
FC Trollhattan
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 5 | 3 | 4 | 20 | 16 | 4 | 41.7% | 25.0% | 33.3% | 1.67 | 1.33 | 18 |
Đội nhà | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 50.0% | 16.7% | 33.3% | 1.33 | 1 | 10 |
Đội khách | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 2 | 1.67 | 8 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 4 | 6 | 2 | 7 | 4 | 3 | 33.3% | 50.0% | 16.7% | 0.58 | 0.33 | 18 |
Đội nhà | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 2 | 1 | 33.3% | 50.0% | 16.7% | 0.5 | 0.33 | 9 |
Đội khách | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | 2 | 33.3% | 50.0% | 16.7% | 0.67 | 0.33 | 9 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 5 | 1 | 6 | 5 | 1 | -1 | 41.7% | 8.3% | 50% | 18 | |
Đội nhà | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | -1 | 33.3% | 16.7% | 50% | 19 | |
Đội khách | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 13 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 2 | 58.3% | 0% | 41.7% | 8 | |
Đội nhà | 6 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | -2 | 33.3% | 0% | 66.7% | 20 | |
Đội khách | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 0 | 4 | 83.3% | 0% | 16.7% | 4 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 1 | 1 | % | 8.3% | % | |||||||
Đội nhà | 6 | 1 | 1 | % | 16.7% | % | |||||||
Đội khách | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 1 | 1 | % | 8.3% | % | |||||||
Đội nhà | 6 | 1 | 1 | % | 16.7% | % | |||||||
Đội khách | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
SWE Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 91 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 95 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 33 |
SWE Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 12 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 7 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 13 |
Thành tích
2023 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 5 | 41 | 21 | 20 | 53% | 13% | 33% | 2.73 | 1.4 | 26 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 4 | 25 | 17 | 8 | 40% | 33% | 27% | 1.67 | 1.13 | 23 |
2022 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 3 | 27 | 15 | 12 | 53% | 27% | 20% | 1.8 | 1 | 28 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 2 | 15 | 8 | 7 | 53% | 33% | 13% | 1 | 0.53 | 29 |
2021 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 3 | 27 | 17 | 10 | 47% | 33% | 20% | 1.8 | 1.13 | 26 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 3 | 25 | 16 | 9 | 53% | 27% | 20% | 1.67 | 1.07 | 28 |
2020 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 1 | 0 | 5 | 28 | 22 | 6 | 60% | 7% | 33% | 1.87 | 1.47 | 28 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 8 | 19 | 30 | -11 | 27% | 20% | 53% | 1.27 | 2 | 15 |
2019 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 6 | 23 | 20 | 3 | 47% | 13% | 40% | 1.53 | 1.33 | 23 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 4 | 17 | 18 | -1 | 40% | 33% | 27% | 1.13 | 1.2 | 23 |
2018 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 1 | 48 | 15 | 33 | 69% | 23% | 8% | 3.69 | 1.15 | 30 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 1 | 27 | 7 | 20 | 77% | 15% | 8% | 2.08 | 0.54 | 32 |
2017 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0% | 0% | 100% | 1 | 2 | 0 |
2016 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0% | 0% | 100% | 1 | 2 | 0 |
2015 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 2 | 38 | 15 | 23 | 69% | 15% | 15% | 2.92 | 1.15 | 29 |
Đội khách | 13 | 0 | 0 | 3 | 37 | 20 | 17 | 77% | 0% | 23% | 2.85 | 1.54 | 30 |
2014 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 6 | 19 | 17 | 2 | 31% | 23% | 46% | 1.46 | 1.31 | 15 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 6 | 23 | 27 | -4 | 39% | 15% | 46% | 1.77 | 2.08 | 17 |
2013 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 5 | 18 | 18 | 0 | 39% | 23% | 39% | 1.39 | 1.39 | 18 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 4 | 21 | 18 | 3 | 54% | 15% | 31% | 1.62 | 1.39 | 23 |
2012 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 6 | 0 | 3 | 26 | 22 | 4 | 31% | 46% | 23% | 2 | 1.69 | 18 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 5 | 21 | 21 | 0 | 39% | 23% | 39% | 1.62 | 1.62 | 18 |
2011 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 4 | 23 | 18 | 5 | 46% | 23% | 31% | 1.77 | 1.39 | 21 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 8 | 22 | 27 | -5 | 31% | 8% | 62% | 1.69 | 2.08 | 13 |
2010 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 7 | 17 | 25 | -8 | 27% | 27% | 47% | 1.13 | 1.67 | 16 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 10 | 15 | 41 | -26 | 7% | 27% | 67% | 1 | 2.73 | 7 |
2009 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 5 | 17 | 15 | 2 | 33% | 33% | 33% | 1.13 | 1 | 20 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 9 | 13 | 31 | -18 | 20% | 20% | 60% | 0.87 | 2.07 | 12 |
2008 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 2 | 21 | 11 | 10 | 54% | 31% | 15% | 1.62 | 0.85 | 25 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 3 | 20 | 15 | 5 | 54% | 23% | 23% | 1.54 | 1.15 | 24 |
2007 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 6 | 22 | 16 | 6 | 46% | 8% | 46% | 1.69 | 1.23 | 19 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 4 | 18 | 17 | 1 | 31% | 39% | 31% | 1.39 | 1.31 | 17 |
2006 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 9 | 0 | 1 | 18 | 12 | 6 | 23% | 69% | 8% | 1.39 | 0.92 | 18 |
Đội khách | 13 | 0 | 0 | 7 | 15 | 18 | -3 | 46% | 0% | 54% | 1.15 | 1.39 | 18 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Ishak Shamoun | 2002-11-25 | 167 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thụy Điển | £0.07 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
10 | Cihan Sener | 1996-01-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Melwin Berg | 2004-04-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Johan Andersson | 1995-05-07 | 187 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thụy Điển | £0.06 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Yoel Embaye | 1999-10-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
19 | Wayde Lekay | 1997-05-09 | 187 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Nam Phi | £0.13 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Kevin Liimatainen | 2001-02-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Oscar Lennerskog | 2000-07-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Joshua Richards | 1999-01-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Tyler Sernling | 2001-01-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Argjend Malaj | 1993-10-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Kosovo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
24 | Emilio Reljanovic | 2001-08-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Samuel Rundqvist | 1999-05-14 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Pontus Johansson | 1994-04-22 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Fredrik Sundstrom | 1989-09-16 | 192 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Enoch Adu | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ghana | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
3 | Fredrik Lundgren | 1993-07-08 | 188 cm | 64 kg | Hậu vệ trung tâm | Thụy Điển | £0.22 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Fabio De Sousa | 1996-01-13 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £0.09 triệu | 2022-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
31 | Cameron Hogg | 1995-07-18 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | New Zealand | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 06/06/2025 00:00 | FC Trollhattan | 0 - 0 | IFK Skovde FK | - | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 01/06/2025 21:00 | Eskilsminne IF | 2 - 2 | FC Trollhattan | H | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 29/05/2025 21:00 | FC Trollhattan | 0 - 3 | BK Olympic | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 24/05/2025 00:00 | Torslanda IK | 4 - 1 | FC Trollhattan | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 17/05/2025 00:00 | Norrby IF | 1 - 1 | FC Trollhattan | H | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 11/05/2025 21:00 | FC Trollhattan | 0 - 0 | Angelholms FF | H | Chi tiết |
Cúp Thụy Điển | 08/05/2025 00:30 | Ockero | 0 - 0 | FC Trollhattan | H | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 03/05/2025 21:00 | FC Trollhattan | 3 - 3 | Oskarshamns AIK | H | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 26/04/2025 18:00 | Ljungskile SK | 2 - 0 | FC Trollhattan | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 18/04/2025 21:00 | Hassleholms IF | 0 - 2 | FC Trollhattan | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 12/04/2025 21:00 | FC Trollhattan | 1 - 5 | Lunds BK | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 05/04/2025 21:00 | Husqvarna | 3 - 0 | FC Trollhattan | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 29/03/2025 01:00 | FC Trollhattan | 6 - 1 | Skovde AIK | T | Chi tiết |
Giao hữu | 22/03/2025 20:00 | FC Trollhattan | 0 - 2 | FBK Karlstad | B | Chi tiết |
Giao hữu | 15/03/2025 21:00 | Vanersborg FK | 0 - 2 | FC Trollhattan | T | Chi tiết |
Giao hữu | 08/03/2025 20:00 | Qviding FIF | 1 - 3 | FC Trollhattan | T | Chi tiết |
Giao hữu | 01/03/2025 21:15 | IFK Skovde FK | 2 - 2 | FC Trollhattan | H | Chi tiết |
Giao hữu | 15/02/2025 20:00 | Karlstad BK | 3 - 1 | FC Trollhattan | B | Chi tiết |
Giao hữu | 08/02/2025 18:00 | FC Trollhattan | 4 - 3 | IK Kongahalla | T | Chi tiết |
Giao hữu | 01/02/2025 20:00 | Varbergs BoIS FC | 4 - 0 | FC Trollhattan | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giải Hạng 2 Thụy Điển
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 21:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 54% | 3 | - | ||
29/05/2025 21:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | 2 | 40% | 11 | - | ||
24/05/2025 00:00 | 4 - 1 (HT: 3-0) | - | 0 | 50% | 5 | - | ||
17/05/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 46% | 10 | - | ||
11/05/2025 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 9 | - | ||
03/05/2025 21:00 | 3 - 3 (HT: 1-2) | - | 3 | 63% | 7 | - | ||
26/04/2025 18:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
18/04/2025 21:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
12/04/2025 21:00 | 1 - 5 (HT: 0-2) | - | 1 | 58% | 10 | - | ||
05/04/2025 21:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | 34% | 11 | - | ||
29/03/2025 01:00 | 6 - 1 (HT: 3-0) | - | 2 | 45% | 6 | - |

Cúp Thụy Điển
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/05/2025 00:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 28% | 3 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2025 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/03/2025 21:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
08/03/2025 20:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
01/03/2025 21:15 | 2 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/02/2025 20:00 | 3 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | 6 | - | ||
08/02/2025 18:00 | 4 - 3 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
01/02/2025 20:00 | 4 - 0 (HT: 3-0) | - | 1 | - | 7 | - | ||
25/01/2025 18:00 | 5 - 1 (HT: 3-1) | - | - | 55% | 3 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|