JaPS

JaPS

HLV: Teemu Kankkunen Sân vận động: Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 3 3 5 17 22 -5 27.3% 27.3% 45.5% 1.55 2 12
Đội nhà 5 2 1 2 9 11 -2 40.0% 20.0% 40.0% 1.8 2.2 7
Đội khách 6 1 2 3 8 11 -3 16.7% 33.3% 50.0% 1.33 1.83 5

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 5 5 1 11 5 6 45.5% 45.5% 9.1% 1 0.45 20
Đội nhà 5 2 2 1 5 3 2 40.0% 40.0% 20.0% 1 0.6 8
Đội khách 6 3 3 0 6 2 4 50.0% 50.0% 0.0% 1 0.33 12

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 10 4 2 4 4 2 0 40% 20% 40% 6
Đội nhà 5 2 1 2 2 1 0 40% 20% 40% 5
Đội khách 5 2 1 2 2 1 0 40% 20% 40% 6

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 11 8 2 1 8 2 7 72.7% 18.2% 9.1% 1
Đội nhà 5 3 1 1 3 1 2 60% 20% 20% 1
Đội khách 6 5 1 0 5 1 5 83.3% 16.7% 0% 1

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 1 1 % 9.1% %
Đội nhà 5 1 1 % 20% %
Đội khách 6 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 0 0 % 0% %
Đội nhà 5 0 0 % 0% %
Đội khách 6 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 136
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 32
Đội khách 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 136

FIN YCUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả % % %
Đội nhà % % %
Đội khách % % %

Thành tích

2023 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 1 0 0 7 2 5 67% 33% 0% 2.33 0.67 7
Đội khách 2 0 0 1 2 2 0 50% 0% 50% 1 1 3

2022 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 0 0 1 5 6 -1 50% 0% 50% 2.5 3 3
Đội khách 3 0 0 3 1 12 -11 0% 0% 100% 0.33 4 0

2021 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 1 38 14 24 82% 9% 9% 3.46 1.27 28
Đội khách 11 0 0 2 31 14 17 82% 0% 18% 2.82 1.27 27

2020 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 1 0 2 20 10 10 67% 11% 22% 2.22 1.11 19
Đội khách 8 1 0 4 14 15 -1 38% 13% 50% 1.75 1.88 10

2019 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 1 1 0 0 1 1 0 0% 100% 0% 1 1 1
Đội khách 2 0 0 1 5 8 -3 50% 0% 50% 2.5 4 3

2018 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 3 28 19 9 46% 27% 27% 2.55 1.73 18
Đội khách 11 5 0 1 32 19 13 46% 46% 9% 2.91 1.73 20

2017 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 2 29 13 16 73% 9% 18% 2.64 1.18 25
Đội khách 11 3 0 7 6 15 -9 9% 27% 64% 0.55 1.36 6

2016 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 6 0 2 18 13 5 27% 55% 18% 1.64 1.18 15
Đội khách 11 4 0 3 15 10 5 36% 36% 27% 1.36 0.91 16

2015 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 4 0 4 19 18 1 43% 29% 29% 1.36 1.29 22
Đội khách 13 1 0 7 17 23 -6 39% 8% 54% 1.31 1.77 16

2014 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 4 30 21 9 54% 15% 31% 2.31 1.62 23
Đội khách 14 2 0 6 25 17 8 43% 14% 43% 1.79 1.22 20

2013 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 1 0 9 16 27 -11 29% 7% 64% 1.14 1.93 13
Đội khách 13 0 0 11 12 28 -16 15% 0% 85% 0.92 2.15 6

2012 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 2 0 2 31 12 19 72% 14% 14% 2.22 0.86 32
Đội khách 13 3 0 4 28 21 7 46% 23% 31% 2.15 1.62 21

2011 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 4 38 20 18 46% 23% 31% 2.92 1.54 21
Đội khách 13 5 0 3 30 21 9 39% 39% 23% 2.31 1.62 20

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Erol Ates 1993-06-19 0 cm 0 kg HLV trưởng Thổ Nhĩ Kỳ - 0/0 0/0 0
29 Linus Ronnberg 2003-01-13 177 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
9 Aleksi Ristola 1989-11-06 184 cm 78 kg Tiền đạo trung tâm Phần Lan - 2024-12-31 0/0 0/0 0
11 Irfan Sadik 1999-01-12 190 cm 85 kg Tiền đạo trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
21 Justus Holopainen 2000-06-17 174 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
97 Sebastian Kamara 2002-11-11 184 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
77 Noah Kaijasilta 2001-08-19 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
6 Omar Jama 1998-05-21 175 cm 0 kg Tiền vệ Somalia £0.05 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
8 Yusuke Sasabe 2000-09-22 165 cm 0 kg Tiền vệ Nhật Bản £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
13 Altti Hellemaa 2004-07-25 0 cm 0 kg Tiền vệ Phần Lan £0.02 triệu 2024-07-31 0/0 0/0 0
14 Joona Tapani 1997-01-14 180 cm 0 kg Tiền vệ Phần Lan £0.05 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
17 Veka Ketonen 2005-01-26 0 cm 0 kg Tiền vệ Phần Lan £0.01 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
25 Santeri Pohjolainen 2002-08-05 0 cm 0 kg Tiền vệ Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
10 Ville Ahola 1999-10-17 175 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Phần Lan - 0/0 0/0 0
19 Herkko Kuosa 2000-08-11 172 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Phần Lan £0.05 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
2 Tino Palmasto 1998-10-09 193 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
4 Amos Ramstrom 2002-11-17 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
5 Taavi Arminen 2004-01-23 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
15 Eemil Laamanen 2005-08-28 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 2024-07-20 0/0 0/0 0
16 Roope Autio 1989-02-08 181 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Phần Lan - 2024-12-31 0/0 0/0 0
26 Miska Rautiola 1998-06-20 189 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Phần Lan £0.05 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
28 Gullit Zolameso 1995-06-02 163 cm 68 kg Hậu vệ cánh trái Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
3 Peetu Haikonen 2005-10-28 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Phần Lan £0.01 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
7 Hedi Khayat 1994-01-24 186 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
20 Wataru Oguchi 1998-08-15 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Nhật Bản £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
24 Urho Kumpulainen 2004-03-14 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Phần Lan £0.01 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
1 Janne Laiho 1994-06-22 0 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
31 Joona Tiainen 2000-05-07 185 cm 79 kg Thủ môn Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Hạng 2 Phần Lan 13/06/2025 22:30 JaPS 0 - 0 Klubi 04 - Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 06/06/2025 22:30 JaPS 2 - 2 KaPa Helsinki H Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 02/06/2025 22:30 Lahti 2 - 0 JaPS B Chi tiết
Cúp Phần Lan 29/05/2025 00:00 HJK Helsinki 2 - 1 JaPS B Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 25/05/2025 22:30 JaPS 2 - 2 SJK Akatemia H Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 21/05/2025 22:30 PK-35 1 - 0 JaPS B Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 17/05/2025 20:00 JaPS 1 - 1 JIPPO H Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 10/05/2025 20:00 SalPa 1 - 1 JaPS H Chi tiết
Cúp Phần Lan 06/05/2025 23:00 FC Kiffen 0 - 6 JaPS T Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 02/05/2025 22:30 JaPS 0 - 6 TPS Turku B Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 27/04/2025 22:30 Ekenas IF 4 - 2 JaPS B Chi tiết
Hạng 2 Phần Lan 23/04/2025 22:30 Klubi 04 4 - 6 JaPS T Chi tiết
Cúp Phần Lan 15/04/2025 23:00 FC Futura 0 - 7 JaPS T Chi tiết
Giao hữu 09/04/2025 22:00 JaPS 4 - 0 Vantaa T Chi tiết
Giao hữu 29/03/2025 21:30 JaPS 1 - 1 Atlantis H Chi tiết
Giao hữu 22/03/2025 17:00 Gnistan 2 - 0 JaPS B Chi tiết
Giao hữu 09/03/2025 19:00 KTP Kotka 0 - 0 JaPS - Chi tiết
Finland Ykkonen Cup 02/03/2025 19:30 KaPa Helsinki 5 - 0 JaPS B Chi tiết
Finland Ykkonen Cup 15/02/2025 22:30 JaPS 0 - 1 Lahti B Chi tiết
Finland Ykkonen Cup 10/02/2025 01:15 Klubi 04 3 - 2 JaPS B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Hạng 2 Phần Lan

Hạng 2 Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
06/06/2025
22:30
2 - 2
(HT: 0-2)
11 2 46% 11 -
02/06/2025
22:30
2 - 0
(HT: 1-0)
10 2 56% 7 -
25/05/2025
22:30
2 - 2
(HT: 0-1)
12 1 53% 11 -
21/05/2025
22:30
1 - 0
(HT: 1-0)
10 0 55% 8 -
17/05/2025
20:00
1 - 1
(HT: 0-0)
12 3 42% 3 -
10/05/2025
20:00
1 - 1
(HT: 1-1)
- - - - -
02/05/2025
22:30
0 - 6
(HT: 0-5)
8 2 48% 8 -
27/04/2025
22:30
4 - 2
(HT: 3-1)
8 2 56% 3 -
23/04/2025
22:30
4 - 6
(HT: 2-1)
11 2 65% 1 -
Cúp Phần Lan

Cúp Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
29/05/2025
00:00
2 - 1
(HT: 1-1)
- 3 67% 8 -
06/05/2025
23:00
0 - 6
(HT: 0-2)
- 2 52% 3 -
15/04/2025
23:00
0 - 7
(HT: 0-3)
- - - - -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
09/04/2025
22:00
4 - 0
(HT: 0-0)
- 0 - 7 -
29/03/2025
21:30
1 - 1
(HT: 0-0)
- 2 - 10 -
22/03/2025
17:00
2 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
09/03/2025
19:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
Finland Ykkonen Cup

Finland Ykkonen Cup

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
02/03/2025
19:30
5 - 0
(HT: 2-0)
- 0 64% 5 -
15/02/2025
22:30
0 - 1
(HT: 0-0)
- 3 52% 3 -
10/02/2025
01:15
3 - 2
(HT: 0-1)
- 0 45% 8 -
01/02/2025
20:30
1 - 2
(HT: 0-2)
- 2 50% 7 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng