
Ratchaburi FC
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 THA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 8 | 0 | 2 | 16 | 12 | 4 | 33% | 53% | 13% | 1.07 | 0.8 | 23 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 7 | 16 | 17 | -1 | 33% | 20% | 47% | 1.07 | 1.13 | 18 |
2021-2022 THA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 4 | 22 | 17 | 5 | 47% | 27% | 27% | 1.47 | 1.13 | 25 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 8 | 10 | 19 | -9 | 13% | 33% | 53% | 0.67 | 1.27 | 11 |
2020-2021 THA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 2 | 28 | 16 | 12 | 60% | 27% | 13% | 1.87 | 1.07 | 31 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 8 | 20 | 25 | -5 | 27% | 20% | 53% | 1.33 | 1.67 | 15 |
2019 THA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 4 | 30 | 20 | 10 | 47% | 27% | 27% | 2 | 1.33 | 25 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 8 | 18 | 28 | -10 | 20% | 27% | 53% | 1.2 | 1.87 | 13 |
2018 THA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 2 | 0 | 6 | 26 | 22 | 4 | 53% | 12% | 35% | 1.53 | 1.3 | 29 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 9 | 24 | 31 | -7 | 18% | 30% | 53% | 1.41 | 1.82 | 14 |
2017 THA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 3 | 0 | 3 | 39 | 19 | 20 | 65% | 18% | 18% | 2.3 | 1.12 | 36 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 8 | 24 | 30 | -6 | 30% | 24% | 47% | 1.41 | 1.77 | 19 |
2016 THA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 1 | 34 | 9 | 25 | 73% | 20% | 7% | 2.27 | 0.6 | 36 |
Đội khách | 16 | 5 | 0 | 8 | 18 | 26 | -8 | 19% | 31% | 50% | 1.13 | 1.63 | 14 |
2015 THA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 2 | 0 | 4 | 29 | 17 | 12 | 65% | 12% | 24% | 1.71 | 1 | 35 |
Đội khách | 17 | 2 | 0 | 9 | 19 | 33 | -14 | 35% | 12% | 53% | 1.12 | 1.94 | 20 |
2014 THA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 5 | 30 | 20 | 10 | 47% | 26% | 26% | 1.58 | 1.05 | 32 |
Đội khách | 19 | 9 | 0 | 2 | 32 | 22 | 10 | 42% | 47% | 11% | 1.69 | 1.16 | 33 |
2013 THA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 6 | 0 | 6 | 14 | 15 | -1 | 25% | 38% | 38% | 0.88 | 0.94 | 18 |
Đội khách | 16 | 6 | 0 | 8 | 17 | 24 | -7 | 13% | 38% | 50% | 1.06 | 1.5 | 12 |
2012-2013 THA L2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 100% | 0% | 0% | 3 | 1 | 3 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2012 THA L2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 1 | 47 | 16 | 31 | 71% | 24% | 6% | 2.77 | 0.94 | 40 |
Đội khách | 17 | 2 | 0 | 3 | 38 | 15 | 23 | 71% | 12% | 18% | 2.24 | 0.88 | 38 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Thailand League Cup | 17/05/2025 19:00 | Lamphun Warrior | 0 - 0 | Ratchaburi FC | H | Chi tiết |
Cúp FA Thái Lan | 10/05/2025 18:00 | Muang Thong United | 3 - 2 | Ratchaburi FC | B | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 30/04/2025 18:00 | Nakhon Pathom FC | 1 - 6 | Ratchaburi FC | T | Chi tiết |
Cúp FA Thái Lan | 23/04/2025 18:00 | Ratchaburi FC | 7 - 1 | Phrae United FC | T | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 19/04/2025 18:00 | Ratchaburi FC | 2 - 1 | Buriram United | - | Chi tiết |
Thailand League Cup | 15/04/2025 18:30 | Chiangrai United | 1 - 2 | Ratchaburi FC | T | Chi tiết |
Cúp FA Thái Lan | 09/04/2025 18:00 | Suphanburi FC | 1 - 7 | Ratchaburi FC | T | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 06/04/2025 18:00 | Khonkaen United | 4 - 7 | Ratchaburi FC | T | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 02/04/2025 18:00 | Ratchaburi FC | 1 - 2 | Bangkok United FC | B | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 28/03/2025 19:00 | Ratchaburi FC | 3 - 2 | Prachuap Khiri Khan | T | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 15/03/2025 19:00 | Sukhothai | 2 - 1 | Ratchaburi FC | B | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 09/03/2025 18:00 | Ratchaburi FC | 4 - 0 | Nong Bua Lamphu | T | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 02/03/2025 18:00 | Chiangrai United | 0 - 1 | Ratchaburi FC | T | Chi tiết |
Thailand League Cup | 26/02/2025 19:30 | Rayong FC | 0 - 1 | Ratchaburi FC | T | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 22/02/2025 18:00 | Rayong FC | 1 - 4 | Ratchaburi FC | T | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 08/02/2025 19:00 | Nakhon Ratchasima | 1 - 1 | Ratchaburi FC | H | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 01/02/2025 18:30 | Ratchaburi FC | 1 - 1 | Lamphun Warrior | H | Chi tiết |
Cúp FA Thái Lan | 29/01/2025 18:30 | Ratchaburi FC | 3 - 0 | Siam Navy | T | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 24/01/2025 19:00 | Port FC | 3 - 3 | Ratchaburi FC | H | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 19/01/2025 18:00 | Ratchaburi FC | 1 - 0 | Muang Thong United | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Thailand League Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/05/2025 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 46% | 5 | - | ||
15/04/2025 18:30 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | 50% | 6 | - | ||
26/02/2025 19:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 50% | 5 | - |

Cúp FA Thái Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/05/2025 18:00 | 3 - 2 (HT: 2-2) | - | 3 | 42% | 4 | - | ||
23/04/2025 18:00 | 7 - 1 (HT: 2-1) | - | 0 | 58% | 6 | - | ||
09/04/2025 18:00 | 1 - 7 (HT: 1-2) | - | 1 | 40% | 4 | - | ||
29/01/2025 18:30 | 3 - 0 (HT: 3-0) | - | 0 | 58% | 6 | - |

VĐQG Thái Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/04/2025 18:00 | 1 - 6 (HT: 0-2) | 13 | 1 | 42% | 8 | 80% | ||
06/04/2025 18:00 | 4 - 7 (HT: 2-5) | 14 | 3 | 44% | 11 | 81% | ||
02/04/2025 18:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | 8 | 2 | 51% | 10 | 85% | ||
28/03/2025 19:00 | 3 - 2 (HT: 0-2) | 2 | 1 | 67% | 16 | 87% | ||
15/03/2025 19:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | 11 | 3 | 31% | 10 | 68% | ||
09/03/2025 18:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | 6 | 0 | 66% | 11 | 87% | ||
02/03/2025 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 14 | 1 | 37% | 7 | 77% | ||
22/02/2025 18:00 | 1 - 4 (HT: 1-2) | 6 | 2 | 40% | 12 | 71% | ||
08/02/2025 19:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 15 | 2 | 37% | 8 | 72% | ||
01/02/2025 18:30 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 10 | 0 | 78% | 7 | 90% | ||
24/01/2025 19:00 | 3 - 3 (HT: 1-2) | 13 | 1 | 49% | 5 | 81% | ||
19/01/2025 18:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 13 | 2 | 32% | 7 | 73% | ||
15/01/2025 19:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 11 | 0 | 53% | 17 | 87% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
Thai Cup Winner | 1 | 2016 |