
Lindome GIF
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 3 | 3 | 27 | 21 | 6 | 45.5% | 27.3% | 27.3% | 2.45 | 1.91 | 18 |
Đội nhà | 6 | 1 | 3 | 2 | 13 | 14 | -1 | 16.7% | 50.0% | 33.3% | 2.17 | 2.33 | 6 |
Đội khách | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 7 | 7 | 80.0% | 0.0% | 20.0% | 2.8 | 1.4 | 12 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 7 | 3 | 1 | 11 | 6 | 5 | 63.6% | 27.3% | 9.1% | 1 | 0.55 | 24 |
Đội nhà | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 66.7% | 16.7% | 16.7% | 0.83 | 0.67 | 13 |
Đội khách | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 60.0% | 40.0% | 0.0% | 1.2 | 0.4 | 11 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | -2 | 0% | 0% | 100% | 75 | |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | -2 | 0% | 0% | 100% | 76 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 56 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 7 | |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 3 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 57 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
SWE Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 55 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 38 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 44 |
Thành tích
2023 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 5 | 24 | 19 | 5 | 54% | 8% | 39% | 1.85 | 1.46 | 22 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 8 | 20 | 27 | -7 | 23% | 15% | 62% | 1.54 | 2.08 | 11 |
2022 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 1 | 0 | 8 | 29 | 33 | -4 | 40% | 7% | 53% | 1.93 | 2.2 | 19 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 11 | 18 | 41 | -23 | 7% | 20% | 73% | 1.2 | 2.73 | 6 |
2021 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 4 | 31 | 21 | 10 | 47% | 27% | 27% | 2.07 | 1.4 | 25 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 10 | 13 | 25 | -12 | 20% | 13% | 67% | 0.87 | 1.67 | 11 |
2020 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 3 | 32 | 16 | 16 | 47% | 33% | 20% | 2.13 | 1.07 | 26 |
Đội khách | 15 | 1 | 0 | 7 | 18 | 19 | -1 | 47% | 7% | 47% | 1.2 | 1.27 | 22 |
2019 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 5 | 23 | 17 | 6 | 40% | 27% | 33% | 1.53 | 1.13 | 22 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 8 | 10 | 19 | -9 | 27% | 20% | 53% | 0.67 | 1.27 | 15 |
2018 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 1 | 39 | 5 | 34 | 85% | 8% | 8% | 3 | 0.39 | 34 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 3 | 34 | 12 | 22 | 69% | 8% | 23% | 2.62 | 0.92 | 28 |
2017 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 4 | 33 | 26 | 7 | 46% | 23% | 31% | 2.54 | 2 | 21 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 7 | 23 | 30 | -7 | 23% | 23% | 54% | 1.77 | 2.31 | 12 |
2016 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 3 | 33 | 23 | 10 | 54% | 23% | 23% | 2.54 | 1.77 | 24 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 6 | 23 | 20 | 3 | 31% | 23% | 46% | 1.77 | 1.54 | 15 |
2015 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 3 | 30 | 20 | 10 | 54% | 23% | 23% | 2.31 | 1.54 | 24 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 4 | 17 | 16 | 1 | 31% | 39% | 31% | 1.31 | 1.23 | 17 |
2014 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 2 | 33 | 16 | 17 | 54% | 31% | 15% | 2.54 | 1.23 | 25 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 8 | 11 | 34 | -23 | 15% | 23% | 62% | 0.85 | 2.62 | 9 |
2013 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 4 | 30 | 29 | 1 | 55% | 9% | 36% | 2.73 | 2.64 | 19 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 8 | 9 | 31 | -22 | 18% | 9% | 73% | 0.82 | 2.82 | 7 |
2012 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 4 | 20 | 17 | 3 | 55% | 9% | 36% | 1.82 | 1.55 | 19 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 2 | 24 | 13 | 11 | 64% | 18% | 18% | 2.18 | 1.18 | 23 |
2011 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 2 | 28 | 20 | 8 | 46% | 36% | 18% | 2.55 | 1.82 | 19 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 4 | 16 | 15 | 1 | 36% | 27% | 36% | 1.46 | 1.36 | 15 |
2010 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 3 | 16 | 9 | 7 | 46% | 27% | 27% | 1.46 | 0.82 | 18 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 3 | 18 | 12 | 6 | 55% | 18% | 27% | 1.64 | 1.09 | 20 |
2009 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 7 | 0 | 5 | 18 | 27 | -9 | 8% | 54% | 39% | 1.39 | 2.08 | 10 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 9 | 7 | 20 | -13 | 23% | 8% | 69% | 0.54 | 1.54 | 10 |
2008 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 4 | 24 | 14 | 10 | 54% | 15% | 31% | 1.85 | 1.08 | 23 |
Đội khách | 13 | 6 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 8% | 46% | 46% | 0.92 | 1.46 | 9 |
2007 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 0 | 0 | 2 | 19 | 6 | 13 | 82% | 0% | 18% | 1.73 | 0.55 | 27 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 3 | 18 | 14 | 4 | 46% | 27% | 27% | 1.64 | 1.27 | 18 |
2006 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 8 | 20 | 26 | -6 | 31% | 8% | 62% | 1.54 | 2 | 13 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 10 | 9 | 31 | -22 | 8% | 15% | 77% | 0.69 | 2.39 | 5 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Joel Miller | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Alex Rasheed | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Socras Lutonda | 2000-08-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Noah Egvik | 2001-10-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Abdullahi Dirir | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Hugo Heden | 2001-07-04 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jonathan Stolth | 1996-06-13 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Sweden Div 3 Mellersta | 14/06/2025 18:00 | Jonsereds IF | 0 - 0 | Lindome GIF | - | Chi tiết |
Cúp Thụy Điển | 11/06/2025 00:00 | Onsala BK | 4 - 2 | Lindome GIF | - | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 07/06/2025 18:00 | Lindome GIF | 3 - 2 | Onsala BK | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 31/05/2025 18:00 | Bergdalens IK | 1 - 4 | Lindome GIF | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 24/05/2025 00:00 | Lindome GIF | 2 - 2 | Vastra Frolunda IF | H | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 18/05/2025 22:00 | Qviding FIF | 5 - 3 | Lindome GIF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 10/05/2025 00:00 | Lindome GIF | 3 - 1 | Hestrafors IF | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 03/05/2025 00:30 | Lindome GIF | 3 - 2 | IF Boljan | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 26/04/2025 00:00 | Landvetter IS | 3 - 0 | Lindome GIF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 18/04/2025 00:00 | Lindome GIF | 2 - 1 | Tvaakers IF | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 12/04/2025 21:00 | Varbergs GIF FK | 0 - 3 | Lindome GIF | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 05/04/2025 19:00 | BK Astrio | 3 - 2 | Lindome GIF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 29/03/2025 19:00 | Lindome GIF | 4 - 0 | Laholms Fk | T | Chi tiết |
Giao hữu | 23/02/2025 19:00 | Lunds BK | 2 - 4 | Lindome GIF | T | Chi tiết |
Giao hữu | 25/01/2025 18:00 | Ljungskile SK | 4 - 6 | Lindome GIF | T | Chi tiết |
Giao hữu | 18/01/2025 18:00 | FC Trollhattan | 1 - 1 | Lindome GIF | H | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 19/10/2024 19:00 | Bergdalens IK | 4 - 2 | Lindome GIF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 12/10/2024 18:00 | Lindome GIF | 0 - 1 | Savedalens IF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 04/10/2024 00:00 | Varbergs GIF FK | 2 - 1 | Lindome GIF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 29/09/2024 18:00 | Lindome GIF | 1 - 4 | IK Tord | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Sweden Div 3 Mellersta
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 18:00 | 3 - 2 (HT: 2-1) | - | 4 | 43% | 3 | - | ||
24/05/2025 00:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | 2 | 42% | 4 | - | ||
10/05/2025 00:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 0 | 47% | 6 | - | ||
18/04/2025 00:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 40% | 8 | - | ||
12/04/2025 21:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | 5 | - | 11 | - | ||
29/09/2024 18:00 | 1 - 4 (HT: 0-3) | - | 1 | 53% | 3 | - |

Sweden Div 3 Mellersta
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2025 18:00 | 1 - 4 (HT: 0-3) | - | 0 | - | 4 | - | ||
18/05/2025 22:00 | 5 - 3 (HT: 1-1) | - | 2 | 47% | 3 | - | ||
03/05/2025 00:30 | 3 - 2 (HT: 2-1) | - | 2 | 56% | 6 | - | ||
26/04/2025 00:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 5 | 54% | 1 | - | ||
05/04/2025 19:00 | 3 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 8 | - | ||
29/03/2025 19:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | - | 3 | - | ||
19/10/2024 19:00 | 4 - 2 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
12/10/2024 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 47% | 4 | - | ||
04/10/2024 00:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | 61% | 4 | - | ||
21/09/2024 19:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 3 | - | ||
14/09/2024 20:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 2 | - | 5 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 19:00 | 2 - 4 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
25/01/2025 18:00 | 4 - 6 (HT: 1-3) | - | - | - | 1 | - | ||
18/01/2025 18:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 7 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|