
U19 Ả Rạp Saudi
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 38 | |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 26 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 36 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 8 | |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 3 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 34 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | % | 33.3% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 1 | 1 | % | 33.3% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 431 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 506 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 378 |
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu quốc tế | 18/11/2024 21:30 | U19 Ả Rạp Saudi | 1 - 0 | Bahrain U19 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/10/2024 19:00 | Bỉ U18 | 2 - 1 | U19 Ả Rạp Saudi | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/10/2024 21:00 | Bỉ U18 | 5 - 1 | U19 Ả Rạp Saudi | B | Chi tiết |
COTIF Tournament | 28/07/2024 00:00 | U19 Ả Rạp Saudi | 0 - 1 | Elche U20 | B | Chi tiết |
COTIF Tournament | 26/07/2024 04:10 | Uruguay U20 | 1 - 1 | U19 Ả Rạp Saudi | H | Chi tiết |
COTIF Tournament | 23/07/2024 03:30 | U19 Ả Rạp Saudi | 2 - 1 | Villarreal U20 | T | Chi tiết |
COTIF Tournament | 22/07/2024 00:00 | U19 Sevilla | 1 - 1 | U19 Ả Rạp Saudi | H | Chi tiết |
WAFF U19 Championship | 06/07/2024 01:00 | U19 Ả Rạp Saudi | 1 - 0 | United Arab Emirates U19 | T | Chi tiết |
WAFF U19 Championship | 04/07/2024 01:00 | U19 Ả Rạp Saudi | 2 - 0 | Syria U19 | T | Chi tiết |
WAFF U19 Championship | 30/06/2024 01:00 | U19 Ả Rạp Saudi | 1 - 1 | U19 Oman | H | Chi tiết |
WAFF U19 Championship | 28/06/2024 01:00 | U19 Ả Rạp Saudi | 3 - 0 | Kuwait U19 | T | Chi tiết |
26/06/2024 01:00 | U19 Ả Rạp Saudi | 2 - 2 | Yemen U19 | H | Chi tiết | |
Giao hữu quốc tế | 16/02/2024 20:00 | Thổ Nhĩ Kỳ U19 | 1 - 0 | U19 Ả Rạp Saudi | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/02/2024 21:00 | Croatia U19 | 1 - 2 | U19 Ả Rạp Saudi | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/02/2024 21:00 | U19 Latvia | 0 - 0 | U19 Ả Rạp Saudi | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/09/2023 22:00 | U19 Ả Rạp Saudi | 3 - 1 | Kyrgyzstan U19 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/09/2023 22:00 | U19 Ả Rạp Saudi | 2 - 3 | U19 Kazakhstan | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/09/2023 22:00 | Slovenia U19 | 3 - 0 | U19 Ả Rạp Saudi | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 29/03/2022 21:00 | U19 Ả Rạp Saudi | 2 - 1 | Qatar U19 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/09/2021 17:00 | U19 Nga | 2 - 1 | U19 Ả Rạp Saudi | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/11/2024 21:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
13/10/2024 19:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
10/10/2024 21:00 | 5 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
16/02/2024 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
13/02/2024 21:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
10/02/2024 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/09/2023 22:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | 2 | - | ||
09/09/2023 22:00 | 2 - 3 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
06/09/2023 22:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | 53% | 4 | - | ||
29/03/2022 21:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
07/09/2021 17:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | 50% | 7 | - |

COTIF Tournament
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/07/2024 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | - | - | - | ||
26/07/2024 04:10 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
23/07/2024 03:30 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
22/07/2024 00:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |

WAFF U19 Championship
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/07/2024 01:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 5 | - | ||
04/07/2024 01:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 11 | - | ||
30/06/2024 01:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
28/06/2024 01:00 | 3 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/06/2024 01:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|