
China U16
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 477 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 361 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 585 |
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu quốc tế | 01/06/2025 18:35 | China U16 | 5 - 2 | Australia(U16) | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 30/05/2025 18:35 | China U16 | 2 - 2 | Vietnam U16 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 28/05/2025 18:35 | China U16 | 2 - 1 | Saudi Arabia U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/04/2025 21:00 | Hà Lan U16 | 3 - 0 | China U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 24/04/2025 21:00 | China U16 | 1 - 1 | Wales U16 | H | Chi tiết |
Mondial Du Montaigu Cup U16 | 21/04/2025 18:15 | China U16 | 0 - 2 | MexicoU16 | B | Chi tiết |
Mondial Du Montaigu Cup U16 | 19/04/2025 23:00 | China U16 | 2 - 1 | Selection Vendee U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/04/2025 18:00 | Belarus U16 | 3 - 0 | China U16 | B | Chi tiết |
Mondial Du Montaigu Cup U16 | 17/04/2025 23:30 | China U16 | 1 - 0 | Cameroon U16 | T | Chi tiết |
Mondial Du Montaigu Cup U16 | 15/04/2025 23:30 | Pháp U16 | 0 - 0 | China U16 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/04/2025 15:00 | China U16 | 1 - 0 | Kazakhstan U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/08/2024 14:30 | China U16 | 2 - 1 | Uzbekistan U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/08/2024 18:35 | China U16 | 1 - 2 | Nhật Bản U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/04/2024 21:00 | Ba Lan U16 | 4 - 1 | China U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/04/2024 21:00 | China U16 | 4 - 4 | Đan Mạch U16 | H | Chi tiết |
AFC Championship U16 | 22/09/2019 19:00 | Indonesia U16 | 0 - 0 | China U16 | H | Chi tiết |
AFC Championship U16 | 20/09/2019 15:30 | China U16 | 15 - 0 | Northern Mariana Island U16 | T | Chi tiết |
AFC Championship U16 | 18/09/2019 15:30 | China U16 | 6 - 0 | Philippines U16 | T | Chi tiết |
AFC Championship U16 | 14/09/2019 15:30 | U16 Brunei Darussalam | 0 - 7 | China U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/06/2019 14:00 | U16 Nga | 0 - 0 | China U16 | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 18:35 | 5 - 2 (HT: 2-1) | - | 1 | - | 4 | - | ||
30/05/2025 18:35 | 2 - 2 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 3 | - | ||
28/05/2025 18:35 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 0 | - | 7 | - | ||
25/04/2025 21:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
24/04/2025 21:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
18/04/2025 18:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/04/2025 15:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 2 | - | ||
20/08/2024 14:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | 3 | - | ||
18/08/2024 18:35 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
27/04/2024 21:00 | 4 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
25/04/2024 21:00 | 4 - 4 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
20/06/2019 14:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Mondial Du Montaigu Cup U16
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/04/2025 18:15 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
19/04/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
17/04/2025 23:30 | 1 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
15/04/2025 23:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

AFC Championship U16
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/09/2019 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
20/09/2019 15:30 | 15 - 0 (HT: 7-0) | - | - | - | - | - | ||
18/09/2019 15:30 | 6 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
14/09/2019 15:30 | 0 - 7 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|