
Mar Menor
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 9 | 13 | 12 | 20 | 28 | -8 | 26.5% | 38.2% | 35.3% | 0.59 | 0.82 | 40 |
Đội nhà | 17 | 7 | 8 | 2 | 16 | 10 | 6 | 41.2% | 47.1% | 11.8% | 0.94 | 0.59 | 29 |
Đội khách | 17 | 2 | 5 | 10 | 4 | 18 | -14 | 11.8% | 29.4% | 58.8% | 0.24 | 1.06 | 11 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 4 | 22 | 8 | 6 | 12 | -6 | 11.8% | 64.7% | 23.5% | 0.18 | 0.35 | 34 |
Đội nhà | 17 | 4 | 11 | 2 | 6 | 3 | 3 | 23.5% | 64.7% | 11.8% | 0.35 | 0.18 | 23 |
Đội khách | 17 | 0 | 11 | 6 | 0 | 9 | -9 | 0.0% | 64.7% | 35.3% | 0 | 0.53 | 11 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 14 | 3 | 15 | 14 | 3 | -1 | 43.8% | 9.4% | 46.9% | 56 | |
Đội nhà | 17 | 8 | 2 | 7 | 8 | 2 | 1 | 47.1% | 11.8% | 41.2% | 45 | |
Đội khách | 15 | 6 | 1 | 8 | 6 | 1 | -2 | 40% | 6.7% | 53.3% | 64 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 11 | 6 | 15 | 11 | 6 | -4 | 34.4% | 18.8% | 46.9% | 71 | |
Đội nhà | 17 | 5 | 3 | 9 | 5 | 3 | -4 | 29.4% | 17.6% | 52.9% | 67 | |
Đội khách | 15 | 6 | 3 | 6 | 6 | 3 | 0 | 40% | 20% | 40% | 53 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 4 | 4 | % | 12.5% | % | |||||||
Đội nhà | 17 | 4 | 4 | % | 23.5% | % | |||||||
Đội khách | 15 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 17 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 15 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 5 | 15 | 11 | 4 | 47% | 24% | 30% | 0.88 | 0.65 | 28 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 8 | 17 | 25 | -8 | 24% | 30% | 47% | 1 | 1.47 | 17 |
2021-2022 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 2 | 19 | 4 | 15 | 59% | 30% | 12% | 1.12 | 0.24 | 35 |
Đội khách | 17 | 2 | 0 | 9 | 15 | 25 | -10 | 35% | 12% | 53% | 0.88 | 1.47 | 20 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Alvaro Montejo Calleja | 1990-12-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Juanmi Duran | 2003-04-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha U19 | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Joan Miguel Duran Oliver | 2003-04-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
5 | Alejandro Carrascal | 1995-04-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jose Miguel Bernal Ortiz | 1992-11-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Gonzalo Miranda | 1998-01-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Uruguay | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
26 | Jesus Carrillo | 1999-05-11 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Tây Ban Nha | £0.04 triệu | 2022-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
5 | Diego Ruiz Molina | 1996-03-09 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Miguel Marin Prieto | 1990-02-19 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spanish Segunda Division B | 05/05/2024 17:00 | FC Cartagena B | 2 - 0 | Mar Menor | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 28/04/2024 17:00 | Mar Menor | 0 - 0 | Orihuela CF | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 21/04/2024 22:00 | CD El Palo | 1 - 0 | Mar Menor | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 14/04/2024 17:00 | Mar Menor | 2 - 1 | UCAM Murcia | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 07/04/2024 17:00 | Velez CF | 0 - 1 | Mar Menor | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 31/03/2024 17:00 | Mar Menor | 1 - 1 | Sevilla Atletico | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 24/03/2024 18:00 | AE Prat | 2 - 1 | Mar Menor | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 17/03/2024 22:59 | UD Marbella | 1 - 0 | Mar Menor | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 10/03/2024 18:00 | Mar Menor | 1 - 0 | Linense | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 03/03/2024 18:00 | Cadiz B | 3 - 0 | Mar Menor | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 25/02/2024 17:30 | Mar Menor | 1 - 1 | CD Estebona | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 17/02/2024 22:59 | Manchego Ciudad | 0 - 0 | Mar Menor | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 11/02/2024 18:00 | Mar Menor | 0 - 0 | Aguilas CF | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 04/02/2024 22:59 | Yeclano Deportivo | 0 - 0 | Mar Menor | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 28/01/2024 18:00 | Mar Menor | 1 - 1 | Real Betis B | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 21/01/2024 17:30 | La Union CF | 0 - 0 | Mar Menor | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 14/01/2024 18:00 | Mar Menor | 0 - 1 | CA Antoniano | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 07/01/2024 18:00 | Mar Menor | 0 - 0 | FC Cartagena B | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 17/12/2023 22:59 | Orihuela CF | 1 - 0 | Mar Menor | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 10/12/2023 18:00 | Mar Menor | 1 - 0 | CD El Palo | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spanish Segunda Division B
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/05/2024 17:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 52% | 3 | - | ||
28/04/2024 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 61% | 2 | - | ||
21/04/2024 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 57% | 5 | - | ||
14/04/2024 17:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 42% | 4 | - | ||
07/04/2024 17:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 41% | 4 | - | ||
31/03/2024 17:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 4 | 54% | 6 | - | ||
24/03/2024 18:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
17/03/2024 22:59 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 52% | 5 | - | ||
10/03/2024 18:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 49% | 3 | - | ||
03/03/2024 18:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 57% | 7 | - | ||
25/02/2024 17:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 43% | 5 | - | ||
17/02/2024 22:59 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 56% | 5 | - | ||
11/02/2024 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 51% | 2 | - | ||
04/02/2024 22:59 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 56% | 6 | - | ||
28/01/2024 18:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 51% | 10 | - | ||
21/01/2024 17:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 41% | 1 | - | ||
14/01/2024 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 57% | 9 | - | ||
07/01/2024 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 52% | 16 | - | ||
17/12/2023 22:59 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 44% | 2 | - | ||
10/12/2023 18:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 51% | 6 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|