
Real Betis B
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 5 | 16 | 14 | 2 | 41% | 30% | 30% | 0.94 | 0.82 | 26 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 7 | 18 | 21 | -3 | 24% | 35% | 41% | 1.06 | 1.24 | 18 |
2021-2022 SPDRFEF Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 0 | 0 | 15 | 16 | 39 | -23 | 21% | 0% | 79% | 0.84 | 2.05 | 12 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 14 | 7 | 29 | -22 | 11% | 16% | 74% | 0.37 | 1.53 | 9 |
2020-2021 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 100% | 0% | 0% | 2.67 | 0.67 | 9 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | -3 | 0% | 0% | 100% | 0.67 | 1.67 | 0 |
2017-2018 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 8 | 0 | 4 | 32 | 24 | 8 | 37% | 42% | 21% | 1.69 | 1.26 | 29 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 12 | 15 | 37 | -22 | 11% | 26% | 63% | 0.79 | 1.95 | 11 |
2015-2016 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 7 | 26 | 25 | 1 | 32% | 32% | 37% | 1.37 | 1.32 | 24 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 10 | 21 | 28 | -7 | 21% | 26% | 53% | 1.11 | 1.47 | 17 |
2014-2015 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 1 | 0 | 9 | 27 | 23 | 4 | 47% | 5% | 47% | 1.42 | 1.21 | 28 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 7 | 16 | 20 | -4 | 32% | 32% | 37% | 0.84 | 1.05 | 24 |
2012-2013 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 8 | 0 | 7 | 23 | 28 | -5 | 21% | 42% | 37% | 1.21 | 1.47 | 20 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 13 | 15 | 34 | -19 | 11% | 21% | 69% | 0.79 | 1.79 | 10 |
2011-2012 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 3 | 0 | 6 | 27 | 21 | 6 | 53% | 16% | 32% | 1.42 | 1.11 | 33 |
Đội khách | 19 | 2 | 0 | 9 | 31 | 38 | -7 | 42% | 11% | 47% | 1.63 | 2 | 26 |
2010-2011 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 7 | 21 | 19 | 2 | 37% | 26% | 37% | 1.11 | 1 | 26 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 9 | 15 | 26 | -11 | 16% | 37% | 47% | 0.79 | 1.37 | 16 |
2009-2010 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 2 | 26 | 5 | 21 | 63% | 26% | 11% | 1.37 | 0.26 | 41 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 11 | 12 | 32 | -20 | 5% | 37% | 58% | 0.63 | 1.69 | 10 |
2008-2009 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 3 | 0 | 7 | 31 | 25 | 6 | 47% | 16% | 37% | 1.63 | 1.32 | 30 |
Đội khách | 19 | 9 | 0 | 7 | 21 | 27 | -6 | 16% | 47% | 37% | 1.11 | 1.42 | 18 |
2007-2008 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 7 | 22 | 15 | 7 | 42% | 21% | 37% | 1.16 | 0.79 | 28 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 10 | 17 | 27 | -10 | 32% | 16% | 53% | 0.9 | 1.42 | 21 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Souleymane Faye | 2003-02-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Manu Morillo | 2003-08-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Marcos Fernandez Sanchez | 2003-05-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
José Lara | 2000-03-07 | 162 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Tây Ban Nha | £0.45 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Yassin Fekir | 1997-05-05 | 170 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Pháp | £0.27 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mawuli Mensah | 2003-11-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ghana | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Carlos Reina | 2004-08-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jesus Rodriguez | 2005-11-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
39 | Gines Sorroche | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Alex Perez | 2006-01-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Alcazar | 2002-07-11 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
31 | Javier Montoya Monente | 1991-04-16 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 25/05/2025 00:00 | Real Betis B | 0 - 3 | Villarreal B | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 18/05/2025 00:00 | Antequera CF | 4 - 1 | Real Betis B | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 10/05/2025 23:30 | Real Betis B | 0 - 2 | Atletico Sanluqueno | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 03/05/2025 01:30 | Algeciras | 2 - 2 | Real Betis B | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 27/04/2025 17:00 | Sevilla Atletico | 0 - 0 | Real Betis B | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 19/04/2025 23:00 | Real Betis B | 2 - 1 | Hercules CF | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 12/04/2025 23:00 | Yeclano Deportivo | 1 - 1 | Real Betis B | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 07/04/2025 00:30 | Real Betis B | 1 - 2 | Murcia | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 29/03/2025 02:30 | Real Betis B | 1 - 2 | Alcorcon | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 23/03/2025 00:00 | Atletico de Madrid B | 0 - 0 | Real Betis B | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 16/03/2025 02:00 | Real Betis B | 2 - 1 | UD Marbella | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 10/03/2025 01:30 | Recreativo Huelva | 0 - 2 | Real Betis B | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 02/03/2025 01:00 | Real Betis B | 1 - 1 | Fuenlabrada | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 22/02/2025 22:00 | AD Ceuta | 5 - 1 | Real Betis B | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 15/02/2025 22:00 | Real Betis B | 1 - 3 | Ibiza Eivissa | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 10/02/2025 01:30 | Alcoyano | 0 - 0 | Real Betis B | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 01/02/2025 22:00 | Real Betis B | 0 - 4 | Merida AD | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 26/01/2025 18:00 | CF Intercity | 1 - 1 | Real Betis B | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 18/01/2025 02:30 | Real Betis B | 1 - 3 | Real Madrid Castilla | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 12/01/2025 23:30 | Hercules CF | 5 - 1 | Real Betis B | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spain Primera Division RFEF
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/05/2025 00:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 1 | 56% | 4 | - | ||
18/05/2025 00:00 | 4 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 47% | 7 | - | ||
10/05/2025 23:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | 62% | 6 | - | ||
03/05/2025 01:30 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | 1 | 43% | 3 | - | ||
27/04/2025 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 42% | 5 | - | ||
19/04/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
12/04/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 54% | 6 | - | ||
07/04/2025 00:30 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | 58% | 8 | - | ||
29/03/2025 02:30 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 4 | 63% | 10 | - | ||
23/03/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 53% | 3 | - | ||
16/03/2025 02:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 58% | 9 | - | ||
10/03/2025 01:30 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | 52% | 3 | - | ||
02/03/2025 01:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 66% | 17 | - | ||
22/02/2025 22:00 | 5 - 1 (HT: 3-1) | - | - | - | - | - | ||
15/02/2025 22:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 2 | 45% | 1 | - | ||
10/02/2025 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 29% | 3 | - | ||
01/02/2025 22:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | 2 | 62% | 7 | - | ||
26/01/2025 18:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
18/01/2025 02:30 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | 4 | 54% | 5 | - | ||
12/01/2025 23:30 | 5 - 1 (HT: 3-1) | - | 4 | 42% | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|