
Thụy Điển U18
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 356 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 198 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 178 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Casper Eklund | 2004-03-11 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | £0.2 triệu | 2026-07-14 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Leon Isa | 2005-02-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jimi Dos Reis Nikko | 2006-08-17 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu quốc tế | 08/06/2025 19:00 | Thụy Điển U18 | 1 - 0 | Hungary U18 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/06/2025 21:00 | Thụy Điển U18 | 2 - 1 | Serbia U18 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/03/2025 17:00 | Thụy Điển U18 | 2 - 2 | Ba Lan U18 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/03/2025 23:00 | Thụy Điển U18 | 2 - 0 | Austria U18 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/03/2025 22:00 | Scotland U19 | 1 - 1 | Thụy Điển U18 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/11/2024 20:00 | Serbia U18 | 1 - 0 | Thụy Điển U18 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/11/2024 20:00 | Serbia U18 | 1 - 1 | Thụy Điển U18 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/10/2024 16:30 | Thụy Điển U18 | 1 - 2 | Hà Lan U18 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/10/2024 19:00 | Thụy Điển U18 | 2 - 0 | England U18 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/09/2024 22:00 | Thụy Điển U18 | 1 - 0 | Denmark U18 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/09/2024 20:00 | Thụy Điển U18 | 2 - 2 | Bỉ U18 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/06/2024 19:00 | Hungary U18 | 1 - 0 | Thụy Điển U18 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/03/2024 22:00 | Thụy Điển U18 | 1 - 0 | Romania U18 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/03/2024 22:00 | Na Uy U18 | 3 - 2 | Thụy Điển U18 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/11/2023 21:00 | Hà Lan U18 | 0 - 0 | Thụy Điển U18 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/11/2023 00:30 | Hà Lan U18 | 2 - 0 | Thụy Điển U18 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/10/2023 20:00 | Czech Republic U18 | 4 - 3 | Thụy Điển U18 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/10/2023 22:59 | Ba Lan U18 | 4 - 1 | Thụy Điển U18 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/09/2023 22:59 | Thụy Điển U18 | 1 - 3 | Bỉ U18 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/09/2023 20:00 | Thụy Điển U18 | 1 - 3 | Denmark U18 | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 19:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/06/2025 21:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
25/03/2025 17:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2025 23:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
19/03/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
19/11/2024 20:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
16/11/2024 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
14/10/2024 16:30 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
11/10/2024 19:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
10/09/2024 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
07/09/2024 20:00 | 2 - 2 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
08/06/2024 19:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2024 22:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
20/03/2024 22:00 | 3 - 2 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
18/11/2023 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
17/11/2023 00:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
15/10/2023 20:00 | 4 - 3 (HT: 2-1) | - | 0 | - | - | - | ||
12/10/2023 22:59 | 4 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
12/09/2023 22:59 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
09/09/2023 20:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|