
Dalstorps IF
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2021 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 1 | 0 | 8 | 23 | 25 | -2 | 36% | 7% | 57% | 1.64 | 1.79 | 16 |
Đội khách | 14 | 1 | 0 | 11 | 22 | 40 | -18 | 14% | 7% | 79% | 1.57 | 2.86 | 7 |
2020 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 2 | 0 | 1 | 12 | 7 | 5 | 57% | 29% | 14% | 1.72 | 1 | 14 |
Đội khách | 6 | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | 3 | 50% | 33% | 17% | 1.5 | 1 | 11 |
2019 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 6 | 16 | 13 | 3 | 39% | 15% | 46% | 1.23 | 1 | 17 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 3 | 20 | 13 | 7 | 39% | 39% | 23% | 1.54 | 1 | 20 |
2018 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 2 | 24 | 12 | 12 | 62% | 23% | 15% | 1.85 | 0.92 | 27 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 6 | 13 | 23 | -10 | 15% | 39% | 46% | 1 | 1.77 | 11 |
2017 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 3 | 21 | 12 | 9 | 69% | 8% | 23% | 1.62 | 0.92 | 28 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 4 | 22 | 21 | 1 | 46% | 23% | 31% | 1.69 | 1.62 | 21 |
2016 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0% | 100% | 0% | 1 | 1 | 1 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2015 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 3 | 24 | 14 | 10 | 69% | 8% | 23% | 1.85 | 1.08 | 28 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 8 | 16 | 25 | -9 | 31% | 8% | 62% | 1.23 | 1.92 | 13 |
2014 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 3 | 31 | 14 | 17 | 46% | 31% | 23% | 2.39 | 1.08 | 22 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 6 | 22 | 22 | 0 | 23% | 31% | 46% | 1.69 | 1.69 | 13 |
2013 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 4 | 17 | 14 | 3 | 27% | 36% | 36% | 1.55 | 1.27 | 13 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 5 | 23 | 27 | -4 | 46% | 9% | 46% | 2.09 | 2.46 | 16 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Thụy Điển | 23/08/2023 22:59 | Dalstorps IF | 0 - 2 | Utsiktens BK | B | Chi tiết |
Cúp Thụy Điển | 01/07/2023 21:00 | Dalstorps IF | 2 - 2 | Lindome GIF | H | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 28/11/2021 20:00 | Angelholms FF | 6 - 0 | Dalstorps IF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 20/11/2021 21:00 | Dalstorps IF | 1 - 2 | Ullared | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 13/11/2021 20:00 | BK Astrio | 3 - 2 | Dalstorps IF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 06/11/2021 21:00 | Dalstorps IF | 0 - 1 | Vastra Frolunda IF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 31/10/2021 20:00 | Varbergs GIF FK | 3 - 2 | Dalstorps IF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 23/10/2021 19:00 | Dalstorps IF | 5 - 0 | Assyriska BK | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 16/10/2021 20:00 | Husqvarna | 4 - 3 | Dalstorps IF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 09/10/2021 18:00 | Hoganas BK | 3 - 3 | Dalstorps IF | H | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 02/10/2021 19:00 | Dalstorps IF | 0 - 1 | Husqvarna | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 25/09/2021 18:30 | Savedalens IF | 4 - 1 | Dalstorps IF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 18/09/2021 20:00 | Dalstorps IF | 1 - 5 | Angelholms FF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 11/09/2021 18:30 | Ullared | 2 - 1 | Dalstorps IF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 08/09/2021 22:59 | Vinbergs IF | 0 - 2 | Dalstorps IF | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 04/09/2021 20:00 | Dalstorps IF | 2 - 0 | BK Astrio | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 28/08/2021 17:00 | Vastra Frolunda IF | 3 - 1 | Dalstorps IF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 26/08/2021 00:30 | Onsala BK | 1 - 0 | Dalstorps IF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 19/08/2021 00:30 | Dalstorps IF | 3 - 0 | Torslanda IK | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 14/08/2021 19:00 | Eskilsminne IF | 5 - 2 | Dalstorps IF | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Cúp Thụy Điển
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/08/2023 22:59 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
01/07/2023 21:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | 42% | 5 | - |

Sweden Div 3 Mellersta
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2021 20:00 | 6 - 0 (HT: 4-0) | - | - | - | - | - | ||
20/11/2021 21:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
13/11/2021 20:00 | 3 - 2 (HT: 1-0) | - | 1 | 54% | 5 | - | ||
06/11/2021 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
31/10/2021 20:00 | 3 - 2 (HT: 2-1) | - | 3 | 55% | 7 | - | ||
23/10/2021 19:00 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
16/10/2021 20:00 | 4 - 3 (HT: 2-2) | - | 2 | 53% | 5 | - | ||
09/10/2021 18:00 | 3 - 3 (HT: 1-2) | - | 2 | 49% | - | - | ||
02/10/2021 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
25/09/2021 18:30 | 4 - 1 (HT: 1-0) | - | 0 | 67% | 5 | - | ||
18/09/2021 20:00 | 1 - 5 (HT: 1-3) | - | - | - | - | - | ||
11/09/2021 18:30 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
08/09/2021 22:59 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 67% | 8 | - | ||
04/09/2021 20:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 34% | 1 | - | ||
28/08/2021 17:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 58% | 4 | - | ||
26/08/2021 00:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 58% | 5 | - | ||
19/08/2021 00:30 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 37% | 6 | - | ||
14/08/2021 19:00 | 5 - 2 (HT: 2-0) | - | 1 | 62% | 7 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|