
Iceland U19
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 100% | 0% | 0% | 2 | |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 18 | |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 5 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 19 | |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 10 | |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 27 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U19 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 0 | 6 | 7 | 0 | 2 | 5 | 77.8% | 0% | 22.2% | 3 |
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | 100% | 0% | 0% | 1 |
Đội khách | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 60% | 0% | 40% | 10 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 272 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 923 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 63 |
UEFA U19 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 3 | 100% | 0% | 0% | 2 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 18 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 5 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Robert Frosti Thorkelsson | 2005-08-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Haukur Andri Haraldsson | 2005-08-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Iceland | £0.05 triệu | 2024-10-16 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Sigurbergur Aki Jorundsson | 2004-03-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Iceland | £0.02 triệu | 2023-10-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Bjarni Gudjon Brynjolfsson | 2004-02-28 | 189 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Iceland | £0.05 triệu | 2024-12-18 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Eggert Aron Gudmundsson | 2004-02-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Iceland | £0.15 triệu | 2024-10-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Agust Orri Thorsteinsson | 2005-01-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | Iceland | - | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu quốc tế | 06/06/2025 18:00 | U19 Anh | 3 - 1 | Iceland U19 | B | Chi tiết |
Euro U19 | 25/03/2025 21:00 | Iceland U19 | 0 - 1 | U19 Hungary | B | Chi tiết |
Euro U19 | 22/03/2025 21:00 | Áo U19 | 3 - 1 | Iceland U19 | B | Chi tiết |
Euro U19 | 19/03/2025 21:00 | U19 Đan Mạch | 2 - 0 | Iceland U19 | B | Chi tiết |
Euro U19 | 19/11/2024 18:00 | Iceland U19 | 1 - 2 | Ireland U19 | B | Chi tiết |
Euro U19 | 16/11/2024 19:00 | Iceland U19 | 1 - 0 | U19 Moldova | T | Chi tiết |
Euro U19 | 13/11/2024 17:00 | U19 Azerbaijan | 0 - 2 | Iceland U19 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/09/2024 21:30 | U19 Kazakhstan | 2 - 5 | Iceland U19 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/09/2024 19:00 | Iceland U19 | 0 - 1 | Qatar U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/09/2024 19:00 | Mexico U19 | 0 - 3 | Iceland U19 | T | Chi tiết |
Euro U19 | 21/11/2023 21:00 | Estonia U19 | 0 - 3 | Iceland U19 | T | Chi tiết |
Euro U19 | 19/11/2023 00:00 | Pháp U19 | 1 - 0 | Iceland U19 | B | Chi tiết |
Euro U19 | 15/11/2023 21:00 | Iceland U19 | 1 - 1 | U19 Đan Mạch | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/09/2023 16:00 | Slovenia U19 | 0 - 1 | Iceland U19 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/09/2023 22:00 | Iceland U19 | 1 - 3 | Bồ Đào Nha U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/09/2023 22:00 | Iceland U19 | 1 - 0 | Kyrgyzstan U19 | T | Chi tiết |
Euro U19 | 11/07/2023 02:00 | U19 Hy Lạp | 0 - 0 | Iceland U19 | H | Chi tiết |
Euro U19 | 08/07/2023 02:00 | Iceland U19 | 1 - 1 | U19 Na Uy | H | Chi tiết |
Euro U19 | 05/07/2023 02:15 | Iceland U19 | 1 - 2 | Tây Ban Nha U19 | B | Chi tiết |
Euro U19 | 29/03/2023 01:30 | U19 Hungary | 0 - 2 | Iceland U19 | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2025 18:00 | 3 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
10/09/2024 21:30 | 2 - 5 (HT: 0-2) | - | 2 | 47% | 6 | - | ||
07/09/2024 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 4 | - | ||
05/09/2024 19:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 7 | - | ||
12/09/2023 16:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | 55% | 6 | - | ||
09/09/2023 22:00 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
06/09/2023 22:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 45% | 0 | - |

Euro U19
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 13 | - | ||
22/03/2025 21:00 | 3 - 1 (HT: 3-1) | - | - | - | - | - | ||
19/03/2025 21:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | 50% | 11 | - | ||
19/11/2024 18:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 49% | 4 | - | ||
16/11/2024 19:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 58% | 7 | - | ||
13/11/2024 17:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 4 | 41% | 2 | - | ||
21/11/2023 21:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 1 | - | ||
19/11/2023 00:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 58% | 6 | - | ||
15/11/2023 21:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 45% | 7 | - | ||
11/07/2023 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 6 | 50% | 4 | - | ||
08/07/2023 02:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 8 | 1 | 50% | 8 | - | ||
05/07/2023 02:15 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 21 | 4 | 50% | 2 | - | ||
29/03/2023 01:30 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 5 | - | 8 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|