
Thổ Nhĩ Kỳ U19
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 13 | |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 6 | |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 44 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 37 | |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 29 | |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 44 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | % | 33.3% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 1 | 1 | % | 100% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U19 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 13 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 6 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 44 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 5 | 0 | 0 | 4 | 0 | 1 | 3 | 80% | 0% | 20% | 10 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 527 |
Đội khách | 5 | 5 | 0 | 0 | 4 | 0 | 1 | 3 | 80% | 0% | 20% | 2 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Muhayer Oktay | 1999-04-28 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | £0.09 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Halil Ozdemir | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
41 | Enes Koc | 2005-05-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Yigit Fidan | 2005-05-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Diren Dagdeviren | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Furkan Yontem | 2005-05-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Yusuf Sertkaya | 2005-08-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ayman Gulasi | 2006-05-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Engin Yildirim | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Emirhan Basyigit | 2005-04-25 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Abdullah Sahindere | 2003-06-09 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | £0.09 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Euro U19 | 26/03/2025 02:00 | Thổ Nhĩ Kỳ U19 | 1 - 3 | Wales U19 | B | Chi tiết |
Euro U19 | 22/03/2025 18:00 | U19 Anh | 0 - 0 | Thổ Nhĩ Kỳ U19 | H | Chi tiết |
Euro U19 | 19/03/2025 18:00 | Bồ Đào Nha U19 | 2 - 2 | Thổ Nhĩ Kỳ U19 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/02/2025 21:00 | Croatia U19 | 2 - 1 | Thổ Nhĩ Kỳ U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/02/2025 19:30 | U19 Latvia | 2 - 2 | Thổ Nhĩ Kỳ U19 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/11/2024 17:00 | Thổ Nhĩ Kỳ U19 | 1 - 3 | Thụy Sĩ U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/11/2024 17:00 | Thổ Nhĩ Kỳ U19 | 3 - 3 | Thụy Sĩ U19 | H | Chi tiết |
Euro U19 | 15/10/2024 18:00 | Ba Lan U19 | 3 - 0 | Thổ Nhĩ Kỳ U19 | B | Chi tiết |
Euro U19 | 12/10/2024 17:00 | Thổ Nhĩ Kỳ U19 | 2 - 0 | Malta(U19) | T | Chi tiết |
Euro U19 | 09/10/2024 17:00 | Thổ Nhĩ Kỳ U19 | 7 - 0 | Gibraltar U19 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/09/2024 21:00 | Thổ Nhĩ Kỳ U19 | 1 - 0 | U19 Albania | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/09/2024 21:20 | Thổ Nhĩ Kỳ U19 | 1 - 0 | U19 Albania | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/09/2024 21:10 | Thổ Nhĩ Kỳ U19 | 1 - 0 | U19 Albania | T | Chi tiết |
Euro U19 | 25/07/2024 22:30 | U19 Na Uy | 1 - 1 | Thổ Nhĩ Kỳ U19 | H | Chi tiết |
Euro U19 | 23/07/2024 01:00 | Thổ Nhĩ Kỳ U19 | 3 - 3 | U19 Đan Mạch | H | Chi tiết |
Euro U19 | 20/07/2024 01:00 | Thổ Nhĩ Kỳ U19 | 1 - 1 | Tây Ban Nha U19 | H | Chi tiết |
Euro U19 | 17/07/2024 01:00 | Pháp U19 | 2 - 1 | Thổ Nhĩ Kỳ U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/06/2024 21:00 | U19 Kazakhstan | 0 - 3 | Thổ Nhĩ Kỳ U19 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/06/2024 21:00 | U19 Azerbaijan | 0 - 5 | Thổ Nhĩ Kỳ U19 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 04/06/2024 23:30 | U19 Moldova | 1 - 2 | Thổ Nhĩ Kỳ U19 | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Euro U19
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2025 02:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 1 | 51% | 8 | - | ||
22/03/2025 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 13 | - | ||
19/03/2025 18:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 53% | 5 | - | ||
15/10/2024 18:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 50% | 5 | - | ||
12/10/2024 17:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 50% | 10 | - | ||
09/10/2024 17:00 | 7 - 0 (HT: 3-0) | - | 0 | - | 4 | - | ||
25/07/2024 22:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 21 | 2 | 50% | 5 | - | ||
23/07/2024 01:00 | 3 - 3 (HT: 1-1) | 5 | - | 50% | 4 | - | ||
20/07/2024 01:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 10 | 1 | 50% | 11 | - | ||
17/07/2024 01:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 11 | - | 50% | 9 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 21:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 3 | - | ||
15/02/2025 19:30 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | - | - | - | ||
18/11/2024 17:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | 1 | - | ||
15/11/2024 17:00 | 3 - 3 (HT: 1-1) | - | - | - | 1 | - | ||
08/09/2024 21:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 6 | - | ||
06/09/2024 21:20 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/09/2024 21:10 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 11 | - | ||
10/06/2024 21:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | 27% | 2 | - | ||
07/06/2024 21:00 | 0 - 5 (HT: 0-1) | - | 2 | 35% | 2 | - | ||
04/06/2024 23:30 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | 2 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|