
Laanemaa Haapsalu
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 EST D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 1 | 0 | 13 | 42 | 59 | -17 | 22% | 6% | 72% | 2.33 | 3.28 | 13 |
Đội khách | 17 | 1 | 0 | 12 | 24 | 54 | -30 | 24% | 6% | 71% | 1.41 | 3.18 | 13 |
2022 EST D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 4 | 0 | 8 | 29 | 33 | -4 | 33% | 22% | 45% | 1.61 | 1.83 | 22 |
Đội khách | 18 | 3 | 0 | 11 | 20 | 51 | -31 | 22% | 17% | 61% | 1.11 | 2.83 | 15 |
2021 EST D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 100% | 0% | 0% | 3.5 | 0.5 | 6 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0% | 100% | 0% | 2 | 2 | 1 |
2020 EST D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 0 | 0 | 7 | 30 | 27 | 3 | 46% | 0% | 54% | 2.31 | 2.08 | 18 |
Đội khách | 14 | 3 | 0 | 6 | 24 | 34 | -10 | 36% | 22% | 43% | 1.72 | 2.43 | 18 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Estonia Teine Liiga | 14/06/2025 16:30 | Tabasalu Charma | 0 - 0 | Laanemaa Haapsalu | - | Chi tiết |
Cúp Quốc gia Estonian | 11/06/2025 23:00 | Laanemaa Haapsalu | 0 - 0 | FC Lootus Kohtla-Jarve | - | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 05/06/2025 22:00 | Trans Narva B | 6 - 0 | Laanemaa Haapsalu | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 01/06/2025 16:30 | Laanemaa Haapsalu | 1 - 5 | FC Nomme United U21 | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 29/05/2025 23:00 | Laanemaa Haapsalu | 1 - 3 | Tallinna JK Legion | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 17/05/2025 16:30 | FC Kuressaare II | 2 - 4 | Laanemaa Haapsalu | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 10/05/2025 16:30 | Laanemaa Haapsalu | 0 - 1 | Tartu Kalev | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 03/05/2025 16:30 | FC Maardu | 0 - 1 | Laanemaa Haapsalu | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 26/04/2025 16:30 | Laanemaa Haapsalu | 1 - 2 | Tabasalu Charma | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 20/04/2025 23:00 | Laanemaa Haapsalu | 0 - 2 | Trans Narva B | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 12/04/2025 23:00 | FC Nomme United U21 | 2 - 0 | Laanemaa Haapsalu | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 06/04/2025 16:30 | Laanemaa Haapsalu | 1 - 3 | Paide Linnameeskond B | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 22/03/2025 22:00 | Johvi FC Lokomotiv | 3 - 1 | Laanemaa Haapsalu | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 16/03/2025 00:00 | Tallinna JK Legion | 2 - 2 | Laanemaa Haapsalu | H | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 09/03/2025 22:00 | Laanemaa Haapsalu | 1 - 3 | FC Kuressaare II | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 03/03/2025 00:00 | Tartu Kalev | 6 - 1 | Laanemaa Haapsalu | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 24/11/2024 17:30 | Laanemaa Haapsalu | 4 - 2 | Vaprus Parnu II | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 17/11/2024 17:30 | Vaprus Parnu II | 2 - 2 | Laanemaa Haapsalu | H | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 10/11/2024 20:00 | Johvi FC Lokomotiv | 6 - 3 | Laanemaa Haapsalu | B | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 03/11/2024 22:00 | Laanemaa Haapsalu | 1 - 6 | Tallinna JK Legion | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Estonia Teine Liiga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2025 22:00 | 6 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 70% | 12 | - | ||
01/06/2025 16:30 | 1 - 5 (HT: 1-1) | - | 2 | 36% | 3 | - | ||
29/05/2025 23:00 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
17/05/2025 16:30 | 2 - 4 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
10/05/2025 16:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 47% | 11 | - | ||
03/05/2025 16:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 72% | 8 | - | ||
26/04/2025 16:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
20/04/2025 23:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 45% | 8 | - | ||
12/04/2025 23:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 52% | 8 | - | ||
06/04/2025 16:30 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2025 22:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
16/03/2025 00:00 | 2 - 2 (HT: 0-2) | - | 2 | 57% | 12 | - | ||
09/03/2025 22:00 | 1 - 3 (HT: 1-0) | - | - | 52% | 2 | - | ||
03/03/2025 00:00 | 6 - 1 (HT: 3-1) | - | 2 | 53% | 11 | - | ||
24/11/2024 17:30 | 4 - 2 (HT: 0-2) | - | 5 | 54% | 6 | - | ||
17/11/2024 17:30 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | 3 | 63% | 11 | - | ||
10/11/2024 20:00 | 6 - 3 (HT: 5-2) | - | 1 | 47% | 1 | - | ||
03/11/2024 22:00 | 1 - 6 (HT: 0-3) | - | 4 | 54% | 6 | - | ||
27/10/2024 17:30 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 5 | 52% | 5 | - |

Cúp Quốc gia Estonian
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/10/2024 00:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 79% | 18 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|