
Muang Thong United
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
TH FC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 100% | 0% | 14 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 71 |
Đội khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 100% | 0% | 13 |
THA LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 6 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 9 |
Đội khách | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 4 |
Thành tích
2022-2023 THA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 2 | 33 | 16 | 17 | 60% | 27% | 13% | 2.2 | 1.07 | 31 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 6 | 23 | 21 | 2 | 33% | 27% | 40% | 1.53 | 1.4 | 19 |
2021-2022 THA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 1 | 34 | 18 | 16 | 67% | 27% | 7% | 2.27 | 1.2 | 34 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 6 | 12 | 17 | -5 | 20% | 40% | 40% | 0.8 | 1.13 | 15 |
2020-2021 THA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 4 | 26 | 17 | 9 | 47% | 27% | 27% | 1.73 | 1.13 | 25 |
Đội khách | 15 | 1 | 0 | 7 | 26 | 26 | 0 | 47% | 7% | 47% | 1.73 | 1.73 | 22 |
2019 THA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 1 | 0 | 4 | 28 | 15 | 13 | 67% | 7% | 27% | 1.87 | 1 | 31 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 8 | 17 | 27 | -10 | 27% | 20% | 53% | 1.13 | 1.8 | 15 |
2018 THA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 8 | 0 | 3 | 34 | 27 | 7 | 35% | 47% | 18% | 2 | 1.59 | 26 |
Đội khách | 17 | 3 | 0 | 4 | 31 | 26 | 5 | 59% | 18% | 24% | 1.82 | 1.53 | 33 |
2017 THA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 2 | 0 | 3 | 45 | 13 | 32 | 71% | 12% | 18% | 2.65 | 0.77 | 38 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 3 | 34 | 16 | 18 | 59% | 24% | 18% | 2 | 0.94 | 34 |
2016 THA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 1 | 0 | 2 | 43 | 14 | 29 | 81% | 6% | 13% | 2.69 | 0.88 | 40 |
Đội khách | 15 | 1 | 0 | 1 | 30 | 10 | 20 | 87% | 7% | 7% | 2 | 0.67 | 40 |
2015 THA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 2 | 43 | 15 | 28 | 65% | 24% | 12% | 2.53 | 0.88 | 37 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 3 | 38 | 20 | 18 | 59% | 24% | 18% | 2.24 | 1.18 | 34 |
2014 THA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 5 | 30 | 20 | 10 | 53% | 21% | 26% | 1.58 | 1.05 | 34 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 2 | 36 | 16 | 20 | 53% | 37% | 11% | 1.9 | 0.84 | 37 |
2013 THA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 3 | 0 | 1 | 34 | 18 | 16 | 75% | 19% | 6% | 2.13 | 1.13 | 39 |
Đội khách | 16 | 5 | 0 | 2 | 27 | 15 | 12 | 56% | 31% | 13% | 1.69 | 0.94 | 32 |
2012-2013 THA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 2 | 0 | 0 | 38 | 11 | 27 | 88% | 12% | 0% | 2.24 | 0.65 | 47 |
Đội khách | 17 | 7 | 0 | 0 | 40 | 20 | 20 | 59% | 41% | 0% | 2.35 | 1.18 | 37 |
2012 THA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 2 | 0 | 0 | 38 | 11 | 27 | 88% | 12% | 0% | 2.24 | 0.65 | 47 |
Đội khách | 17 | 7 | 0 | 0 | 40 | 20 | 20 | 59% | 41% | 0% | 2.35 | 1.18 | 37 |
2011-2012 THA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 2 | 31 | 11 | 20 | 65% | 24% | 12% | 1.82 | 0.65 | 37 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 6 | 23 | 21 | 2 | 35% | 30% | 35% | 1.35 | 1.24 | 23 |
2010 THA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 0 | 41 | 8 | 33 | 80% | 20% | 0% | 2.73 | 0.53 | 39 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 3 | 23 | 11 | 12 | 53% | 27% | 20% | 1.53 | 0.73 | 28 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mario Gjurovski | 1985-12-11 | 178 cm | 0 kg | HLV trưởng | Bắc Macedonia | £0.58 triệu | 2019-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Willian Popp | 1994-04-13 | 178 cm | 74 kg | Tiền đạo | Brazil | £0.6 triệu | 2023-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
11 | Jaroensak Wonggorn | 1997-05-18 | 167 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thái Lan | £0.3 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
14 | Stefan Scepovic | 1990-01-10 | 187 cm | 80 kg | Tiền đạo | Serbia | £0.36 triệu | 2023-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
20 | Poramet Arjvirai | 1998-07-20 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thái Lan | £0.3 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
20 | Poramet Arjwirai | 1998-07-20 | 1 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thái Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Phumin Kaewta | 1995-03-12 | 168 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thái Lan | £0.06 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jaroensak Vongkorn | 1987-05-18 | 168 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thái Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
6 | Teeraphol Yoryoei | 1994-10-25 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thái Lan | £0.09 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Kotaro Omori | 1992-04-28 | 170 cm | 63 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.6 triệu | 2024-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
10 | Thanawat Suengchitthawon | 2000-01-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thái Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Purachet Thodsanit | 2001-05-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thái Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Kanarin Thawornsak | 1997-05-27 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thái Lan | £0.11 triệu | 2017-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
24 | Wongsakorn Chaikultewin | 1996-09-16 | 168 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thái Lan | £0.09 triệu | 2017-11-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
31 | Kannarin Tawornsak | 1997-05-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thái Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
34 | Kakana Khamyok | 2004-05-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thái Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
37 | Picha Autra | 1996-01-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thái Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Suwit Paipromrat | 1996-09-30 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thái Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Jean Claude Billong | 1993-12-28 | 192 cm | 0 kg | Hậu vệ | Cameroon | £0.9 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
13 | Sathaporn Daengsee | 1988-05-13 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thái Lan | £0.06 triệu | 2019-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
15 | Chayapol Supma | 1997-02-06 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thái Lan | £0.04 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Ronan Pluijmen | 2003-06-26 | 171 cm | 0 kg | Hậu vệ | Hà Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Theerapat Laohabut | 1999-02-23 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thái Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Tristan Do | 1993-01-31 | 171 cm | 64 kg | Hậu vệ | Thái Lan | £0.25 triệu | 2024-06-30 | 7/0 | 0/0 | 0 |
29 | Songwut Kraikruan | 2001-11-06 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thái Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
40 | Lee Jae Sung | 1988-07-05 | 188 cm | 75 kg | Hậu vệ | Hàn Quốc | £0.2 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
44 | Rachata Somporn | 1998-06-03 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thái Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Wongsakorn Wisetphan | 1900-01-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thái Lan | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Kritprom Bunsan | 1993-11-29 | 174 cm | 67 kg | Hậu vệ | Thái Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
3 | Lucas da Silva Rocha | 1995-06-19 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £0.36 triệu | 2019-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
5 | Sung-wook Hong | 2002-09-17 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Hàn Quốc | £0.06 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Petch Laohaserikul | 1998-02-17 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Thái Lan | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
26 | Kawin Thammasatchanon | 1990-01-26 | 183 cm | 79 kg | Thủ môn | Thái Lan | £0.18 triệu | 2023-06-30 | 8/0 | 0/0 | 0 |
30 | Peerapong Ruenin | 1995-09-14 | 184 cm | 0 kg | Thủ môn | Thái Lan | £0.13 triệu | 2018-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
33 | Korrakot Pipatnadda | 1999-07-15 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Thái Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Cúp FA Thái Lan | 24/05/2025 18:00 | Muang Thong United | 2 - 3 | Buriram United | B | Chi tiết |
Cúp FA Thái Lan | 10/05/2025 18:00 | Muang Thong United | 3 - 2 | Ratchaburi FC | T | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 27/04/2025 18:00 | Muang Thong United | 2 - 0 | Nakhon Ratchasima | T | Chi tiết |
Cúp FA Thái Lan | 23/04/2025 18:00 | Sukhothai | 2 - 5 | Muang Thong United | T | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 20/04/2025 19:00 | Uthai Thani FC | 1 - 1 | Muang Thong United | H | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 13/04/2025 19:00 | Muang Thong United | 2 - 0 | Uthai Thani FC | T | Chi tiết |
Cúp FA Thái Lan | 09/04/2025 18:00 | Bangkok United FC | 0 - 0 | Muang Thong United | H | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 05/04/2025 19:00 | Bangkok United FC | 2 - 1 | Muang Thong United | B | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 02/04/2025 18:00 | Khonkaen United | 2 - 1 | Muang Thong United | B | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 30/03/2025 19:00 | Nakhon Pathom FC | 2 - 4 | Muang Thong United | T | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 16/03/2025 18:00 | Prachuap Khiri Khan | 4 - 0 | Muang Thong United | B | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 09/03/2025 19:00 | Muang Thong United | 1 - 2 | Port FC | B | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 01/03/2025 18:50 | Bangkok Glass | 2 - 0 | Muang Thong United | B | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 23/02/2025 19:00 | Muang Thong United | 1 - 3 | Buriram United | B | Chi tiết |
AFC Cup | 20/02/2025 19:00 | Lion City Sailors | 4 - 0 | Muang Thong United | B | Chi tiết |
AFC Cup | 13/02/2025 21:00 | Muang Thong United | 2 - 3 | Lion City Sailors | B | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 08/02/2025 18:00 | Muang Thong United | 2 - 1 | Chiangrai United | T | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 02/02/2025 19:00 | Sukhothai | 1 - 3 | Muang Thong United | T | Chi tiết |
Cúp FA Thái Lan | 29/01/2025 19:00 | Nakhon Pathom FC | 0 - 4 | Muang Thong United | T | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 25/01/2025 19:00 | Muang Thong United | 2 - 1 | Nong Bua Lamphu | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Cúp FA Thái Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/05/2025 18:00 | 2 - 3 (HT: 1-2) | 6 | 0 | 52% | 3 | - | ||
10/05/2025 18:00 | 3 - 2 (HT: 2-2) | - | 3 | 42% | 4 | - | ||
23/04/2025 18:00 | 2 - 5 (HT: 1-4) | - | 2 | 50% | 9 | - | ||
09/04/2025 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 6 | - | ||
29/01/2025 19:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | 1 | 50% | - | - |

VĐQG Thái Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/04/2025 18:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 17 | 3 | 53% | 15 | 89% | ||
20/04/2025 19:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 12 | 3 | 45% | 9 | 84% | ||
13/04/2025 19:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 18 | 2 | 56% | 14 | 111% | ||
05/04/2025 19:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 8 | 2 | 48% | 5 | 41% | ||
02/04/2025 18:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 16 | 6 | 51% | 7 | 80% | ||
30/03/2025 19:00 | 2 - 4 (HT: 2-3) | 8 | 3 | 48% | 10 | 70% | ||
16/03/2025 18:00 | 4 - 0 (HT: 3-0) | 12 | - | 57% | 12 | 85% | ||
09/03/2025 19:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 11 | 1 | 58% | 5 | 83% | ||
01/03/2025 18:50 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 12 | 1 | 51% | 8 | 76% | ||
23/02/2025 19:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | 19 | 2 | 37% | 5 | 75% | ||
08/02/2025 18:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 11 | 3 | 73% | 8 | 86% | ||
02/02/2025 19:00 | 1 - 3 (HT: 1-2) | 15 | 0 | 47% | 7 | 79% | ||
25/01/2025 19:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 10 | 2 | 66% | 9 | 86% |

AFC Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/02/2025 19:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | 8 | 2 | 44% | 5 | 79% | ||
13/02/2025 21:00 | 2 - 3 (HT: 0-3) | 8 | 1 | 68% | 11 | 88% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
Thai League Cup Winner | 2 | 2017, 2016 |
Thai Champion | 4 | 2016, 11/12, 09/10, 08/09 |
Thailand Champions Cup Winner | 2 | 2017, 09/10 |