
Chiangrai United
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 THA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 3 | 27 | 16 | 11 | 53% | 27% | 20% | 1.8 | 1.07 | 28 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 7 | 17 | 26 | -9 | 27% | 27% | 47% | 1.13 | 1.73 | 16 |
2021-2022 THA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 6 | 13 | 21 | -8 | 27% | 33% | 40% | 0.87 | 1.4 | 17 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 3 | 20 | 14 | 6 | 60% | 20% | 20% | 1.33 | 0.93 | 30 |
2020-2021 THA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 3 | 27 | 17 | 10 | 60% | 20% | 20% | 1.8 | 1.13 | 30 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 5 | 21 | 15 | 6 | 47% | 20% | 33% | 1.4 | 1 | 24 |
2019 THA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 2 | 26 | 14 | 12 | 53% | 33% | 13% | 1.73 | 0.93 | 29 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 2 | 27 | 14 | 13 | 53% | 33% | 13% | 1.8 | 0.93 | 29 |
2018 THA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 4 | 28 | 18 | 10 | 53% | 24% | 24% | 1.65 | 1.06 | 31 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 5 | 24 | 18 | 6 | 35% | 35% | 30% | 1.41 | 1.06 | 24 |
2017 THA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 2 | 0 | 4 | 40 | 16 | 24 | 65% | 12% | 24% | 2.35 | 0.94 | 35 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 6 | 27 | 26 | 1 | 41% | 24% | 35% | 1.59 | 1.53 | 25 |
2016 THA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 4 | 22 | 18 | 4 | 60% | 13% | 27% | 1.47 | 1.2 | 29 |
Đội khách | 16 | 4 | 0 | 8 | 20 | 25 | -5 | 25% | 25% | 50% | 1.25 | 1.56 | 16 |
2015 THA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 5 | 27 | 23 | 4 | 47% | 24% | 30% | 1.59 | 1.35 | 28 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 9 | 15 | 34 | -19 | 24% | 24% | 53% | 0.88 | 2 | 16 |
2014 THA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 9 | 0 | 1 | 32 | 17 | 15 | 47% | 47% | 5% | 1.69 | 0.9 | 36 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 8 | 23 | 30 | -7 | 21% | 37% | 42% | 1.21 | 1.58 | 19 |
2013 THA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 7 | 0 | 5 | 20 | 26 | -6 | 25% | 44% | 31% | 1.25 | 1.63 | 19 |
Đội khách | 16 | 3 | 0 | 9 | 12 | 19 | -7 | 25% | 19% | 56% | 0.75 | 1.19 | 15 |
2012-2013 THA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 3 | 22 | 15 | 7 | 53% | 30% | 18% | 1.3 | 0.88 | 32 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 9 | 18 | 32 | -14 | 12% | 35% | 53% | 1.06 | 1.88 | 12 |
2012 THA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 3 | 22 | 15 | 7 | 53% | 30% | 18% | 1.3 | 0.88 | 32 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 9 | 18 | 32 | -14 | 12% | 35% | 53% | 1.06 | 1.88 | 12 |
2011-2012 THA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 6 | 0 | 2 | 29 | 19 | 10 | 53% | 35% | 12% | 1.71 | 1.12 | 33 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 10 | 18 | 33 | -15 | 12% | 30% | 59% | 1.06 | 1.94 | 11 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Thái Lan | 27/04/2025 18:00 | Khonkaen United | 3 - 1 | Chiangrai United | B | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 19/04/2025 18:00 | Sukhothai | 1 - 1 | Chiangrai United | - | Chi tiết |
Thailand League Cup | 15/04/2025 18:30 | Chiangrai United | 1 - 2 | Ratchaburi FC | B | Chi tiết |
Cúp FA Thái Lan | 09/04/2025 19:00 | Buriram United | 1 - 1 | Chiangrai United | H | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 04/04/2025 19:00 | Chiangrai United | 2 - 1 | Nong Bua Lamphu | T | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 29/03/2025 18:00 | Nakhon Ratchasima | 1 - 4 | Chiangrai United | T | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 16/03/2025 18:00 | Chiangrai United | 1 - 0 | Rayong FC | T | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 08/03/2025 19:00 | Bangkok United FC | 3 - 2 | Chiangrai United | B | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 02/03/2025 18:00 | Chiangrai United | 0 - 1 | Ratchaburi FC | B | Chi tiết |
Thailand League Cup | 26/02/2025 18:00 | Chiangrai United | 1 - 0 | Prachuap Khiri Khan | T | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 23/02/2025 19:00 | Lamphun Warrior | 1 - 0 | Chiangrai United | B | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 15/02/2025 19:00 | Chiangrai United | 1 - 0 | Uthai Thani FC | T | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 08/02/2025 18:00 | Muang Thong United | 2 - 1 | Chiangrai United | B | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 02/02/2025 18:00 | Chiangrai United | 3 - 0 | Nakhon Pathom FC | T | Chi tiết |
Cúp FA Thái Lan | 29/01/2025 19:00 | Chiangrai United | 2 - 0 | Lamphun Warrior | T | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 26/01/2025 18:00 | Prachuap Khiri Khan | 2 - 0 | Chiangrai United | B | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 18/01/2025 18:00 | Chiangrai United | 1 - 0 | Bangkok Glass | T | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 15/01/2025 19:00 | Buriram United | 8 - 0 | Chiangrai United | B | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 12/01/2025 18:00 | Chiangrai United | 1 - 0 | Port FC | T | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 15/12/2024 18:00 | Chiangrai United | 3 - 1 | Muang Thong United | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Thái Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/04/2025 18:00 | 3 - 1 (HT: 3-1) | 17 | 2 | 44% | 6 | 81% | ||
04/04/2025 19:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 8 | 2 | 54% | 11 | 89% | ||
29/03/2025 18:00 | 1 - 4 (HT: 1-0) | 17 | 2 | 46% | 3 | 74% | ||
16/03/2025 18:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 12 | 2 | 49% | 5 | 77% | ||
08/03/2025 19:00 | 3 - 2 (HT: 2-2) | 16 | 3 | 64% | 10 | 87% | ||
02/03/2025 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 14 | 1 | 37% | 7 | 77% | ||
23/02/2025 19:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 19 | 4 | 48% | 5 | 79% | ||
15/02/2025 19:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 18 | 1 | 49% | 11 | 78% | ||
08/02/2025 18:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 11 | 3 | 73% | 8 | 86% | ||
02/02/2025 18:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | 16 | 3 | 49% | 8 | 73% | ||
26/01/2025 18:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 13 | 5 | 51% | 9 | 84% | ||
18/01/2025 18:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 10 | 0 | 38% | 6 | 74% | ||
15/01/2025 19:00 | 8 - 0 (HT: 5-0) | 9 | - | 70% | 7 | 91% | ||
12/01/2025 18:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 21 | 2 | 31% | 7 | 70% | ||
15/12/2024 18:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | 14 | 4 | 30% | 0 | 65% | ||
07/12/2024 18:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 18 | 3 | 40% | 7 | 73% |

Thailand League Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/04/2025 18:30 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | 50% | 6 | - | ||
26/02/2025 18:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 50% | 6 | - |

Cúp FA Thái Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/04/2025 19:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 0 | 50% | 16 | - | ||
29/01/2025 19:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 50% | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
Thai League Cup Winner | 1 | 2018 |
Thai Champion | 1 | 2019 |
Thai Cup Winner | 3 | 20/21, 2018, 2017 |
Thailand Champions Cup Winner | 2 | 2020, 2018 |