
GD Saocarlense Youth
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Brazil Copa Sao Paulo de juniores | 13/01/2024 05:00 | Criciuma(Trẻ) | 2 - 1 | GD Saocarlense Youth | B | Chi tiết |
Brazil Copa Sao Paulo de juniores | 10/01/2024 03:00 | GD Saocarlense Youth | 2 - 1 | Fluminense RJ (Trẻ) | T | Chi tiết |
Brazil Copa Sao Paulo de juniores | 06/01/2024 22:45 | GD Saocarlense Youth | 0 - 0 | Sao Raimundo-RR Youth | H | Chi tiết |
Brazil Copa Sao Paulo de juniores | 03/01/2024 22:59 | GD Saocarlense Youth | 0 - 0 | Lagarto Youth | H | Chi tiết |
Brazil Copa Sao Paulo de juniores | 09/01/2023 21:00 | GD Saocarlense Youth | 1 - 3 | Botafogo RJ(Trẻ) | B | Chi tiết |
Brazil Copa Sao Paulo de juniores | 06/01/2023 18:45 | GD Saocarlense Youth | 1 - 4 | Pinheirense Youth | B | Chi tiết |
Brazil Copa Sao Paulo de juniores | 03/01/2023 18:45 | Sao Carlos (Youth) | 1 - 1 | GD Saocarlense Youth | H | Chi tiết |
30/06/2022 01:00 | GD Saocarlense Youth | 2 - 1 | CA Taquaritinga SP U20 | T | Chi tiết | |
23/06/2022 01:00 | Noroeste (Youth) | 1 - 0 | GD Saocarlense Youth | B | Chi tiết | |
16/06/2022 01:00 | XV de Jau (Trẻ) | 0 - 0 | GD Saocarlense Youth | H | Chi tiết | |
13/06/2022 02:00 | GD Saocarlense Youth | 0 - 1 | Ferroviaria SP (Youth) | B | Chi tiết | |
09/06/2022 01:00 | Sao Carlos (Youth) | 1 - 0 | GD Saocarlense Youth | B | Chi tiết | |
02/06/2022 01:00 | CA Taquaritinga SP U20 | 2 - 4 | GD Saocarlense Youth | T | Chi tiết | |
26/05/2022 01:00 | GD Saocarlense Youth | 2 - 3 | Noroeste (Youth) | B | Chi tiết | |
19/05/2022 01:00 | GD Saocarlense Youth | 2 - 2 | XV de Jau (Trẻ) | H | Chi tiết | |
12/05/2022 01:00 | Ferroviaria SP (Youth) | 3 - 1 | GD Saocarlense Youth | B | Chi tiết | |
Brazil Copa Sao Paulo de juniores | 10/01/2022 05:15 | GD Saocarlense Youth | 0 - 1 | America MG (Youth) | B | Chi tiết |
Brazil Copa Sao Paulo de juniores | 07/01/2022 03:00 | GD Saocarlense Youth | 1 - 1 | Falcon FC SE Youth | H | Chi tiết |
Brazil Copa Sao Paulo de juniores | 04/01/2022 03:20 | Sao Carlos (Youth) | 2 - 0 | GD Saocarlense Youth | B | Chi tiết |
08/10/2021 01:00 | Desportiva Ferroviaria U20 | 2 - 2 | GD Saocarlense Youth | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Brazil Copa Sao Paulo de juniores
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2024 05:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 49% | 10 | - | ||
10/01/2024 03:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 1 | 51% | 5 | - | ||
06/01/2024 22:45 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 73% | 15 | - | ||
03/01/2024 22:59 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 62% | 5 | - | ||
09/01/2023 21:00 | 1 - 3 (HT: 1-2) | - | 1 | 48% | 12 | - | ||
06/01/2023 18:45 | 1 - 4 (HT: 1-0) | - | 5 | 51% | 12 | - | ||
03/01/2023 18:45 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 50% | 4 | - | ||
10/01/2022 05:15 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 38% | 8 | - | ||
07/01/2022 03:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 52% | 10 | - | ||
04/01/2022 03:20 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 45% | 5 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 01:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/06/2022 01:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
16/06/2022 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
13/06/2022 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 9 | - | ||
09/06/2022 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 6 | - | ||
02/06/2022 01:00 | 2 - 4 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
26/05/2022 01:00 | 2 - 3 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
19/05/2022 01:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | 2 | 47% | 5 | - | ||
12/05/2022 01:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | 50% | 7 | - | ||
08/10/2021 01:00 | 2 - 2 (HT: 0-0) | - | 0 | 66% | 9 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|