
FC Kiffen
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 138 |
Đội nhà | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 133 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 37 |
Thành tích
2023 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 4 | 12 | 14 | -2 | 36% | 27% | 36% | 1.09 | 1.27 | 15 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 6 | 9 | 19 | -10 | 27% | 18% | 55% | 0.82 | 1.73 | 11 |
2022 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0% | 100% | 0% | 1 | 1 | 1 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 6 | -4 | 0% | 50% | 50% | 1 | 3 | 1 |
2021 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 3 | 17 | 14 | 3 | 46% | 27% | 27% | 1.55 | 1.27 | 18 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 6 | 12 | 23 | -11 | 27% | 18% | 55% | 1.09 | 2.09 | 11 |
2020 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 3 | 0 | 2 | 11 | 9 | 2 | 38% | 38% | 25% | 1.38 | 1.13 | 12 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 2 | 14 | 8 | 6 | 56% | 22% | 22% | 1.56 | 0.89 | 17 |
2019 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 5 | 8 | 18 | -10 | 27% | 27% | 46% | 0.73 | 1.64 | 12 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 5 | 10 | 19 | -9 | 18% | 36% | 46% | 0.91 | 1.73 | 10 |
2018 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 6 | 8 | 15 | -7 | 27% | 18% | 55% | 0.73 | 1.36 | 11 |
Đội khách | 11 | 5 | 0 | 3 | 9 | 11 | -2 | 27% | 46% | 27% | 0.82 | 1 | 14 |
2017 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 5 | 12 | 19 | -7 | 18% | 36% | 46% | 1.09 | 1.73 | 10 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 5 | 16 | 13 | 3 | 46% | 9% | 46% | 1.46 | 1.18 | 16 |
2016 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 5 | 19 | 13 | 6 | 46% | 9% | 46% | 1.73 | 1.18 | 16 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 4 | 12 | 18 | -6 | 36% | 27% | 36% | 1.09 | 1.64 | 15 |
2015 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 1 | 0 | 5 | 15 | 17 | -2 | 50% | 8% | 42% | 1.25 | 1.42 | 19 |
Đội khách | 12 | 5 | 0 | 4 | 9 | 13 | -4 | 25% | 42% | 33% | 0.75 | 1.08 | 14 |
2012 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 6 | 12 | 26 | -14 | 15% | 39% | 46% | 0.92 | 2 | 11 |
Đội khách | 14 | 1 | 0 | 9 | 13 | 27 | -14 | 29% | 7% | 64% | 0.93 | 1.93 | 13 |
2011 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 3 | 15 | 18 | -3 | 46% | 31% | 23% | 1.15 | 1.39 | 22 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 6 | 13 | 22 | -9 | 15% | 39% | 46% | 1 | 1.69 | 11 |
2010 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 3 | 13 | 7 | 6 | 39% | 39% | 23% | 1 | 0.54 | 20 |
Đội khách | 13 | 6 | 0 | 1 | 17 | 11 | 6 | 46% | 46% | 8% | 1.31 | 0.85 | 24 |
2009 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 5 | 22 | 17 | 5 | 39% | 23% | 39% | 1.69 | 1.31 | 18 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 5 | 13 | 16 | -3 | 39% | 23% | 39% | 1 | 1.23 | 18 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Samuli Heiska | 1995-01-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Santeri Karjalainen | 2003-01-31 | 187 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
32 | Milot Kastrati | 2000-08-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Leo Ussher | 2002-04-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
6 | Emil Lehtinen | 2001-12-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Aleksi Hollmen | 1995-08-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Tejan Deen | 1994-10-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Sierra Leone | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Karim Jmaali | 1996-04-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Ilmari Lappalainen | 2001-01-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
29 | Muslim Markhiyev | 2000-06-23 | 187 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Riku Heinonen | 1994-06-05 | 190 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.04 triệu | 2017-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Arttu Loukiainen | 2002-08-16 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Romy Nevalainen | 2003-06-21 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
27 | Tuomas Saarikko | 2004-02-18 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
28 | Arttu Makinen | 2004-08-12 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 06/06/2025 23:00 | P-Iirot | 0 - 0 | FC Kiffen | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 30/05/2025 23:00 | MuSa | 1 - 0 | FC Kiffen | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 23/05/2025 23:00 | FC Kiffen | 3 - 1 | HPS | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 23/05/2025 23:00 | FC Kiffen | 0 - 0 | HPS | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 23/05/2025 23:00 | FC Kiffen | 0 - 0 | HPS | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 23/05/2025 23:00 | FC Kiffen | 0 - 0 | HPS | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 23/05/2025 23:00 | FC Kiffen | 0 - 0 | HPS | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 17/05/2025 20:00 | NJS | 1 - 3 | FC Kiffen | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 10/05/2025 21:00 | FC Kiffen | 2 - 0 | Atlantis II | T | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 06/05/2025 23:00 | FC Kiffen | 0 - 6 | JaPS | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 02/05/2025 23:00 | FC Kiffen | 1 - 2 | Ilves Tampere II | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 26/04/2025 21:00 | HJS Akatemia | 2 - 4 | FC Kiffen | T | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 16/04/2025 22:30 | JaPS Akatemia | 0 - 5 | FC Kiffen | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 12/04/2025 21:00 | FC Kiffen | 2 - 3 | TPV Tampere | B | Chi tiết |
Giao hữu | 08/03/2025 02:00 | PPJ Akatemia | 2 - 3 | FC Kiffen | T | Chi tiết |
Giao hữu | 25/01/2025 20:00 | JaPS | 0 - 0 | FC Kiffen | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 20/10/2024 20:00 | Inter Turku II | 4 - 0 | FC Kiffen | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 14/10/2024 23:30 | FC Kiffen | 0 - 3 | Inter Turku II | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 05/10/2024 20:00 | Jakobstads Bollklubb | 1 - 4 | FC Kiffen | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 28/09/2024 21:00 | FC Kiffen | 0 - 0 | Jakobstads Bollklubb | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Finland - Kakkonen Lohko
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/05/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 41% | 5 | - | ||
23/05/2025 23:00 | 3 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 69% | 10 | - | ||
17/05/2025 20:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 3 | - | ||
10/05/2025 21:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 60% | 7 | - | ||
02/05/2025 23:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 46% | 8 | - | ||
26/04/2025 21:00 | 2 - 4 (HT: 1-3) | - | 1 | - | 9 | - | ||
12/04/2025 21:00 | 2 - 3 (HT: 1-2) | - | 2 | - | 2 | - | ||
20/10/2024 20:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 61% | 9 | - | ||
14/10/2024 23:30 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 2 | 55% | 6 | - | ||
05/10/2024 20:00 | 1 - 4 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
28/09/2024 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/09/2024 18:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 4 | - | ||
07/09/2024 20:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | 1 | 60% | 12 | - | ||
01/09/2024 21:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 11 | - | ||
24/08/2024 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 46% | 1 | - | ||
10/08/2024 19:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 59% | 6 | - |

Cúp Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/05/2025 23:00 | 0 - 6 (HT: 0-2) | - | 2 | 52% | 3 | - | ||
16/04/2025 22:30 | 0 - 5 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2025 02:00 | 2 - 3 (HT: 2-1) | - | 1 | - | 9 | - | ||
25/01/2025 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|