38% | 31% | 31% | 1.5 | 1.75 | 23 |
Đội khách | 16 | 3 | 0 | 9 | 21 | 34 | -13 | 25% | 19% | 56% | 1.31 | 2.13 | 15 |
2020 BLR D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 0 | 0 | 5 | 19 | 27 | -8 | 50% | 0% | 50% | 1.9 | 2.7 | 15 |
Đội khách | 10 | 3 | 0 | 5 | 9 | 24 | -15 | 20% | 30% | 50% | 0.9 | 2.4 | 9 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 14/06/2025 20:00 | FK Bumprom | 0 - 0 | FC Belshina Babruisk | - | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 07/06/2025 18:00 | Kommunalnik Slonim | 0 - 2 | FK Bumprom | T | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 01/06/2025 22:00 | FK Bumprom | 1 - 0 | Lokomotiv Gomel | T | Chi tiết |
Cúp Belarusian | 28/05/2025 22:30 | Neman Mosty | 0 - 4 | FK Bumprom | T | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 25/05/2025 21:00 | FK Lida | 3 - 1 | FK Bumprom | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 18/05/2025 18:00 | FK Bumprom | 0 - 1 | FK Minsk B | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 10/05/2025 19:00 | Ostrowitz | 0 - 1 | FK Bumprom | T | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 03/05/2025 18:00 | FK Bumprom | 1 - 1 | Volna Pinsk | H | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 27/04/2025 21:00 | FC Gomel B | 1 - 1 | FK Bumprom | H | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 18/04/2025 21:30 | FK Bumprom | 1 - 2 | FC Baranovichi | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 12/04/2025 20:00 | ABFF U19 | 0 - 0 | FK Bumprom | - | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 06/04/2025 19:10 | FK Bumprom | 1 - 1 | Uni X-Labs Minsk | H | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 30/03/2025 17:00 | Osipovichy | 1 - 1 | FK Bumprom | H | Chi tiết |
Giao hữu | 22/03/2025 17:00 | Dnepr Mogilev | 2 - 1 | FK Bumprom | B | Chi tiết |
Giao hữu | 01/03/2025 19:00 | BATE Borisov | 4 - 2 | FK Bumprom | B | Chi tiết |
Giao hữu | 01/03/2025 19:00 | FK Bumprom | 0 - 0 | BATE Borisov | - | Chi tiết |
Giao hữu | 15/02/2025 20:00 | FC Minsk | 0 - 1 | FK Bumprom | T | Chi tiết |
Giao hữu | 01/02/2025 16:00 | FC Gomel | 2 - 4 | FK Bumprom | T | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 23/11/2024 18:00 | Kommunalnik Slonim | 0 - 0 | FK Bumprom | H | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 17/11/2024 18:00 | FK Bumprom | 3 - 4 | FK Orsha | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Belarus
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 18:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 6 | - | 4 | - | ||
01/06/2025 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 4 | - | ||
25/05/2025 21:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | 0 | - | 8 | - | ||
18/05/2025 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 6 | - | ||
10/05/2025 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 2 | - | ||
03/05/2025 18:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 1 | - | ||
27/04/2025 21:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 0 | - | - | - | ||
18/04/2025 21:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
12/04/2025 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/04/2025 19:10 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
30/03/2025 17:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 3 | - | ||
23/11/2024 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 1 | - | ||
17/11/2024 18:00 | 3 - 4 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
09/11/2024 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 1 | - | ||
01/11/2024 19:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | 0 | - | 7 | - |

Cúp Belarusian
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/05/2025 22:30 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2025 17:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
01/03/2025 19:00 | 4 - 2 (HT: 4-1) | - | - | - | - | - | ||
15/02/2025 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
01/02/2025 16:00 | 2 - 4 (HT: 0-3) | - | 0 | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|