
Pháp U19
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | -2 | 33.3% | 0% | 66.7% | 33 | |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 34 | |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 30 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | -2 | 20% | 20% | 60% | 42 | |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 33 | |
Đội khách | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | -2 | 0% | 33.3% | 66.7% | 47 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U19 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 5 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | -2 | 33.3% | 0% | 66.7% | 33 |
Đội nhà | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 34 |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 30 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sael Kumbedi | 2005-03-26 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo | Pháp | £9 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Mathys Tel | 2005-04-27 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Pháp | £20 triệu | 2025-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Ludovic Blas | 1997-12-31 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | £20 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
42 | Edan Diop | 2004-08-28 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | £2 triệu | 2028-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Adrien Hunon | 1994-01-19 | 176 cm | 61 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Alexis Flips | 2000-01-18 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | £3 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Mathis Amougou | 2006-01-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Khalil Fayad | 2004-06-09 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ | Pháp | £4.5 triệu | 2027-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 | |
Elyaz Zidane | 2005-12-26 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Coleen Louis | 2005-06-30 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Aboubaka Soumahoro | 2005-02-04 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Bitshiabu El Chadaille | 2005-05-16 | 196 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Pháp | £7 triệu | 2028-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 | |
Jeanuel Belocian | 2005-02-17 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Pháp | £7 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Johaneko Louisjean | 2004-06-28 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Pháp | £0.4 triệu | 2025-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 | |
William Mikelbrencis | 2004-02-25 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Pháp | £1 triệu | 2026-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Euro U19 | 25/03/2025 21:00 | Pháp U19 | 0 - 2 | U19 Ý | - | Chi tiết |
Euro U19 | 22/03/2025 20:00 | Pháp U19 | 2 - 1 | U19 Latvia | T | Chi tiết |
Euro U19 | 19/03/2025 20:00 | Tây Ban Nha U19 | 2 - 1 | Pháp U19 | B | Chi tiết |
Euro U19 | 20/11/2024 02:30 | Scotland U19 | 0 - 0 | Pháp U19 | H | Chi tiết |
Euro U19 | 17/11/2024 02:30 | Pháp U19 | 2 - 1 | Wales U19 | T | Chi tiết |
Euro U19 | 14/11/2024 02:30 | Pháp U19 | 7 - 0 | Liechtenstein U19 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/10/2024 17:00 | U19 Anh | 4 - 2 | Pháp U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/10/2024 21:00 | U19 Bỉ | 2 - 3 | Pháp U19 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/10/2024 20:00 | Pháp U19 | 1 - 1 | U19 Đan Mạch | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/09/2024 15:30 | Pháp U19 | 2 - 1 | Ba Lan U19 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/09/2024 19:00 | Pháp U19 | 3 - 0 | Mexico U19 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/09/2024 22:00 | Ireland U19 | 1 - 2 | Pháp U19 | T | Chi tiết |
Euro U19 | 29/07/2024 01:00 | Tây Ban Nha U19 | 2 - 0 | Pháp U19 | B | Chi tiết |
Euro U19 | 26/07/2024 01:00 | Pháp U19 | 1 - 0 | U19 Ukraine | T | Chi tiết |
Euro U19 | 23/07/2024 01:00 | Tây Ban Nha U19 | 2 - 2 | Pháp U19 | H | Chi tiết |
Euro U19 | 19/07/2024 21:30 | U19 Đan Mạch | 2 - 4 | Pháp U19 | T | Chi tiết |
Euro U19 | 17/07/2024 01:00 | Pháp U19 | 2 - 1 | Thổ Nhĩ Kỳ U19 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/07/2024 22:59 | Pháp U19 | 1 - 1 | Uzbekistan U19 | H | Chi tiết |
Euro U19 | 27/03/2024 01:00 | U19 Lithuania | 2 - 0 | Pháp U19 | B | Chi tiết |
Euro U19 | 23/03/2024 22:00 | Hà Lan U19 | 0 - 1 | Pháp U19 | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Euro U19
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2025 20:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
19/03/2025 20:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | 50% | 3 | - | ||
20/11/2024 02:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 51% | 1 | - | ||
17/11/2024 02:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 0 | 47% | 2 | - | ||
14/11/2024 02:30 | 7 - 0 (HT: 3-0) | - | 1 | 80% | 12 | - | ||
29/07/2024 01:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 7 | - | 50% | 5 | - | ||
26/07/2024 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 24 | 1 | 50% | 3 | - | ||
23/07/2024 01:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | 15 | 2 | 50% | 10 | - | ||
19/07/2024 21:30 | 2 - 4 (HT: 0-1) | 18 | 1 | 50% | 4 | - | ||
17/07/2024 01:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 11 | - | 50% | 9 | - | ||
27/03/2024 01:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 24% | 3 | - | ||
23/03/2024 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 61% | 8 | - | ||
21/03/2024 01:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 17:00 | 4 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/10/2024 21:00 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | 1 | 49% | 3 | - | ||
09/10/2024 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 54% | 5 | - | ||
10/09/2024 15:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 55% | 4 | - | ||
07/09/2024 19:00 | 3 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
05/09/2024 22:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 33% | 6 | - | ||
12/07/2024 22:59 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|