Kristianstads FF

Kristianstads FF

HLV: Sân vận động: Idrottsplatsen Sức chứa: 4000 Thành lập: 1990

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 6 3 2 23 11 12 54.5% 27.3% 18.2% 2.09 1 21
Đội nhà 5 3 2 0 9 2 7 60.0% 40.0% 0.0% 1.8 0.4 11
Đội khách 6 3 1 2 14 9 5 50.0% 16.7% 33.3% 2.33 1.5 10

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 3 6 2 8 6 2 27.3% 54.5% 18.2% 0.73 0.55 15
Đội nhà 5 1 3 1 2 2 0 20.0% 60.0% 20.0% 0.4 0.4 6
Đội khách 6 2 3 1 6 4 2 33.3% 50.0% 16.7% 1 0.67 9

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 3 3 0 0 3 0 3 100% 0% 0% 2
Đội nhà 1 1 0 0 1 0 1 100% 0% 0% 6
Đội khách 2 2 0 0 2 0 2 100% 0% 0% 9

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 3 1 0 2 1 0 -1 33.3% 0% 66.7% 51
Đội nhà 1 0 0 1 0 0 -1 0% 0% 100% 64
Đội khách 2 1 0 1 1 0 0 50% 0% 50% 36

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 3 1 1 % 33.3% %
Đội nhà 1 1 1 % 100% %
Đội khách 2 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 3 0 0 % 0% %
Đội nhà 1 0 0 % 0% %
Đội khách 2 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

Không tìm thấy dữ liệu CUP

Thành tích

2023 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 4 0 4 17 20 -3 39% 31% 31% 1.31 1.54 19
Đội khách 13 3 0 6 16 11 5 31% 23% 46% 1.23 0.85 15

2022 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 1 0 4 24 16 8 62% 8% 31% 1.85 1.23 25
Đội khách 13 6 0 5 17 24 -7 15% 46% 39% 1.31 1.85 12

2021 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 2 0 5 22 16 6 50% 14% 36% 1.57 1.14 23
Đội khách 14 2 0 8 21 26 -5 29% 14% 57% 1.5 1.86 14

2020 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 6 1 0 2 10 11 -1 50% 17% 33% 1.67 1.83 10
Đội khách 7 2 0 4 6 14 -8 14% 29% 57% 0.86 2 5

2019 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 1 0 9 15 28 -13 33% 7% 60% 1 1.87 16
Đội khách 15 3 0 9 14 35 -21 20% 20% 60% 0.93 2.33 12

2018 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 5 0 5 24 25 -1 33% 33% 33% 1.6 1.67 20
Đội khách 15 4 0 8 14 26 -12 20% 27% 53% 0.93 1.73 13

2017 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 1 0 5 34 19 15 54% 8% 39% 2.62 1.46 22
Đội khách 13 5 0 4 14 13 1 31% 39% 31% 1.08 1 17

2016 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 4 23 18 5 46% 23% 31% 1.77 1.39 21
Đội khách 13 1 0 7 12 17 -5 39% 8% 54% 0.92 1.31 16

2015 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 4 0 4 18 22 -4 39% 31% 31% 1.39 1.69 19
Đội khách 13 1 0 6 20 29 -9 46% 8% 46% 1.54 2.23 19

2014 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 4 0 5 19 21 -2 31% 31% 39% 1.46 1.62 16
Đội khách 13 3 0 5 14 23 -9 39% 23% 39% 1.08 1.77 18

2013 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 4 0 4 21 16 5 39% 31% 31% 1.62 1.23 19
Đội khách 13 0 0 9 17 27 -10 31% 0% 69% 1.31 2.08 12

2012 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 3 21 12 9 54% 23% 23% 1.62 0.92 24
Đội khách 13 3 0 6 15 21 -6 31% 23% 46% 1.15 1.62 15

2011 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 5 0 3 30 21 9 39% 39% 23% 2.31 1.62 20
Đội khách 13 5 0 4 16 17 -1 31% 39% 31% 1.23 1.31 17

2010 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 5 0 5 21 20 1 23% 39% 39% 1.62 1.54 14
Đội khách 13 2 0 6 11 22 -11 39% 15% 46% 0.85 1.69 17

2009 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 2 34 18 16 69% 15% 15% 2.62 1.39 29
Đội khách 13 4 0 5 18 23 -5 31% 31% 39% 1.39 1.77 16

2008 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 1 26 11 15 73% 18% 9% 2.36 1 26
Đội khách 11 2 0 2 21 12 9 64% 18% 18% 1.91 1.09 23

2007 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 7 20 25 -5 31% 15% 54% 1.54 1.92 14
Đội khách 13 1 0 9 20 36 -16 23% 8% 69% 1.54 2.77 10

2006 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 5 0 3 27 16 11 39% 39% 23% 2.08 1.23 20
Đội khách 13 4 0 5 15 21 -6 31% 31% 39% 1.15 1.62 16

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Paolo Lilja 0 cm 0 kg Tiền đạo Thụy Điển - 0/0 0/0 0
Kalle Svensson 2001-02-11 0 cm 0 kg Tiền đạo Eswatini - 0/0 0/0 0
Omar Dampha 2000-05-24 186 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Thụy Điển - 0/0 0/0 0
12 Ylper Ejupi 1996-06-10 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Andreas Grahm 1987-09-01 183 cm 70 kg Tiền vệ trung tâm Thụy Điển - 0/0 0/0 0
Melvin Ljungqvist 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Thụy Điển - 0/0 0/0 0
Kasper Alsen 2003-01-01 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Thụy Điển - 0/0 0/0 0
Bubacarr Jobe 1994-11-21 0 cm 0 kg Tiền vệ cánh trái Gambia - 0/0 0/0 0
Samuel Wikstrom 0 cm 0 kg Hậu vệ Thụy Điển - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Cúp Thụy Điển 25/06/2025 00:30 Rappe GOIF 0 - 0 Kristianstads FF - Chi tiết
Sweden Div 3 Mellersta 07/06/2025 21:00 Rappe GOIF 1 - 1 Kristianstads FF H Chi tiết
Sweden Div 3 Mellersta 30/05/2025 00:00 Kristianstads FF 1 - 0 FBK Balkan T Chi tiết
Sweden Div 3 Mellersta 24/05/2025 00:00 IFK Karlshamn 1 - 0 Kristianstads FF B Chi tiết
Sweden Div 3 Mellersta 17/05/2025 00:00 Kristianstads FF 2 - 1 Lileluo T Chi tiết
Sweden Div 3 Mellersta 10/05/2025 19:00 Torns IF 1 - 3 Kristianstads FF T Chi tiết
Sweden Div 3 Mellersta 03/05/2025 00:00 IFK Hassleholm 1 - 2 Kristianstads FF T Chi tiết
Sweden Div 3 Mellersta 26/04/2025 21:00 Kristianstads FF 2 - 1 Hogaborgs BK T Chi tiết
Sweden Div 3 Mellersta 18/04/2025 00:00 Kristianstads FF 1 - 1 Osterlen FF H Chi tiết
Sweden Div 3 Mellersta 12/04/2025 00:00 Nosaby IF 1 - 2 Kristianstads FF T Chi tiết
Sweden Div 3 Mellersta 05/04/2025 19:00 IFK Trelleborg 2 - 0 Kristianstads FF B Chi tiết
Sweden Div 3 Mellersta 29/03/2025 01:00 Kristianstads FF 3 - 0 Vaxjo Norra IF T Chi tiết
Giao hữu 15/02/2025 19:00 Angelholms FF 8 - 1 Kristianstads FF B Chi tiết
03/11/2024 21:00 Kristianstads FF 2 - 0 IK Kongahalla T Chi tiết
Sweden Div 3 Play-Offs 26/10/2024 19:00 BK Astrio 3 - 2 Kristianstads FF B Chi tiết
Sweden Div 3 Mellersta 19/10/2024 19:00 Kristianstads FF 0 - 2 Nosaby IF B Chi tiết
Sweden Div 3 Mellersta 13/10/2024 19:00 Rappe GOIF 3 - 1 Kristianstads FF B Chi tiết
Sweden Div 3 Mellersta 06/10/2024 21:00 Kristianstads FF 3 - 0 FBK Balkan T Chi tiết
Sweden Div 3 Mellersta 01/10/2024 00:00 Kristianstads FF 4 - 0 FK Karlskrona T Chi tiết
Sweden Div 3 Mellersta 22/09/2024 21:00 IF Lodde 1 - 1 Kristianstads FF - Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Sweden Div 3 Mellersta

Sweden Div 3 Mellersta

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
07/06/2025
21:00
1 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
24/05/2025
00:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 3 - 3 -
26/04/2025
21:00
2 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
18/04/2025
00:00
1 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
05/04/2025
19:00
2 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -
06/10/2024
21:00
3 - 0
(HT: 0-0)
- 0 67% 12 -
01/10/2024
00:00
4 - 0
(HT: 2-0)
- 2 54% 6 -
14/09/2024
19:00
3 - 3
(HT: 1-1)
- - - - -
Sweden Div 3 Mellersta

Sweden Div 3 Mellersta

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
30/05/2025
00:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 2 59% 7 -
17/05/2025
00:00
2 - 1
(HT: 0-1)
- 3 60% 6 -
10/05/2025
19:00
1 - 3
(HT: 0-3)
- 1 54% 10 -
03/05/2025
00:00
1 - 2
(HT: 1-2)
- 1 49% 10 -
12/04/2025
00:00
1 - 2
(HT: 1-2)
- 2 47% - -
29/03/2025
01:00
3 - 0
(HT: 0-0)
- 2 65% 7 -
19/10/2024
19:00
0 - 2
(HT: 0-2)
- 1 57% 8 -
13/10/2024
19:00
3 - 1
(HT: 1-0)
- - - - -
07/09/2024
00:00
2 - 1
(HT: 0-1)
- 2 60% 7 -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
15/02/2025
19:00
8 - 1
(HT: 3-1)
- 1 - 3 -

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
03/11/2024
21:00
2 - 0
(HT: 0-0)
- 4 - 4 -
Sweden Div 3 Play-Offs

Sweden Div 3 Play-Offs

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
26/10/2024
19:00
3 - 2
(HT: 2-1)
- 3 56% 6 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng