
U19 Latvia
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 0 | 3 | 80% | 0% | 20% | 5 | |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 3 | |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 8 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 60% | 20% | 20% | 7 | |
Đội nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 50% | 50% | 0% | 27 | |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 8 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U19 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 0 | 1 | 3 | 80% | 0% | 20% | 5 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 3 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 8 |
Baltic Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 5 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 4 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 3 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 759 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 700 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 710 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kristofers Jamonts | 2005-01-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Latvia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Daniels Radzenieks | 2006-07-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Latvia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
15 | Kevins Cesnieks | 2005-03-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Latvia | - | 1/0 | 1/0 | 0 | |
Raimonds | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
20 | Valters Purs | 2006-02-19 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Latvia | - | 1/0 | 0/0 | 0 | |
Dusaliejvs | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
1 | Davis Viljams Veisbuks | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | - | 1/0 | 0/0 | 0 | |||
12 | Leonards Cevers | 2005-05-07 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Latvia | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Baltic Cup U21 | 10/06/2025 22:00 | Estonia U19 | 0 - 2 | U19 Latvia | - | Chi tiết |
Baltic Cup U21 | 08/06/2025 16:30 | U19 Lithuania | 2 - 1 | U19 Latvia | B | Chi tiết |
Euro U19 | 25/03/2025 21:00 | U19 Latvia | 1 - 4 | Tây Ban Nha U19 | B | Chi tiết |
Euro U19 | 22/03/2025 20:00 | Pháp U19 | 2 - 1 | U19 Latvia | B | Chi tiết |
Euro U19 | 19/03/2025 23:00 | U19 Ý | 1 - 1 | U19 Latvia | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/02/2025 18:00 | Croatia U19 | 2 - 0 | U19 Latvia | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/02/2025 19:30 | U19 Latvia | 2 - 2 | Thổ Nhĩ Kỳ U19 | H | Chi tiết |
Euro U19 | 15/10/2024 23:00 | U19 Latvia | 2 - 0 | U19 Slovakia | T | Chi tiết |
Euro U19 | 12/10/2024 23:00 | U19 Latvia | 2 - 3 | U19 Luxembourg | B | Chi tiết |
Euro U19 | 09/10/2024 23:00 | U19 Macedonia North | 1 - 1 | U19 Latvia | H | Chi tiết |
Baltic Cup U21 | 11/06/2024 17:00 | U19 Lithuania | 0 - 2 | U19 Latvia | T | Chi tiết |
Baltic Cup U21 | 09/06/2024 22:00 | Estonia U19 | 2 - 1 | U19 Latvia | B | Chi tiết |
Euro U19 | 26/03/2024 20:00 | U19 Latvia | 1 - 1 | U19 Macedonia North | H | Chi tiết |
Euro U19 | 23/03/2024 20:00 | U19 Ukraine | 3 - 0 | U19 Latvia | B | Chi tiết |
Euro U19 | 20/03/2024 20:00 | Thụy Sĩ U19 | 1 - 0 | U19 Latvia | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/02/2024 23:30 | U19 Latvia | 0 - 4 | Scotland U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/02/2024 18:30 | U19 Hy Lạp | 3 - 0 | U19 Latvia | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/02/2024 21:00 | U19 Latvia | 0 - 0 | U19 Ả Rạp Saudi | H | Chi tiết |
Euro U19 | 17/10/2023 18:00 | Gibraltar U19 | 0 - 8 | U19 Latvia | T | Chi tiết |
Euro U19 | 14/10/2023 22:00 | U19 Na Uy | 3 - 0 | U19 Latvia | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Baltic Cup U21
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 16:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 4 | - | ||
11/06/2024 17:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | 5 | - | ||
09/06/2024 22:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 3 | - |

Euro U19
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 21:00 | 1 - 4 (HT: 0-2) | - | 2 | 50% | 5 | - | ||
22/03/2025 20:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
19/03/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 50% | 15 | - | ||
15/10/2024 23:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
12/10/2024 23:00 | 2 - 3 (HT: 0-1) | - | 0 | 47% | 10 | - | ||
09/10/2024 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
26/03/2024 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 46% | 2 | - | ||
23/03/2024 20:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | 59% | 16 | - | ||
20/03/2024 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 61% | 15 | - | ||
17/10/2023 18:00 | 0 - 8 (HT: 0-5) | - | 2 | 37% | 2 | - | ||
14/10/2023 22:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | - | - | ||
11/10/2023 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 44% | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/02/2025 18:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 3 | - | ||
15/02/2025 19:30 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | - | - | - | ||
16/02/2024 23:30 | 0 - 4 (HT: 0-3) | - | 0 | 48% | 6 | - | ||
13/02/2024 18:30 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 51% | 3 | - | ||
10/02/2024 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|