
FC Lootus Kohtla-Jarve
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2012 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 0 | 0 | 13 | 27 | 41 | -14 | 28% | 0% | 72% | 1.5 | 2.28 | 15 |
Đội khách | 18 | 1 | 0 | 16 | 13 | 62 | -49 | 6% | 6% | 89% | 0.72 | 3.45 | 4 |
2011 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 3 | 0 | 8 | 29 | 29 | 0 | 39% | 17% | 45% | 1.61 | 1.61 | 24 |
Đội khách | 18 | 8 | 0 | 8 | 30 | 46 | -16 | 11% | 45% | 45% | 1.67 | 2.56 | 14 |
2010 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 1 | 0 | 14 | 12 | 58 | -46 | 17% | 6% | 78% | 0.67 | 3.22 | 10 |
Đội khách | 18 | 1 | 0 | 14 | 10 | 45 | -35 | 17% | 6% | 78% | 0.56 | 2.5 | 10 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Anton Semjonov | 1980-11-17 | 183 cm | 77 kg | Tiền đạo | Estonia | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Quốc gia Estonian | 11/06/2025 23:00 | Laanemaa Haapsalu | 0 - 0 | FC Lootus Kohtla-Jarve | - | Chi tiết |
Estonia Winter Tournament | 23/03/2025 19:00 | FC Lootus Kohtla-Jarve | 0 - 0 | Jogeva SK Noorus 96 | - | Chi tiết |
Estonia Winter Tournament | 19/03/2025 21:45 | Maardu Aliens | 0 - 0 | FC Lootus Kohtla-Jarve | - | Chi tiết |
Estonia Winter Tournament | 16/03/2025 19:00 | FC Lootus Kohtla-Jarve | 0 - 0 | FC Tamper | - | Chi tiết |
Estonia Winter Tournament | 23/02/2025 20:00 | JK Loo | 0 - 0 | FC Lootus Kohtla-Jarve | - | Chi tiết |
Cúp Quốc gia Estonian | 31/07/2024 22:59 | FC Nomme United | 0 - 0 | FC Lootus Kohtla-Jarve | - | Chi tiết |
Hạng 2 Estonia | 04/11/2012 19:00 | FC Lootus Kohtla-Jarve | 4 - 3 | Puuma | T | Chi tiết |
Hạng 2 Estonia | 28/10/2012 22:00 | FCI Tallinn | 6 - 1 | FC Lootus Kohtla-Jarve | B | Chi tiết |
Hạng 2 Estonia | 21/10/2012 18:00 | FC Lootus Kohtla-Jarve | 1 - 2 | Vaprus Parnu | B | Chi tiết |
Hạng 2 Estonia | 07/10/2012 18:00 | Tartu SK 10 | 1 - 1 | FC Lootus Kohtla-Jarve | H | Chi tiết |
Hạng 2 Estonia | 03/10/2012 20:45 | FC Lootus Kohtla-Jarve | 4 - 0 | Tartu JK Tammeka B | T | Chi tiết |
Hạng 2 Estonia | 30/09/2012 18:00 | Rakvere JK Tarvas | 1 - 0 | FC Lootus Kohtla-Jarve | B | Chi tiết |
Hạng 2 Estonia | 23/09/2012 18:00 | FC Lootus Kohtla-Jarve | 0 - 2 | Kivioli FC Irbis | B | Chi tiết |
Hạng 2 Estonia | 19/09/2012 21:30 | Flora Tallinn II | 4 - 0 | FC Lootus Kohtla-Jarve | B | Chi tiết |
Hạng 2 Estonia | 16/09/2012 18:00 | FC Lootus Kohtla-Jarve | 4 - 5 | Tallinna FC Levadia II | B | Chi tiết |
Hạng 2 Estonia | 02/09/2012 18:00 | Tallinna FC Levadia II | 7 - 0 | FC Lootus Kohtla-Jarve | B | Chi tiết |
Hạng 2 Estonia | 29/08/2012 22:30 | FC Lootus Kohtla-Jarve | 0 - 2 | Flora Tallinn II | B | Chi tiết |
Hạng 2 Estonia | 26/08/2012 21:00 | Kivioli FC Irbis | 7 - 1 | FC Lootus Kohtla-Jarve | B | Chi tiết |
Hạng 2 Estonia | 19/08/2012 21:00 | FC Lootus Kohtla-Jarve | 0 - 1 | Rakvere JK Tarvas | B | Chi tiết |
Hạng 2 Estonia | 12/08/2012 21:00 | Tartu JK Tammeka B | 2 - 1 | FC Lootus Kohtla-Jarve | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|