
Khonkaen United
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 THA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 3 | 13 | 15 | -2 | 40% | 40% | 20% | 0.87 | 1 | 24 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 8 | 11 | 27 | -16 | 7% | 40% | 53% | 0.73 | 1.8 | 9 |
2021-2022 THA PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 4 | 14 | 18 | -4 | 40% | 33% | 27% | 0.93 | 1.2 | 23 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 9 | 16 | 25 | -9 | 27% | 13% | 60% | 1.07 | 1.67 | 14 |
2020-2021 THA L2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 2 | 0 | 4 | 34 | 14 | 20 | 65% | 12% | 24% | 2 | 0.82 | 35 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 6 | 22 | 23 | -1 | 41% | 24% | 35% | 1.3 | 1.35 | 25 |
2016 THA L2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 2 | 17 | 11 | 6 | 55% | 27% | 18% | 1.55 | 1 | 21 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 8 | 11 | 22 | -11 | 23% | 15% | 62% | 0.85 | 1.69 | 11 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Thái Lan | 27/04/2025 18:00 | Khonkaen United | 3 - 1 | Chiangrai United | T | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 20/04/2025 18:00 | Rayong FC | 4 - 0 | Khonkaen United | B | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 06/04/2025 18:00 | Khonkaen United | 4 - 7 | Ratchaburi FC | B | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 02/04/2025 18:00 | Khonkaen United | 2 - 1 | Muang Thong United | T | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 30/03/2025 18:00 | Bangkok United FC | 5 - 0 | Khonkaen United | B | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 15/03/2025 18:00 | Khonkaen United | 0 - 1 | Nong Bua Lamphu | B | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 09/03/2025 18:00 | Nakhon Ratchasima | 3 - 1 | Khonkaen United | B | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 02/03/2025 19:00 | Khonkaen United | 0 - 0 | Lamphun Warrior | H | Chi tiết |
Thailand League Cup | 26/02/2025 19:00 | Port FC | 3 - 2 | Khonkaen United | B | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 22/02/2025 18:00 | Uthai Thani FC | 0 - 0 | Khonkaen United | H | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 09/02/2025 18:00 | Nakhon Pathom FC | 2 - 1 | Khonkaen United | B | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 02/02/2025 19:00 | Khonkaen United | 1 - 4 | Prachuap Khiri Khan | B | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 26/01/2025 19:00 | Bangkok Glass | 4 - 1 | Khonkaen United | B | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 19/01/2025 18:00 | Buriram United | 9 - 0 | Khonkaen United | B | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 15/01/2025 18:00 | Port FC | 1 - 2 | Khonkaen United | T | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 11/01/2025 19:00 | Sukhothai | 1 - 0 | Khonkaen United | B | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 30/11/2024 18:00 | Khonkaen United | 0 - 1 | Rayong FC | B | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 24/11/2024 18:00 | Ratchaburi FC | 2 - 0 | Khonkaen United | B | Chi tiết |
Cúp FA Thái Lan | 20/11/2024 18:00 | Nong Bua Lamphu | 3 - 3 | Khonkaen United | H | Chi tiết |
VĐQG Thái Lan | 10/11/2024 19:00 | Khonkaen United | 2 - 3 | Bangkok United FC | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Thái Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/04/2025 18:00 | 3 - 1 (HT: 3-1) | 17 | 2 | 44% | 6 | 81% | ||
20/04/2025 18:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | 17 | 2 | 50% | 10 | 82% | ||
06/04/2025 18:00 | 4 - 7 (HT: 2-5) | 14 | 3 | 44% | 11 | 81% | ||
02/04/2025 18:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 16 | 6 | 51% | 7 | 80% | ||
30/03/2025 18:00 | 5 - 0 (HT: 3-0) | 7 | 0 | 62% | 13 | 90% | ||
15/03/2025 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 11 | 1 | 64% | 9 | 81% | ||
09/03/2025 18:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | 18 | 4 | 41% | 11 | 76% | ||
02/03/2025 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 2 | 56% | 12 | 76% | ||
22/02/2025 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 0 | 46% | 12 | 84% | ||
09/02/2025 18:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 17 | 3 | 48% | 12 | 76% | ||
02/02/2025 19:00 | 1 - 4 (HT: 1-1) | 9 | 2 | 41% | 8 | 73% | ||
26/01/2025 19:00 | 4 - 1 (HT: 1-0) | 9 | 2 | 60% | 18 | 91% | ||
19/01/2025 18:00 | 9 - 0 (HT: 5-0) | 8 | 0 | 64% | 8 | 90% | ||
15/01/2025 18:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | 8 | 2 | 74% | 24 | 88% | ||
11/01/2025 19:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 15 | 2 | 54% | 12 | 79% | ||
30/11/2024 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 8 | 2 | 48% | 8 | 75% | ||
24/11/2024 18:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 16 | 0 | 52% | 5 | 85% | ||
10/11/2024 19:00 | 2 - 3 (HT: 1-3) | 9 | 0 | 45% | 7 | 79% |

Thailand League Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/02/2025 19:00 | 3 - 2 (HT: 2-1) | - | 1 | 50% | 9 | - |

Cúp FA Thái Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 18:00 | 3 - 3 (HT: 2-3) | - | 2 | - | 11 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|