
UD Marbella
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 16 | 8 | 10 | 41 | 32 | 9 | 47.1% | 23.5% | 29.4% | 1.21 | 0.94 | 56 |
Đội nhà | 17 | 10 | 5 | 2 | 22 | 11 | 11 | 58.8% | 29.4% | 11.8% | 1.29 | 0.65 | 35 |
Đội khách | 17 | 6 | 3 | 8 | 19 | 21 | -2 | 35.3% | 17.6% | 47.1% | 1.12 | 1.24 | 21 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 10 | 15 | 9 | 17 | 16 | 1 | 29.4% | 44.1% | 26.5% | 0.5 | 0.47 | 45 |
Đội nhà | 17 | 7 | 7 | 3 | 9 | 5 | 4 | 41.2% | 41.2% | 17.6% | 0.53 | 0.29 | 28 |
Đội khách | 17 | 3 | 8 | 6 | 8 | 11 | -3 | 17.6% | 47.1% | 35.3% | 0.47 | 0.65 | 17 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 16 | 2 | 17 | 16 | 2 | -1 | 45.7% | 5.7% | 48.6% | 51 | |
Đội nhà | 17 | 9 | 1 | 7 | 9 | 1 | 2 | 52.9% | 5.9% | 41.2% | 35 | |
Đội khách | 18 | 7 | 1 | 10 | 7 | 1 | -3 | 38.9% | 5.6% | 55.6% | 67 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 12 | 8 | 15 | 12 | 8 | -3 | 34.3% | 22.9% | 42.9% | 69 | |
Đội nhà | 17 | 8 | 2 | 7 | 8 | 2 | 1 | 47.1% | 11.8% | 41.2% | 17 | |
Đội khách | 18 | 4 | 6 | 8 | 4 | 6 | -4 | 22.2% | 33.3% | 44.4% | 86 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 8 | 8 | % | 22.9% | % | |||||||
Đội nhà | 17 | 3 | 3 | % | 17.6% | % | |||||||
Đội khách | 18 | 5 | 5 | % | 27.8% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 2 | 2 | % | 5.7% | % | |||||||
Đội nhà | 17 | 2 | 2 | % | 11.8% | % | |||||||
Đội khách | 18 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
SPA CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 30 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 20 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 84 |
Thành tích
2020-2021 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 75% | 25% | 0% | 1.5 | 0.25 | 10 |
Đội khách | 4 | 0 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 50% | 0% | 50% | 1.25 | 1.75 | 6 |
2019-2020 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 6 | 0 | 0 | 21 | 10 | 11 | 57% | 43% | 0% | 1.5 | 0.72 | 30 |
Đội khách | 14 | 8 | 0 | 1 | 18 | 10 | 8 | 36% | 57% | 7% | 1.29 | 0.72 | 23 |
2018-2019 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 2 | 0 | 4 | 31 | 12 | 19 | 69% | 11% | 21% | 1.63 | 0.63 | 41 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 8 | 11 | 21 | -10 | 21% | 37% | 42% | 0.58 | 1.11 | 19 |
2017-2018 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 2 | 0 | 2 | 31 | 8 | 23 | 79% | 11% | 11% | 1.63 | 0.42 | 47 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 6 | 18 | 19 | -1 | 26% | 42% | 32% | 0.95 | 1 | 23 |
2016-2017 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 5 | 29 | 22 | 7 | 47% | 26% | 26% | 1.53 | 1.16 | 32 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 7 | 17 | 23 | -6 | 37% | 26% | 37% | 0.9 | 1.21 | 26 |
2015-2016 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 13 | 0 | 3 | 24 | 22 | 2 | 16% | 69% | 16% | 1.26 | 1.16 | 22 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 8 | 22 | 25 | -3 | 32% | 26% | 42% | 1.16 | 1.32 | 23 |
2014-2015 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 8 | 0 | 4 | 21 | 20 | 1 | 37% | 42% | 21% | 1.11 | 1.05 | 29 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 9 | 21 | 28 | -7 | 32% | 21% | 47% | 1.11 | 1.47 | 22 |
2009-2010 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 11 | 21 | 37 | -16 | 16% | 26% | 58% | 1.11 | 1.95 | 14 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 10 | 15 | 25 | -10 | 21% | 26% | 53% | 0.79 | 1.32 | 17 |
2008-2009 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 10 | 0 | 0 | 32 | 16 | 16 | 47% | 53% | 0% | 1.69 | 0.84 | 37 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 6 | 16 | 17 | -1 | 37% | 32% | 32% | 0.84 | 0.9 | 27 |
2007-2008 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 6 | 17 | 19 | -2 | 42% | 26% | 32% | 0.9 | 1 | 29 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 10 | 12 | 23 | -11 | 21% | 26% | 53% | 0.63 | 1.21 | 17 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Iker Munoz | 2000-10-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Gato | 1989-02-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ernest Ohemeng | 1996-01-17 | 175 cm | 70 kg | Tiền đạo cánh trái | Ghana | £0.09 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jack Harper | 1996-02-28 | 187 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Scotland | £0.45 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Rafa de Vicente | 1993-07-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
37 | Alberto Maldonado | 2001-03-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Antonio Jesus Troyano Escribano | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Juanma Acevedo | 1992-03-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
23 | Esteban Granero Molina | 1987-07-02 | 180 cm | 77 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £2.7 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
30 | Jacques Dago | 1999-03-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
7 | Hugo Rodriguez Romero | 1989-12-30 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jose Manuel Carrasco Correa | 1988-01-27 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Aitor Punal Rodriguez | 1999-04-01 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Marcos Olguin Lopez | 2001-03-24 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 25/05/2025 00:00 | UD Marbella | 2 - 0 | Antequera CF | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 18/05/2025 00:00 | Alcorcon | 3 - 1 | UD Marbella | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 11/05/2025 22:30 | UD Marbella | 3 - 1 | Recreativo Huelva | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 04/05/2025 23:00 | Real Madrid Castilla | 3 - 2 | UD Marbella | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 26/04/2025 01:30 | UD Marbella | 2 - 0 | Atletico de Madrid B | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 19/04/2025 23:00 | AD Ceuta | 3 - 1 | UD Marbella | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 12/04/2025 21:00 | UD Marbella | 2 - 1 | Ibiza Eivissa | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 05/04/2025 21:00 | Fuenlabrada | 1 - 1 | UD Marbella | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 30/03/2025 02:00 | Sevilla Atletico | 0 - 1 | UD Marbella | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 23/03/2025 23:30 | UD Marbella | 0 - 2 | Alcoyano | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 16/03/2025 02:00 | Real Betis B | 2 - 1 | UD Marbella | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 09/03/2025 18:00 | UD Marbella | 0 - 2 | Villarreal B | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 02/03/2025 00:00 | Atletico Sanluqueno | 1 - 1 | UD Marbella | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 23/02/2025 23:30 | UD Marbella | 3 - 1 | Algeciras | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 15/02/2025 02:30 | Yeclano Deportivo | 1 - 1 | UD Marbella | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 09/02/2025 18:00 | UD Marbella | 1 - 4 | Murcia | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 01/02/2025 02:30 | CF Intercity | 0 - 0 | UD Marbella | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 26/01/2025 00:00 | UD Marbella | 1 - 2 | Hercules CF | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 19/01/2025 18:00 | Merida AD | 4 - 2 | UD Marbella | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 12/01/2025 21:30 | UD Marbella | 3 - 3 | Alcorcon | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spain Primera Division RFEF
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/05/2025 00:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | 44% | 5 | - | ||
18/05/2025 00:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | 2 | 50% | 8 | - | ||
11/05/2025 22:30 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | 3 | 54% | 10 | - | ||
04/05/2025 23:00 | 3 - 2 (HT: 1-0) | - | 4 | 42% | 6 | - | ||
26/04/2025 01:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | 41% | 5 | - | ||
19/04/2025 23:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
12/04/2025 21:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 1 | 50% | 4 | - | ||
05/04/2025 21:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
30/03/2025 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 55% | 6 | - | ||
23/03/2025 23:30 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | 50% | 9 | - | ||
16/03/2025 02:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 58% | 9 | - | ||
09/03/2025 18:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 5 | 50% | 4 | - | ||
02/03/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | 50% | - | - | ||
23/02/2025 23:30 | 3 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 54% | 8 | - | ||
15/02/2025 02:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 6 | 50% | 10 | - | ||
09/02/2025 18:00 | 1 - 4 (HT: 0-2) | - | 4 | 50% | 2 | - | ||
01/02/2025 02:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 50% | 5 | - | ||
26/01/2025 00:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | 4 | 56% | 4 | - | ||
19/01/2025 18:00 | 4 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | 49% | 3 | - | ||
12/01/2025 21:30 | 3 - 3 (HT: 0-2) | - | 4 | - | 3 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|