Muang Thong United

Muang Thong United

HLV: Gino Lettieri Sân vận động: Sức chứa: 17500 Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Dữ liệu Cup

TH FC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 1 0 0 1 0 0 0% 100% 0% 14
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 71
Đội khách 0 0 1 0 0 1 0 0 0% 100% 0% 13

THA LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 2 0 1 2 0 1 1 66.7% 0% 33.3% 6
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 9
Đội khách 0 2 0 1 2 0 1 1 66.7% 0% 33.3% 4

Thành tích

2022-2023 THA PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 4 0 2 33 16 17 60% 27% 13% 2.2 1.07 31
Đội khách 15 4 0 6 23 21 2 33% 27% 40% 1.53 1.4 19

2021-2022 THA PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 4 0 1 34 18 16 67% 27% 7% 2.27 1.2 34
Đội khách 15 6 0 6 12 17 -5 20% 40% 40% 0.8 1.13 15

2020-2021 THA PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 4 0 4 26 17 9 47% 27% 27% 1.73 1.13 25
Đội khách 15 1 0 7 26 26 0 47% 7% 47% 1.73 1.73 22

2019 THA PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 1 0 4 28 15 13 67% 7% 27% 1.87 1 31
Đội khách 15 3 0 8 17 27 -10 27% 20% 53% 1.13 1.8 15

2018 THA PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 8 0 3 34 27 7 35% 47% 18% 2 1.59 26
Đội khách 17 3 0 4 31 26 5 59% 18% 24% 1.82 1.53 33

2017 THA PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 2 0 3 45 13 32 71% 12% 18% 2.65 0.77 38
Đội khách 17 4 0 3 34 16 18 59% 24% 18% 2 0.94 34

2016 THA PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 1 0 2 43 14 29 81% 6% 13% 2.69 0.88 40
Đội khách 15 1 0 1 30 10 20 87% 7% 7% 2 0.67 40

2015 THA PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 2 43 15 28 65% 24% 12% 2.53 0.88 37
Đội khách 17 4 0 3 38 20 18 59% 24% 18% 2.24 1.18 34

2014 THA PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 5 30 20 10 53% 21% 26% 1.58 1.05 34
Đội khách 19 7 0 2 36 16 20 53% 37% 11% 1.9 0.84 37

2013 THA PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 3 0 1 34 18 16 75% 19% 6% 2.13 1.13 39
Đội khách 16 5 0 2 27 15 12 56% 31% 13% 1.69 0.94 32

2012-2013 THA PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 2 0 0 38 11 27 88% 12% 0% 2.24 0.65 47
Đội khách 17 7 0 0 40 20 20 59% 41% 0% 2.35 1.18 37

2012 THA PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 2 0 0 38 11 27 88% 12% 0% 2.24 0.65 47
Đội khách 17 7 0 0 40 20 20 59% 41% 0% 2.35 1.18 37

2011-2012 THA PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 2 31 11 20 65% 24% 12% 1.82 0.65 37
Đội khách 17 5 0 6 23 21 2 35% 30% 35% 1.35 1.24 23

2010 THA PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 0 41 8 33 80% 20% 0% 2.73 0.53 39
Đội khách 15 4 0 3 23 11 12 53% 27% 20% 1.53 0.73 28

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Mario Gjurovski 1985-12-11 178 cm 0 kg HLV trưởng Bắc Macedonia £0.58 triệu 2019-11-30 0/0 0/0 0
7 Willian Popp 1994-04-13 178 cm 74 kg Tiền đạo Brazil £0.6 triệu 2023-05-31 0/0 0/0 0
11 Jaroensak Wonggorn 1997-05-18 167 cm 0 kg Tiền đạo Thái Lan £0.3 triệu 2027-06-30 0/0 0/0 0
14 Stefan Scepovic 1990-01-10 187 cm 80 kg Tiền đạo Serbia £0.36 triệu 2023-05-31 0/0 0/0 0
20 Poramet Arjvirai 1998-07-20 180 cm 0 kg Tiền đạo Thái Lan £0.3 triệu 2026-06-30 0/0 0/0 0
20 Poramet Arjwirai 1998-07-20 1 cm 0 kg Tiền đạo Thái Lan - 0/0 0/0 0
22 Phumin Kaewta 1995-03-12 168 cm 0 kg Tiền đạo Thái Lan £0.06 triệu 0/0 0/0 0
Jaroensak Vongkorn 1987-05-18 168 cm 0 kg Tiền đạo Thái Lan - 0/0 0/0 0
6 Teeraphol Yoryoei 1994-10-25 176 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Thái Lan £0.09 triệu 0/0 0/0 0
8 Kotaro Omori 1992-04-28 170 cm 63 kg Tiền vệ trung tâm Nhật Bản £0.6 triệu 2024-01-31 0/0 0/0 0
10 Thanawat Suengchitthawon 2000-01-08 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Thái Lan - 0/0 0/0 0
21 Purachet Thodsanit 2001-05-09 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Thái Lan - 0/0 0/0 0
23 Kanarin Thawornsak 1997-05-27 178 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Thái Lan £0.11 triệu 2017-11-30 0/0 0/0 0
24 Wongsakorn Chaikultewin 1996-09-16 168 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Thái Lan £0.09 triệu 2017-11-30 0/0 1/0 0
31 Kannarin Tawornsak 1997-05-27 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Thái Lan - 0/0 0/0 0
34 Kakana Khamyok 2004-05-21 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Thái Lan - 0/0 0/0 0
37 Picha Autra 1996-01-07 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Thái Lan - 0/0 0/0 0
2 Suwit Paipromrat 1996-09-30 0 cm 0 kg Hậu vệ Thái Lan - 0/0 0/0 0
5 Jean Claude Billong 1993-12-28 192 cm 0 kg Hậu vệ Cameroon £0.9 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
13 Sathaporn Daengsee 1988-05-13 180 cm 0 kg Hậu vệ Thái Lan £0.06 triệu 2019-11-30 0/0 0/0 0
15 Chayapol Supma 1997-02-06 179 cm 0 kg Hậu vệ Thái Lan £0.04 triệu 0/0 0/0 0
17 Ronan Pluijmen 2003-06-26 171 cm 0 kg Hậu vệ Hà Lan - 0/0 0/0 0
17 Theerapat Laohabut 1999-02-23 0 cm 0 kg Hậu vệ Thái Lan - 0/0 0/0 0
19 Tristan Do 1993-01-31 171 cm 64 kg Hậu vệ Thái Lan £0.25 triệu 2024-06-30 7/0 0/0 0
29 Songwut Kraikruan 2001-11-06 0 cm 0 kg Hậu vệ Thái Lan - 0/0 0/0 0
40 Lee Jae Sung 1988-07-05 188 cm 75 kg Hậu vệ Hàn Quốc £0.2 triệu 0/0 0/0 0
44 Rachata Somporn 1998-06-03 180 cm 0 kg Hậu vệ Thái Lan - 0/0 0/0 0
Wongsakorn Wisetphan 1900-01-01 0 cm 0 kg Hậu vệ Thái Lan £0.02 triệu 0/0 0/0 0
Kritprom Bunsan 1993-11-29 174 cm 67 kg Hậu vệ Thái Lan - 0/0 0/0 0
3 Lucas da Silva Rocha 1995-06-19 185 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Brazil £0.36 triệu 2019-11-30 0/0 0/0 0
5 Sung-wook Hong 2002-09-17 186 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Hàn Quốc £0.06 triệu 0/0 0/0 0
Petch Laohaserikul 1998-02-17 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Thái Lan £0.02 triệu 0/0 0/0 0
26 Kawin Thammasatchanon 1990-01-26 183 cm 79 kg Thủ môn Thái Lan £0.18 triệu 2023-06-30 8/0 0/0 0
30 Peerapong Ruenin 1995-09-14 184 cm 0 kg Thủ môn Thái Lan £0.13 triệu 2018-11-30 0/0 0/0 0
33 Korrakot Pipatnadda 1999-07-15 0 cm 0 kg Thủ môn Thái Lan - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Cúp FA Thái Lan 24/05/2025 18:00 Muang Thong United 2 - 3 Buriram United B Chi tiết
Cúp FA Thái Lan 10/05/2025 18:00 Muang Thong United 3 - 2 Ratchaburi FC T Chi tiết
VĐQG Thái Lan 27/04/2025 18:00 Muang Thong United 2 - 0 Nakhon Ratchasima T Chi tiết
Cúp FA Thái Lan 23/04/2025 18:00 Sukhothai 2 - 5 Muang Thong United T Chi tiết
VĐQG Thái Lan 20/04/2025 19:00 Uthai Thani FC 1 - 1 Muang Thong United H Chi tiết
VĐQG Thái Lan 13/04/2025 19:00 Muang Thong United 2 - 0 Uthai Thani FC T Chi tiết
Cúp FA Thái Lan 09/04/2025 18:00 Bangkok United FC 0 - 0 Muang Thong United H Chi tiết
VĐQG Thái Lan 05/04/2025 19:00 Bangkok United FC 2 - 1 Muang Thong United B Chi tiết
VĐQG Thái Lan 02/04/2025 18:00 Khonkaen United 2 - 1 Muang Thong United B Chi tiết
VĐQG Thái Lan 30/03/2025 19:00 Nakhon Pathom FC 2 - 4 Muang Thong United T Chi tiết
VĐQG Thái Lan 16/03/2025 18:00 Prachuap Khiri Khan 4 - 0 Muang Thong United B Chi tiết
VĐQG Thái Lan 09/03/2025 19:00 Muang Thong United 1 - 2 Port FC B Chi tiết
VĐQG Thái Lan 01/03/2025 18:50 Bangkok Glass 2 - 0 Muang Thong United B Chi tiết
VĐQG Thái Lan 23/02/2025 19:00 Muang Thong United 1 - 3 Buriram United B Chi tiết
AFC Cup 20/02/2025 19:00 Lion City Sailors 4 - 0 Muang Thong United B Chi tiết
AFC Cup 13/02/2025 21:00 Muang Thong United 2 - 3 Lion City Sailors B Chi tiết
VĐQG Thái Lan 08/02/2025 18:00 Muang Thong United 2 - 1 Chiangrai United T Chi tiết
VĐQG Thái Lan 02/02/2025 19:00 Sukhothai 1 - 3 Muang Thong United T Chi tiết
Cúp FA Thái Lan 29/01/2025 19:00 Nakhon Pathom FC 0 - 4 Muang Thong United T Chi tiết
VĐQG Thái Lan 25/01/2025 19:00 Muang Thong United 2 - 1 Nong Bua Lamphu T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Cúp FA Thái Lan

Cúp FA Thái Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
24/05/2025
18:00
2 - 3
(HT: 1-2)
6 0 52% 3 -
10/05/2025
18:00
3 - 2
(HT: 2-2)
- 3 42% 4 -
23/04/2025
18:00
2 - 5
(HT: 1-4)
- 2 50% 9 -
09/04/2025
18:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 1 50% 6 -
29/01/2025
19:00
0 - 4
(HT: 0-2)
- 1 50% - -
VĐQG Thái Lan

VĐQG Thái Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
27/04/2025
18:00
2 - 0
(HT: 0-0)
17 3 53% 15 89%
20/04/2025
19:00
1 - 1
(HT: 1-1)
12 3 45% 9 84%
13/04/2025
19:00
2 - 0
(HT: 1-0)
18 2 56% 14 111%
05/04/2025
19:00
2 - 1
(HT: 1-1)
8 2 48% 5 41%
02/04/2025
18:00
2 - 1
(HT: 0-1)
16 6 51% 7 80%
30/03/2025
19:00
2 - 4
(HT: 2-3)
8 3 48% 10 70%
16/03/2025
18:00
4 - 0
(HT: 3-0)
12 - 57% 12 85%
09/03/2025
19:00
1 - 2
(HT: 0-1)
11 1 58% 5 83%
01/03/2025
18:50
2 - 0
(HT: 1-0)
12 1 51% 8 76%
23/02/2025
19:00
1 - 3
(HT: 1-1)
19 2 37% 5 75%
08/02/2025
18:00
2 - 1
(HT: 0-1)
11 3 73% 8 86%
02/02/2025
19:00
1 - 3
(HT: 1-2)
15 0 47% 7 79%
25/01/2025
19:00
2 - 1
(HT: 1-0)
10 2 66% 9 86%
AFC Cup

AFC Cup

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
20/02/2025
19:00
4 - 0
(HT: 2-0)
8 2 44% 5 79%
13/02/2025
21:00
2 - 3
(HT: 0-3)
8 1 68% 11 88%

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
Thai League Cup Winner 2 2017, 2016
Thai Champion 4 2016, 11/12, 09/10, 08/09
Thailand Champions Cup Winner 2 2017, 09/10

Sơ lược đội bóng