
JaPS
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 3 | 5 | 17 | 22 | -5 | 27.3% | 27.3% | 45.5% | 1.55 | 2 | 12 |
Đội nhà | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 11 | -2 | 40.0% | 20.0% | 40.0% | 1.8 | 2.2 | 7 |
Đội khách | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 11 | -3 | 16.7% | 33.3% | 50.0% | 1.33 | 1.83 | 5 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 5 | 1 | 11 | 5 | 6 | 45.5% | 45.5% | 9.1% | 1 | 0.45 | 20 |
Đội nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2 | 40.0% | 40.0% | 20.0% | 1 | 0.6 | 8 |
Đội khách | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 2 | 4 | 50.0% | 50.0% | 0.0% | 1 | 0.33 | 12 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 2 | 4 | 4 | 2 | 0 | 40% | 20% | 40% | 6 | |
Đội nhà | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 40% | 20% | 40% | 5 | |
Đội khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 40% | 20% | 40% | 6 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 8 | 2 | 1 | 8 | 2 | 7 | 72.7% | 18.2% | 9.1% | 1 | |
Đội nhà | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 60% | 20% | 20% | 1 | |
Đội khách | 6 | 5 | 1 | 0 | 5 | 1 | 5 | 83.3% | 16.7% | 0% | 1 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 1 | 1 | % | 9.1% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 1 | 1 | % | 20% | % | |||||||
Đội khách | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 136 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 32 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 136 |
FIN YCUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | % | % | % | |||||||||
Đội nhà | % | % | % | |||||||||
Đội khách | % | % | % |
Thành tích
2023 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 67% | 33% | 0% | 2.33 | 0.67 | 7 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 1 | 1 | 3 |
2022 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 1 | 5 | 6 | -1 | 50% | 0% | 50% | 2.5 | 3 | 3 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 12 | -11 | 0% | 0% | 100% | 0.33 | 4 | 0 |
2021 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 1 | 38 | 14 | 24 | 82% | 9% | 9% | 3.46 | 1.27 | 28 |
Đội khách | 11 | 0 | 0 | 2 | 31 | 14 | 17 | 82% | 0% | 18% | 2.82 | 1.27 | 27 |
2020 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 2 | 20 | 10 | 10 | 67% | 11% | 22% | 2.22 | 1.11 | 19 |
Đội khách | 8 | 1 | 0 | 4 | 14 | 15 | -1 | 38% | 13% | 50% | 1.75 | 1.88 | 10 |
2019 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0% | 100% | 0% | 1 | 1 | 1 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 5 | 8 | -3 | 50% | 0% | 50% | 2.5 | 4 | 3 |
2018 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 3 | 28 | 19 | 9 | 46% | 27% | 27% | 2.55 | 1.73 | 18 |
Đội khách | 11 | 5 | 0 | 1 | 32 | 19 | 13 | 46% | 46% | 9% | 2.91 | 1.73 | 20 |
2017 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 2 | 29 | 13 | 16 | 73% | 9% | 18% | 2.64 | 1.18 | 25 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 7 | 6 | 15 | -9 | 9% | 27% | 64% | 0.55 | 1.36 | 6 |
2016 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 6 | 0 | 2 | 18 | 13 | 5 | 27% | 55% | 18% | 1.64 | 1.18 | 15 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 3 | 15 | 10 | 5 | 36% | 36% | 27% | 1.36 | 0.91 | 16 |
2015 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 4 | 0 | 4 | 19 | 18 | 1 | 43% | 29% | 29% | 1.36 | 1.29 | 22 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 7 | 17 | 23 | -6 | 39% | 8% | 54% | 1.31 | 1.77 | 16 |
2014 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 4 | 30 | 21 | 9 | 54% | 15% | 31% | 2.31 | 1.62 | 23 |
Đội khách | 14 | 2 | 0 | 6 | 25 | 17 | 8 | 43% | 14% | 43% | 1.79 | 1.22 | 20 |
2013 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 1 | 0 | 9 | 16 | 27 | -11 | 29% | 7% | 64% | 1.14 | 1.93 | 13 |
Đội khách | 13 | 0 | 0 | 11 | 12 | 28 | -16 | 15% | 0% | 85% | 0.92 | 2.15 | 6 |
2012 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 2 | 0 | 2 | 31 | 12 | 19 | 72% | 14% | 14% | 2.22 | 0.86 | 32 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 4 | 28 | 21 | 7 | 46% | 23% | 31% | 2.15 | 1.62 | 21 |
2011 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 4 | 38 | 20 | 18 | 46% | 23% | 31% | 2.92 | 1.54 | 21 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 3 | 30 | 21 | 9 | 39% | 39% | 23% | 2.31 | 1.62 | 20 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Erol Ates | 1993-06-19 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Thổ Nhĩ Kỳ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
29 | Linus Ronnberg | 2003-01-13 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
9 | Aleksi Ristola | 1989-11-06 | 184 cm | 78 kg | Tiền đạo trung tâm | Phần Lan | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
11 | Irfan Sadik | 1999-01-12 | 190 cm | 85 kg | Tiền đạo trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
21 | Justus Holopainen | 2000-06-17 | 174 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
97 | Sebastian Kamara | 2002-11-11 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
77 | Noah Kaijasilta | 2001-08-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
6 | Omar Jama | 1998-05-21 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ | Somalia | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
8 | Yusuke Sasabe | 2000-09-22 | 165 cm | 0 kg | Tiền vệ | Nhật Bản | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
13 | Altti Hellemaa | 2004-07-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-07-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
14 | Joona Tapani | 1997-01-14 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ | Phần Lan | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
17 | Veka Ketonen | 2005-01-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Phần Lan | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
25 | Santeri Pohjolainen | 2002-08-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
10 | Ville Ahola | 1999-10-17 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Herkko Kuosa | 2000-08-11 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Phần Lan | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
2 | Tino Palmasto | 1998-10-09 | 193 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
4 | Amos Ramstrom | 2002-11-17 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
5 | Taavi Arminen | 2004-01-23 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
15 | Eemil Laamanen | 2005-08-28 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-07-20 | 0/0 | 0/0 | 0 |
16 | Roope Autio | 1989-02-08 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
26 | Miska Rautiola | 1998-06-20 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
28 | Gullit Zolameso | 1995-06-02 | 163 cm | 68 kg | Hậu vệ cánh trái | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
3 | Peetu Haikonen | 2005-10-28 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Phần Lan | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
7 | Hedi Khayat | 1994-01-24 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
20 | Wataru Oguchi | 1998-08-15 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Nhật Bản | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
24 | Urho Kumpulainen | 2004-03-14 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Phần Lan | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
1 | Janne Laiho | 1994-06-22 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
31 | Joona Tiainen | 2000-05-07 | 185 cm | 79 kg | Thủ môn | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Hạng 2 Phần Lan | 13/06/2025 22:30 | JaPS | 0 - 0 | Klubi 04 | - | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 06/06/2025 22:30 | JaPS | 2 - 2 | KaPa Helsinki | H | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 02/06/2025 22:30 | Lahti | 2 - 0 | JaPS | B | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 29/05/2025 00:00 | HJK Helsinki | 2 - 1 | JaPS | B | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 25/05/2025 22:30 | JaPS | 2 - 2 | SJK Akatemia | H | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 21/05/2025 22:30 | PK-35 | 1 - 0 | JaPS | B | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 17/05/2025 20:00 | JaPS | 1 - 1 | JIPPO | H | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 10/05/2025 20:00 | SalPa | 1 - 1 | JaPS | H | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 06/05/2025 23:00 | FC Kiffen | 0 - 6 | JaPS | T | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 02/05/2025 22:30 | JaPS | 0 - 6 | TPS Turku | B | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 27/04/2025 22:30 | Ekenas IF | 4 - 2 | JaPS | B | Chi tiết |
Hạng 2 Phần Lan | 23/04/2025 22:30 | Klubi 04 | 4 - 6 | JaPS | T | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 15/04/2025 23:00 | FC Futura | 0 - 7 | JaPS | T | Chi tiết |
Giao hữu | 09/04/2025 22:00 | JaPS | 4 - 0 | Vantaa | T | Chi tiết |
Giao hữu | 29/03/2025 21:30 | JaPS | 1 - 1 | Atlantis | H | Chi tiết |
Giao hữu | 22/03/2025 17:00 | Gnistan | 2 - 0 | JaPS | B | Chi tiết |
Giao hữu | 09/03/2025 19:00 | KTP Kotka | 0 - 0 | JaPS | - | Chi tiết |
Finland Ykkonen Cup | 02/03/2025 19:30 | KaPa Helsinki | 5 - 0 | JaPS | B | Chi tiết |
Finland Ykkonen Cup | 15/02/2025 22:30 | JaPS | 0 - 1 | Lahti | B | Chi tiết |
Finland Ykkonen Cup | 10/02/2025 01:15 | Klubi 04 | 3 - 2 | JaPS | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Hạng 2 Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2025 22:30 | 2 - 2 (HT: 0-2) | 11 | 2 | 46% | 11 | - | ||
02/06/2025 22:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 10 | 2 | 56% | 7 | - | ||
25/05/2025 22:30 | 2 - 2 (HT: 0-1) | 12 | 1 | 53% | 11 | - | ||
21/05/2025 22:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 10 | 0 | 55% | 8 | - | ||
17/05/2025 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 12 | 3 | 42% | 3 | - | ||
10/05/2025 20:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
02/05/2025 22:30 | 0 - 6 (HT: 0-5) | 8 | 2 | 48% | 8 | - | ||
27/04/2025 22:30 | 4 - 2 (HT: 3-1) | 8 | 2 | 56% | 3 | - | ||
23/04/2025 22:30 | 4 - 6 (HT: 2-1) | 11 | 2 | 65% | 1 | - |

Cúp Phần Lan

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/04/2025 22:00 | 4 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 7 | - | ||
29/03/2025 21:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 10 | - | ||
22/03/2025 17:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/03/2025 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Finland Ykkonen Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 19:30 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | 64% | 5 | - | ||
15/02/2025 22:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 52% | 3 | - | ||
10/02/2025 01:15 | 3 - 2 (HT: 0-1) | - | 0 | 45% | 8 | - | ||
01/02/2025 20:30 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 2 | 50% | 7 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|