
Angelholms FF
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 14 | 2 | 50.0% | 25.0% | 25.0% | 1.33 | 1.17 | 21 |
Đội nhà | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 50.0% | 16.7% | 33.3% | 1.33 | 1.17 | 10 |
Đội khách | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 50.0% | 33.3% | 16.7% | 1.33 | 1.17 | 11 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 4 | 4 | 4 | 9 | 8 | 1 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 0.75 | 0.67 | 16 |
Đội nhà | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | 50.0% | 33.3% | 16.7% | 1 | 0.5 | 11 |
Đội khách | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 5 | -2 | 16.7% | 33.3% | 50.0% | 0.5 | 0.83 | 5 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 9 | 0 | 3 | 9 | 0 | 6 | 75% | 0% | 25% | 3 | |
Đội nhà | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | 66.7% | 0% | 33.3% | 7 | |
Đội khách | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 0 | 4 | 83.3% | 0% | 16.7% | 2 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 1 | 3 | 58.3% | 8.3% | 33.3% | 5 | |
Đội nhà | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 1 | 3 | 66.7% | 16.7% | 16.7% | 6 | |
Đội khách | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 16 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 3 | 3 | % | 25% | % | |||||||
Đội nhà | 6 | 1 | 1 | % | 16.7% | % | |||||||
Đội khách | 6 | 2 | 2 | % | 33.3% | % |
Dữ liệu Cup
SWE Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Thành tích
2023 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 33% | 27% | 40% | 0.8 | 1.4 | 19 |
Đội khách | 15 | 1 | 0 | 10 | 10 | 32 | -22 | 27% | 7% | 67% | 0.67 | 2.13 | 13 |
2022 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 2 | 26 | 16 | 10 | 53% | 33% | 13% | 1.73 | 1.07 | 29 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 8 | 14 | 32 | -18 | 27% | 20% | 53% | 0.93 | 2.13 | 15 |
2021 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 2 | 0 | 0 | 41 | 7 | 34 | 86% | 14% | 0% | 2.93 | 0.5 | 38 |
Đội khách | 14 | 3 | 0 | 2 | 41 | 18 | 23 | 64% | 22% | 14% | 2.93 | 1.29 | 30 |
2020 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 50% | 33% | 17% | 1.33 | 0.67 | 11 |
Đội khách | 7 | 0 | 0 | 2 | 12 | 5 | 7 | 72% | 0% | 29% | 1.72 | 0.72 | 15 |
2019 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 1 | 36 | 8 | 28 | 85% | 8% | 8% | 2.77 | 0.62 | 34 |
Đội khách | 13 | 0 | 0 | 6 | 26 | 19 | 7 | 54% | 0% | 46% | 2 | 1.46 | 21 |
2018 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 6 | 16 | 21 | -5 | 40% | 20% | 40% | 1.07 | 1.4 | 21 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 11 | 12 | 40 | -28 | 13% | 13% | 73% | 0.8 | 2.67 | 8 |
2017 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 5 | 19 | 15 | 4 | 46% | 15% | 39% | 1.46 | 1.15 | 20 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 7 | 16 | 21 | -5 | 39% | 8% | 54% | 1.23 | 1.62 | 16 |
2016 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 10 | 8 | 28 | -20 | 13% | 20% | 67% | 0.53 | 1.87 | 9 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 8 | 14 | 29 | -15 | 13% | 33% | 53% | 0.93 | 1.93 | 11 |
2015 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 8 | 15 | 25 | -10 | 20% | 27% | 53% | 1 | 1.67 | 13 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 5 | 16 | 22 | -6 | 33% | 33% | 33% | 1.07 | 1.47 | 20 |
2014 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 7 | 16 | 24 | -8 | 33% | 20% | 47% | 1.07 | 1.6 | 18 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 6 | 14 | 27 | -13 | 27% | 33% | 40% | 0.93 | 1.8 | 17 |
2013 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 4 | 28 | 23 | 5 | 40% | 33% | 27% | 1.87 | 1.53 | 23 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 5 | 27 | 24 | 3 | 33% | 33% | 33% | 1.8 | 1.6 | 20 |
2012 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 6 | 20 | 22 | -2 | 47% | 13% | 40% | 1.33 | 1.47 | 23 |
Đội khách | 15 | 7 | 0 | 5 | 20 | 24 | -4 | 20% | 47% | 33% | 1.33 | 1.6 | 16 |
2011 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 3 | 26 | 17 | 9 | 47% | 33% | 20% | 1.73 | 1.13 | 26 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 4 | 21 | 23 | -2 | 53% | 20% | 27% | 1.4 | 1.53 | 27 |
2010 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 3 | 24 | 18 | 6 | 40% | 40% | 20% | 1.6 | 1.2 | 24 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 8 | 15 | 21 | -6 | 20% | 27% | 53% | 1 | 1.4 | 13 |
2009 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 3 | 23 | 12 | 11 | 60% | 20% | 20% | 1.53 | 0.8 | 30 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 9 | 20 | 33 | -13 | 27% | 13% | 60% | 1.33 | 2.2 | 14 |
2008 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 4 | 25 | 14 | 11 | 53% | 20% | 27% | 1.67 | 0.93 | 27 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 3 | 26 | 19 | 7 | 40% | 40% | 20% | 1.73 | 1.27 | 24 |
2007 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 3 | 39 | 16 | 23 | 69% | 8% | 23% | 3 | 1.23 | 28 |
Đội khách | 13 | 0 | 0 | 4 | 37 | 21 | 16 | 69% | 0% | 31% | 2.85 | 1.62 | 27 |
2006 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 3 | 22 | 16 | 6 | 46% | 31% | 23% | 1.69 | 1.23 | 22 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 7 | 16 | 21 | -5 | 31% | 15% | 54% | 1.23 | 1.62 | 14 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Max Eriksson | 2004-07-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Johan Gudmundsson | 2002-09-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Tim Amilon Persson | 2003-08-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
26 | Andre Gustafson | 2003-10-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thụy Điển | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Johan Oremo | 1986-10-24 | 187 cm | 77 kg | Tiền đạo | Thụy Điển | £0.18 triệu | 2019-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Emil Aberg | 1992-05-18 | 175 cm | 69 kg | Tiền đạo | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
9 | Andreas Karlsson | 1992-08-11 | 189 cm | 75 kg | Tiền đạo trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Fredrik Karlsson | 1986-05-08 | 185 cm | 88 kg | Tiền đạo trung tâm | Thụy Điển | - | 2016-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
10 | Philip Comnell | 2000-07-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Vilgot Carlsson | 2003-01-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Karl Gunnarsson | 2005-10-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
28 | Johan Gudmundsson | 2004-01-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Edvin Nilsson | 1999-11-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Annass Al Hamlawi | 2005-08-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
13 | Ardian Rexhepi | 1993-08-16 | 170 cm | 65 kg | Tiền vệ cánh trái | Thụy Điển | - | 2016-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
20 | Vlado Zlojutro | 1988-01-04 | 189 cm | 81 kg | Tiền vệ cánh trái | Thụy Điển | - | 2016-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
2 | William Lindberg | 2003-01-30 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Niklas Svensson | 1998-07-10 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
18 | Love Fredriksson | 1997-04-15 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Erik Johansson | 1997-09-10 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
26 | Erik Widen | 1995-08-10 | 201 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 2016-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Dennis Stojanovic Fredin | 1995-12-12 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
5 | Zeyn Alabidyn S-Latef | 1990-07-22 | 179 cm | 77 kg | Hậu vệ cánh trái | Ba Lan | - | 2016-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Martin Rudolfsson | 1988-09-09 | 183 cm | 79 kg | Hậu vệ cánh phải | Thụy Điển | - | 2016-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Robin Streifert | 1998-07-24 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
25 | Hugo Olsson | 1997-08-18 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Oscar Berglund | 1984-04-13 | 200 cm | 94 kg | Thủ môn | Thụy Điển | - | 2016-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Carl Lindell | 1991-09-12 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 06/06/2025 21:00 | Eskilsminne IF | 0 - 0 | Angelholms FF | - | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 01/06/2025 18:00 | Angelholms FF | 1 - 2 | Lunds BK | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 29/05/2025 21:00 | Norrby IF | 2 - 0 | Angelholms FF | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 24/05/2025 21:00 | Angelholms FF | 1 - 2 | Skovde AIK | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 19/05/2025 23:30 | BK Olympic | 2 - 2 | Angelholms FF | H | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 11/05/2025 21:00 | FC Trollhattan | 0 - 0 | Angelholms FF | H | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 03/05/2025 21:00 | Angelholms FF | 4 - 3 | IFK Skovde FK | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 27/04/2025 21:00 | Torslanda IK | 2 - 4 | Angelholms FF | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 18/04/2025 18:00 | Angelholms FF | 2 - 1 | Ariana | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 12/04/2025 18:00 | FC Rosengard | 1 - 1 | Angelholms FF | H | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 05/04/2025 21:00 | Oskarshamns AIK | 0 - 0 | Angelholms FF | H | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 29/03/2025 19:00 | Angelholms FF | 0 - 1 | Hassleholms IF | B | Chi tiết |
Giao hữu | 22/03/2025 19:00 | Lunds BK | 1 - 0 | Angelholms FF | B | Chi tiết |
Giao hữu | 08/03/2025 19:00 | Angelholms FF | 0 - 0 | Ariana | H | Chi tiết |
Giao hữu | 01/03/2025 19:00 | Angelholms FF | 4 - 2 | Husqvarna | T | Chi tiết |
Giao hữu | 15/02/2025 19:00 | Angelholms FF | 8 - 1 | Kristianstads FF | T | Chi tiết |
Giao hữu | 31/01/2025 00:00 | Halmstads | 2 - 1 | Angelholms FF | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 10/11/2024 21:00 | Eskilsminne IF | 5 - 2 | Angelholms FF | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 03/11/2024 19:00 | Angelholms FF | 3 - 2 | Ariana | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 26/10/2024 20:00 | Ljungskile SK | 3 - 1 | Angelholms FF | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giải Hạng 2 Thụy Điển
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 18:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 4 | 60% | 8 | - | ||
29/05/2025 21:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 43% | 4 | - | ||
24/05/2025 21:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 60% | 10 | - | ||
19/05/2025 23:30 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | - | 51% | 1 | - | ||
11/05/2025 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 9 | - | ||
03/05/2025 21:00 | 4 - 3 (HT: 1-1) | - | 0 | 59% | 12 | - | ||
27/04/2025 21:00 | 2 - 4 (HT: 0-3) | - | 1 | 60% | 5 | - | ||
18/04/2025 18:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 0 | 38% | 3 | - | ||
12/04/2025 18:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 38% | 2 | - | ||
05/04/2025 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 30% | 4 | - | ||
29/03/2025 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 62% | 3 | - | ||
10/11/2024 21:00 | 5 - 2 (HT: 3-1) | - | 4 | 41% | 7 | - | ||
03/11/2024 19:00 | 3 - 2 (HT: 1-0) | - | 3 | 42% | 5 | - | ||
26/10/2024 20:00 | 3 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 42% | 1 | - | ||
19/10/2024 21:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | - | 52% | - | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2025 19:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
08/03/2025 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 4 | - | ||
01/03/2025 19:00 | 4 - 2 (HT: 0-1) | - | - | 61% | 3 | - | ||
15/02/2025 19:00 | 8 - 1 (HT: 3-1) | - | 1 | - | 3 | - | ||
31/01/2025 00:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|