
Wales U19
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 19 | |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 21 | |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 28 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 21 | |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 13 | |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 26 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U19 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 47 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 35 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 38 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 153 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 703 |
Đội khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 67 |
UEFA U19 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 19 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 21 |
Đội khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 28 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Freddie Issaka | 2006-07-28 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo | Wales | £0.1 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | |
Christian Norton | 2001-05-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Euro U19 | 26/03/2025 02:00 | Thổ Nhĩ Kỳ U19 | 1 - 3 | Wales U19 | T | Chi tiết |
Euro U19 | 23/03/2025 00:00 | Bồ Đào Nha U19 | 1 - 0 | Wales U19 | B | Chi tiết |
Euro U19 | 20/03/2025 02:00 | Wales U19 | 0 - 2 | U19 Anh | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/02/2025 17:30 | Wales U19 | 0 - 0 | Phần Lan U19 | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/02/2025 17:00 | U19 Séc | 1 - 0 | Wales U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/02/2025 22:00 | Wales U19 | 2 - 3 | U19 Séc | B | Chi tiết |
Euro U19 | 19/11/2024 22:00 | Liechtenstein U19 | 0 - 5 | Wales U19 | T | Chi tiết |
Euro U19 | 17/11/2024 02:30 | Pháp U19 | 2 - 1 | Wales U19 | B | Chi tiết |
Euro U19 | 13/11/2024 22:00 | Wales U19 | 1 - 0 | Scotland U19 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/10/2024 19:00 | U19 Ý | 3 - 4 | Wales U19 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/10/2024 20:00 | U19 Ý | 3 - 3 | Wales U19 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/09/2024 16:00 | U19 Azerbaijan | 0 - 3 | Wales U19 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/09/2024 16:00 | Wales U19 | 2 - 2 | Turkmenistan U19 | H | Chi tiết |
Euro U19 | 17/10/2023 22:59 | Montenegro U19 | 3 - 0 | Wales U19 | B | Chi tiết |
Euro U19 | 14/10/2023 20:00 | U19 Anh | 1 - 1 | Wales U19 | H | Chi tiết |
Euro U19 | 11/10/2023 20:00 | Wales U19 | 0 - 0 | Áo U19 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/09/2023 18:00 | Phần Lan U19 | 0 - 1 | Wales U19 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/09/2023 22:00 | Phần Lan U19 | 1 - 0 | Wales U19 | B | Chi tiết |
Euro U19 | 28/09/2022 00:00 | Gibraltar U19 | 2 - 9 | Wales U19 | T | Chi tiết |
Euro U19 | 24/09/2022 19:00 | Ireland U19 | 2 - 0 | Wales U19 | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Euro U19
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2025 02:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 1 | 51% | 8 | - | ||
23/03/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 10 | - | ||
20/03/2025 02:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | 41% | 6 | - | ||
19/11/2024 22:00 | 0 - 5 (HT: 0-2) | - | 2 | 16% | 0 | - | ||
17/11/2024 02:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 0 | 47% | 2 | - | ||
13/11/2024 22:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 44% | 1 | - | ||
17/10/2023 22:59 | 3 - 0 (HT: 3-0) | - | 0 | 61% | 11 | - | ||
14/10/2023 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 67% | 8 | - | ||
11/10/2023 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 44% | 4 | - | ||
28/09/2022 00:00 | 2 - 9 (HT: 1-4) | - | - | - | - | - | ||
24/09/2022 19:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/02/2025 17:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
20/02/2025 17:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 45% | 6 | - | ||
18/02/2025 22:00 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | 2 | 47% | 2 | - | ||
13/10/2024 19:00 | 3 - 4 (HT: 0-1) | - | 5 | 45% | 10 | - | ||
10/10/2024 20:00 | 3 - 3 (HT: 2-2) | - | 0 | 57% | 15 | - | ||
09/09/2024 16:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | 40% | 3 | - | ||
07/09/2024 16:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | 55% | 4 | - | ||
11/09/2023 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 43% | 5 | - | ||
08/09/2023 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|