
Na Uy U18
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 398 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 252 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 490 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Adrian Ronning | 2006-03-17 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo | Na Uy | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
22 | Brynjar Johnsplass | 2003-12-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Na Uy | £0.04 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lars Remmem | 2006-02-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Na Uy | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Thomas Grevsnes Rekdal | 2001-03-16 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Na Uy | £0.45 triệu | 2025-07-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Peder Hoel Lervik | 2005-04-24 | 185 cm | 0 kg | Thủ môn | Na Uy | £0.04 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu quốc tế | 10/06/2025 23:00 | Turkey U18 | 0 - 1 | Na Uy U18 | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/06/2025 23:00 | Croatia U18 | 2 - 0 | Na Uy U18 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 04/06/2025 20:30 | Ireland U17 | 1 - 4 | Na Uy U18 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/03/2025 22:00 | Na Uy U18 | 3 - 4 | Mỹ U18 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/03/2025 03:00 | Na Uy U18 | 3 - 2 | Morocco U18 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/09/2024 22:00 | Bỉ U18 | 1 - 0 | Na Uy U18 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/09/2024 20:00 | Na Uy U18 | 3 - 5 | Denmark U18 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/06/2024 21:30 | Na Uy U18 | 3 - 2 | Montenegro U18 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/06/2024 22:59 | Turkey U18 | 3 - 3 | Na Uy U18 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/06/2024 22:59 | Croatia U18 | 0 - 4 | Na Uy U18 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 24/03/2024 22:00 | Romania U18 | 2 - 2 | Na Uy U18 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/03/2024 22:00 | Na Uy U18 | 3 - 2 | Thụy Điển U18 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/10/2023 20:40 | Hà Lan U18 | 2 - 1 | Na Uy U18 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/10/2023 20:00 | Croatia U18 | 1 - 1 | Na Uy U18 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/10/2023 20:00 | Denmark U18 | 0 - 3 | Na Uy U18 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/09/2023 22:00 | Denmark U18 | 3 - 3 | Na Uy U18 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/09/2023 20:00 | Na Uy U18 | 2 - 1 | Bỉ U18 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/09/2023 22:10 | Thụy Điển U18 | 1 - 2 | Na Uy U18 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/06/2023 17:00 | Australia U18 | 2 - 1 | Na Uy U18 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/06/2023 00:00 | Portugal U18 | 5 - 0 | Na Uy U18 | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 23:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
04/06/2025 20:30 | 1 - 4 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
25/03/2025 22:00 | 3 - 4 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
21/03/2025 03:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
10/09/2024 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
07/09/2024 20:00 | 3 - 5 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
10/06/2024 21:30 | 3 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
07/06/2024 22:59 | 3 - 3 (HT: 2-1) | - | 0 | - | - | - | ||
05/06/2024 22:59 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
24/03/2024 22:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | - | - | - | ||
20/03/2024 22:00 | 3 - 2 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
17/10/2023 20:40 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | - | - | - | ||
14/10/2023 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | - | - | - | ||
11/10/2023 20:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 1 | - | - | - | ||
12/09/2023 22:00 | 3 - 3 (HT: 0-0) | - | 0 | - | - | - | ||
09/09/2023 20:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
07/09/2023 22:10 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
13/06/2023 17:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 0 | - | - | - | ||
12/06/2023 00:00 | 5 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
09/06/2023 17:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|