
Kyrgyzstan U19
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 31 | |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 21 | |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 40 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 9 | |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 15 | |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 10 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu quốc tế | 19/11/2024 17:00 | U19 Trung Quốc | 0 - 1 | Kyrgyzstan U19 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/11/2024 14:30 | U19 Mongolia | 0 - 7 | Kyrgyzstan U19 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/11/2024 14:30 | U19 Australia | 4 - 2 | Kyrgyzstan U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/09/2023 22:00 | U19 Ả Rạp Saudi | 3 - 1 | Kyrgyzstan U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/09/2023 22:00 | Kyrgyzstan U19 | 0 - 1 | United Arab Emirates U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/09/2023 22:00 | Iceland U19 | 1 - 0 | Kyrgyzstan U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/08/2022 20:00 | U19 Iran | 2 - 2 | Kyrgyzstan U19 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/08/2022 22:59 | Tajikistan U19 | 3 - 1 | Kyrgyzstan U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/08/2022 20:00 | Kyrgyzstan U19 | 0 - 0 | Uzbekistan U19 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/08/2022 22:59 | Kyrgyzstan U19 | 1 - 0 | U19 Afghanistan | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 24/02/2022 19:30 | Thổ Nhĩ Kỳ U19 | 1 - 0 | Kyrgyzstan U19 | B | Chi tiết |
AFC Championship U19 | 10/11/2019 18:15 | Kyrgyzstan U19 | 0 - 0 | Nepal U19 | H | Chi tiết |
AFC Championship U19 | 08/11/2019 18:15 | Kyrgyzstan U19 | 2 - 0 | United Arab Emirates U19 | T | Chi tiết |
AFC Championship U19 | 06/11/2019 21:15 | U19 Iran | 3 - 0 | Kyrgyzstan U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/10/2019 21:00 | U19 Ả Rạp Saudi | 2 - 0 | Kyrgyzstan U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/10/2019 22:35 | U19 Ả Rạp Saudi | 5 - 1 | Kyrgyzstan U19 | B | Chi tiết |
AFC Championship U19 | 06/11/2017 13:00 | Kyrgyzstan U19 | 1 - 4 | United Arab Emirates U19 | B | Chi tiết |
AFC Championship U19 | 04/11/2017 13:00 | Bahrain U19 | 1 - 2 | Kyrgyzstan U19 | T | Chi tiết |
AFC Championship U19 | 02/11/2017 13:00 | Kyrgyzstan U19 | 0 - 3 | U19 Oman | B | Chi tiết |
AFC Championship U19 | 31/10/2017 13:00 | Kyrgyzstan U19 | 2 - 0 | Nepal U19 | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 17:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 61% | 11 | - | ||
16/11/2024 14:30 | 0 - 7 (HT: 0-4) | - | - | 34% | 0 | - | ||
13/11/2024 14:30 | 4 - 2 (HT: 3-0) | - | 1 | 53% | 12 | - | ||
12/09/2023 22:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | 2 | - | ||
09/09/2023 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/09/2023 22:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 45% | 0 | - | ||
10/08/2022 20:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 59% | 5 | - | ||
08/08/2022 22:59 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 59% | 3 | - | ||
06/08/2022 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
05/08/2022 22:59 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
24/02/2022 19:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
17/10/2019 21:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 62% | 4 | - | ||
14/10/2019 22:35 | 5 - 1 (HT: 3-0) | - | 1 | - | 3 | - |

AFC Championship U19
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2019 18:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 5 | - | 9 | - | ||
08/11/2019 18:15 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 4 | - | 2 | - | ||
06/11/2019 21:15 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 8 | - | ||
06/11/2017 13:00 | 1 - 4 (HT: 1-2) | - | 1 | 59% | 9 | - | ||
04/11/2017 13:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 4 | 47% | 2 | - | ||
02/11/2017 13:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | 2 | 59% | 8 | - | ||
31/10/2017 13:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 49% | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|