
FK Minsk B
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 09/08/2025 21:00 | FK Orsha | 0 - 0 | FK Minsk B | - | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 14/06/2025 21:00 | Osipovichy | 0 - 0 | FK Minsk B | - | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 07/06/2025 20:00 | FK Minsk B | 2 - 3 | Niva Dolbizno | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 02/06/2025 22:00 | BATE-2 Borisov | 3 - 2 | FK Minsk B | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 23/05/2025 21:00 | FK Minsk B | 0 - 3 | Dnepr Mogilev | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 23/05/2025 21:00 | FK Minsk B | 0 - 0 | Dnepr Mogilev | - | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 23/05/2025 21:00 | FK Minsk B | 0 - 0 | Dnepr Mogilev | - | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 23/05/2025 21:00 | FK Minsk B | 0 - 0 | Dnepr Mogilev | - | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 23/05/2025 21:00 | FK Minsk B | 0 - 0 | Dnepr Mogilev | - | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 18/05/2025 18:00 | FK Bumprom | 0 - 1 | FK Minsk B | T | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 08/05/2025 23:30 | FK Minsk B | 0 - 1 | Dinamo-2 Minsk | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 03/05/2025 19:00 | FC Belshina Babruisk | 4 - 2 | FK Minsk B | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 26/04/2025 21:00 | FK Minsk B | 0 - 2 | Kommunalnik Slonim | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 19/04/2025 21:00 | Lokomotiv Gomel | 1 - 0 | FK Minsk B | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 11/04/2025 21:30 | FK Minsk B | 2 - 3 | FK Lida | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 30/03/2025 21:00 | Ostrowitz | 4 - 1 | FK Minsk B | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 22/11/2014 18:00 | FK Lida | 1 - 3 | FK Minsk B | T | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 15/11/2014 18:00 | FK Minsk B | 5 - 1 | Slavia Mozyr | T | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 08/11/2014 18:00 | FK Gorodeya | 1 - 0 | FK Minsk B | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 01/11/2014 17:35 | FK Minsk B | 1 - 1 | Vedrich 97 Rechitsa | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Belarus
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 20:00 | 2 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
02/06/2025 22:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 5 | - | ||
23/05/2025 21:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 1 | - | ||
18/05/2025 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 6 | - | ||
08/05/2025 23:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 1 | - | ||
03/05/2025 19:00 | 4 - 2 (HT: 1-2) | - | 4 | - | 4 | - | ||
26/04/2025 21:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 5 | - | 3 | - | ||
19/04/2025 21:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | - | - | ||
11/04/2025 21:30 | 2 - 3 (HT: 0-2) | - | 3 | - | 3 | - | ||
30/03/2025 21:00 | 4 - 1 (HT: 4-0) | - | - | - | - | - | ||
22/11/2014 18:00 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | 1 | - | - | - | ||
15/11/2014 18:00 | 5 - 1 (HT: 1-1) | - | 5 | - | - | - | ||
08/11/2014 18:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
01/11/2014 17:35 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | - | - | - | ||
25/10/2014 18:00 | 0 - 4 (HT: 0-0) | - | 0 | - | - | - | ||
18/10/2014 16:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 0 | - | - | - | ||
11/10/2014 17:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | - | - | ||
04/10/2014 16:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | - | - | - | ||
27/09/2014 18:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | - | - | ||
20/09/2014 18:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|