
Denmark U18
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 637 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 640 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 561 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sebastian Biller Mikkelsen | 2006-11-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Đan Mạch | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Nikolaj Juul-Sandberg | 2006-04-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đan Mạch | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Julius Nielsen | 2006-04-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đan Mạch | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Lucas Hansen | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đan Mạch | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Villum Berthelsen | 2006-04-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đan Mạch | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Justin Janssen | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đan Mạch | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Lukas Larsen | 2006-03-11 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Đan Mạch | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Oliver Bodker | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Đan Mạch | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
1 | Andreas Dithmer | 2005-08-01 | 198 cm | 70 kg | Thủ môn | Đan Mạch | £0.2 triệu | 2025-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu quốc tế | 23/03/2025 18:00 | Denmark U18 | 4 - 2 | Wales U18 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/03/2025 01:00 | Hà Lan U18 | 1 - 0 | Denmark U18 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/11/2024 19:00 | Denmark U18 | 1 - 2 | Phần Lan U18 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/11/2024 23:00 | Denmark U18 | 2 - 1 | Phần Lan U18 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/10/2024 21:00 | Morocco U18 | 0 - 4 | Denmark U18 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/10/2024 00:00 | Morocco U18 | 1 - 1 | Denmark U18 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/09/2024 22:00 | Thụy Điển U18 | 1 - 0 | Denmark U18 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/09/2024 20:00 | Na Uy U18 | 3 - 5 | Denmark U18 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/05/2024 17:30 | Đức U18 | 1 - 1 | Denmark U18 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/03/2024 22:00 | Portugal U18 | 0 - 1 | Denmark U18 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 24/03/2024 22:00 | Denmark U18 | 1 - 1 | U18 Georgia | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/03/2024 04:00 | Morocco U18 | 0 - 2 | Denmark U18 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/10/2023 16:00 | Croatia U18 | 1 - 0 | Denmark U18 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/10/2023 17:00 | Hà Lan U18 | 1 - 3 | Denmark U18 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/10/2023 20:00 | Denmark U18 | 0 - 3 | Na Uy U18 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/09/2023 22:00 | Denmark U18 | 3 - 3 | Na Uy U18 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/09/2023 20:00 | Thụy Điển U18 | 1 - 3 | Denmark U18 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/05/2023 16:00 | Đức U18 | 0 - 3 | Denmark U18 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 28/03/2023 18:00 | Thụy Điển U18 | 0 - 3 | Denmark U18 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/03/2023 22:59 | Czech Republic U18 | 2 - 3 | Denmark U18 | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2025 18:00 | 4 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
21/03/2025 01:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
15/11/2024 19:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
13/11/2024 23:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
14/10/2024 21:00 | 0 - 4 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/10/2024 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
10/09/2024 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
07/09/2024 20:00 | 3 - 5 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
22/05/2024 17:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
26/03/2024 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | - | - | - | ||
24/03/2024 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | - | - | - | ||
23/03/2024 04:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
17/10/2023 16:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | - | - | - | ||
14/10/2023 17:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | - | - | - | ||
11/10/2023 20:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 1 | - | - | - | ||
12/09/2023 22:00 | 3 - 3 (HT: 0-0) | - | 0 | - | - | - | ||
09/09/2023 20:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
11/05/2023 16:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
28/03/2023 18:00 | 0 - 3 (HT: 0-3) | - | - | - | - | - | ||
25/03/2023 22:59 | 2 - 3 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|