
Kristianstads FF
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 6 | 3 | 2 | 23 | 11 | 12 | 54.5% | 27.3% | 18.2% | 2.09 | 1 | 21 |
Đội nhà | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 2 | 7 | 60.0% | 40.0% | 0.0% | 1.8 | 0.4 | 11 |
Đội khách | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 9 | 5 | 50.0% | 16.7% | 33.3% | 2.33 | 1.5 | 10 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 6 | 2 | 8 | 6 | 2 | 27.3% | 54.5% | 18.2% | 0.73 | 0.55 | 15 |
Đội nhà | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 20.0% | 60.0% | 20.0% | 0.4 | 0.4 | 6 |
Đội khách | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 4 | 2 | 33.3% | 50.0% | 16.7% | 1 | 0.67 | 9 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 100% | 0% | 0% | 2 | |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 6 | |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 9 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 51 | |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 64 | |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 36 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | % | 33.3% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 1 | 1 | % | 100% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 4 | 17 | 20 | -3 | 39% | 31% | 31% | 1.31 | 1.54 | 19 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 6 | 16 | 11 | 5 | 31% | 23% | 46% | 1.23 | 0.85 | 15 |
2022 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 4 | 24 | 16 | 8 | 62% | 8% | 31% | 1.85 | 1.23 | 25 |
Đội khách | 13 | 6 | 0 | 5 | 17 | 24 | -7 | 15% | 46% | 39% | 1.31 | 1.85 | 12 |
2021 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 2 | 0 | 5 | 22 | 16 | 6 | 50% | 14% | 36% | 1.57 | 1.14 | 23 |
Đội khách | 14 | 2 | 0 | 8 | 21 | 26 | -5 | 29% | 14% | 57% | 1.5 | 1.86 | 14 |
2020 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 1 | 0 | 2 | 10 | 11 | -1 | 50% | 17% | 33% | 1.67 | 1.83 | 10 |
Đội khách | 7 | 2 | 0 | 4 | 6 | 14 | -8 | 14% | 29% | 57% | 0.86 | 2 | 5 |
2019 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 1 | 0 | 9 | 15 | 28 | -13 | 33% | 7% | 60% | 1 | 1.87 | 16 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 9 | 14 | 35 | -21 | 20% | 20% | 60% | 0.93 | 2.33 | 12 |
2018 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 5 | 24 | 25 | -1 | 33% | 33% | 33% | 1.6 | 1.67 | 20 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 8 | 14 | 26 | -12 | 20% | 27% | 53% | 0.93 | 1.73 | 13 |
2017 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 5 | 34 | 19 | 15 | 54% | 8% | 39% | 2.62 | 1.46 | 22 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 4 | 14 | 13 | 1 | 31% | 39% | 31% | 1.08 | 1 | 17 |
2016 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 4 | 23 | 18 | 5 | 46% | 23% | 31% | 1.77 | 1.39 | 21 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 7 | 12 | 17 | -5 | 39% | 8% | 54% | 0.92 | 1.31 | 16 |
2015 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 4 | 18 | 22 | -4 | 39% | 31% | 31% | 1.39 | 1.69 | 19 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 6 | 20 | 29 | -9 | 46% | 8% | 46% | 1.54 | 2.23 | 19 |
2014 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 5 | 19 | 21 | -2 | 31% | 31% | 39% | 1.46 | 1.62 | 16 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 5 | 14 | 23 | -9 | 39% | 23% | 39% | 1.08 | 1.77 | 18 |
2013 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 4 | 21 | 16 | 5 | 39% | 31% | 31% | 1.62 | 1.23 | 19 |
Đội khách | 13 | 0 | 0 | 9 | 17 | 27 | -10 | 31% | 0% | 69% | 1.31 | 2.08 | 12 |
2012 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 3 | 21 | 12 | 9 | 54% | 23% | 23% | 1.62 | 0.92 | 24 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 6 | 15 | 21 | -6 | 31% | 23% | 46% | 1.15 | 1.62 | 15 |
2011 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 3 | 30 | 21 | 9 | 39% | 39% | 23% | 2.31 | 1.62 | 20 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 4 | 16 | 17 | -1 | 31% | 39% | 31% | 1.23 | 1.31 | 17 |
2010 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 5 | 21 | 20 | 1 | 23% | 39% | 39% | 1.62 | 1.54 | 14 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 6 | 11 | 22 | -11 | 39% | 15% | 46% | 0.85 | 1.69 | 17 |
2009 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 2 | 34 | 18 | 16 | 69% | 15% | 15% | 2.62 | 1.39 | 29 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 5 | 18 | 23 | -5 | 31% | 31% | 39% | 1.39 | 1.77 | 16 |
2008 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 1 | 26 | 11 | 15 | 73% | 18% | 9% | 2.36 | 1 | 26 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 2 | 21 | 12 | 9 | 64% | 18% | 18% | 1.91 | 1.09 | 23 |
2007 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 7 | 20 | 25 | -5 | 31% | 15% | 54% | 1.54 | 1.92 | 14 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 9 | 20 | 36 | -16 | 23% | 8% | 69% | 1.54 | 2.77 | 10 |
2006 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 3 | 27 | 16 | 11 | 39% | 39% | 23% | 2.08 | 1.23 | 20 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 5 | 15 | 21 | -6 | 31% | 31% | 39% | 1.15 | 1.62 | 16 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Paolo Lilja | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Kalle Svensson | 2001-02-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Eswatini | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Omar Dampha | 2000-05-24 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
12 | Ylper Ejupi | 1996-06-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Andreas Grahm | 1987-09-01 | 183 cm | 70 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Melvin Ljungqvist | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Kasper Alsen | 2003-01-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Bubacarr Jobe | 1994-11-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | Gambia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Samuel Wikstrom | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Thụy Điển | 25/06/2025 00:30 | Rappe GOIF | 0 - 0 | Kristianstads FF | - | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 07/06/2025 21:00 | Rappe GOIF | 1 - 1 | Kristianstads FF | H | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 30/05/2025 00:00 | Kristianstads FF | 1 - 0 | FBK Balkan | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 24/05/2025 00:00 | IFK Karlshamn | 1 - 0 | Kristianstads FF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 17/05/2025 00:00 | Kristianstads FF | 2 - 1 | Lileluo | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 10/05/2025 19:00 | Torns IF | 1 - 3 | Kristianstads FF | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 03/05/2025 00:00 | IFK Hassleholm | 1 - 2 | Kristianstads FF | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 26/04/2025 21:00 | Kristianstads FF | 2 - 1 | Hogaborgs BK | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 18/04/2025 00:00 | Kristianstads FF | 1 - 1 | Osterlen FF | H | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 12/04/2025 00:00 | Nosaby IF | 1 - 2 | Kristianstads FF | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 05/04/2025 19:00 | IFK Trelleborg | 2 - 0 | Kristianstads FF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 29/03/2025 01:00 | Kristianstads FF | 3 - 0 | Vaxjo Norra IF | T | Chi tiết |
Giao hữu | 15/02/2025 19:00 | Angelholms FF | 8 - 1 | Kristianstads FF | B | Chi tiết |
03/11/2024 21:00 | Kristianstads FF | 2 - 0 | IK Kongahalla | T | Chi tiết | |
Sweden Div 3 Play-Offs | 26/10/2024 19:00 | BK Astrio | 3 - 2 | Kristianstads FF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 19/10/2024 19:00 | Kristianstads FF | 0 - 2 | Nosaby IF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 13/10/2024 19:00 | Rappe GOIF | 3 - 1 | Kristianstads FF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 06/10/2024 21:00 | Kristianstads FF | 3 - 0 | FBK Balkan | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 01/10/2024 00:00 | Kristianstads FF | 4 - 0 | FK Karlskrona | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 22/09/2024 21:00 | IF Lodde | 1 - 1 | Kristianstads FF | - | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Sweden Div 3 Mellersta
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 21:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
24/05/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 3 | - | ||
26/04/2025 21:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
18/04/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
05/04/2025 19:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
06/10/2024 21:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 67% | 12 | - | ||
01/10/2024 00:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | 54% | 6 | - | ||
14/09/2024 19:00 | 3 - 3 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - |

Sweden Div 3 Mellersta
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/05/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 59% | 7 | - | ||
17/05/2025 00:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 60% | 6 | - | ||
10/05/2025 19:00 | 1 - 3 (HT: 0-3) | - | 1 | 54% | 10 | - | ||
03/05/2025 00:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | 1 | 49% | 10 | - | ||
12/04/2025 00:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | 2 | 47% | - | - | ||
29/03/2025 01:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 65% | 7 | - | ||
19/10/2024 19:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | 57% | 8 | - | ||
13/10/2024 19:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
07/09/2024 00:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 60% | 7 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 19:00 | 8 - 1 (HT: 3-1) | - | 1 | - | 3 | - |

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 21:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 4 | - |

Sweden Div 3 Play-Offs
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 19:00 | 3 - 2 (HT: 2-1) | - | 3 | 56% | 6 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|