
Pháp U16
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
TM U16 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 4 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 1 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 1 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 602 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 622 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 496 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Djyilian N'Guessan | 2008-08-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ilyas Azizi | 2008-04-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Robin Herard | 2008-01-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Remi Himbert | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Paul Eymard | 2008-01-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Adam Ayari | 2008-03-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu quốc tế | 08/06/2025 12:00 | Nhật Bản U16 | 2 - 0 | Pháp U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/06/2025 10:00 | Colombia U16 | 0 - 1 | Pháp U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 04/06/2025 10:00 | Pháp U16 | 2 - 0 | Ivory Coast U16 | T | Chi tiết |
Mondial Du Montaigu Cup U16 | 21/04/2025 22:45 | Pháp U16 | 5 - 1 | Bồ Đào Nha U16 | T | Chi tiết |
Mondial Du Montaigu Cup U16 | 19/04/2025 23:00 | Pháp U16 | 4 - 0 | Cameroon U16 | T | Chi tiết |
Mondial Du Montaigu Cup U16 | 17/04/2025 23:30 | Pháp U16 | 2 - 0 | Selection Vendee U17 | T | Chi tiết |
Mondial Du Montaigu Cup U16 | 15/04/2025 23:30 | Pháp U16 | 0 - 0 | China U16 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/03/2025 19:00 | Anh U16 | 1 - 2 | Pháp U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 02/03/2025 19:00 | Pháp U16 | 5 - 1 | Colombia U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 28/02/2025 19:00 | Đan Mạch U16 | 2 - 1 | Pháp U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/01/2025 21:00 | Luxembourg U16 | 3 - 2 | Pháp U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/01/2025 21:00 | Luxembourg U16 | 0 - 3 | Pháp U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 02/11/2024 22:00 | Pháp U16 | 1 - 1 | Ý U16 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 31/10/2024 22:00 | Pháp U16 | 1 - 0 | Nhật Bản U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 29/10/2024 22:00 | Pháp U16 | 5 - 1 | Switzerland U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 01/10/2024 16:00 | Anh U16 | 1 - 0 | Pháp U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 28/09/2024 17:00 | U16 Ukraine | 0 - 8 | Pháp U16 | T | Chi tiết |
Mondial Du Montaigu Cup U16 | 01/04/2024 22:45 | Pháp U16 | 2 - 0 | MexicoU16 | T | Chi tiết |
Mondial Du Montaigu Cup U16 | 31/03/2024 00:00 | Pháp U16 | 2 - 1 | ArgentinaU16 | T | Chi tiết |
Mondial Du Montaigu Cup U16 | 29/03/2024 00:30 | Pháp U16 | 6 - 2 | Saudi Arabia U16 | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 12:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
06/06/2025 10:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
04/06/2025 10:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
05/03/2025 19:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
02/03/2025 19:00 | 5 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
28/02/2025 19:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
23/01/2025 21:00 | 3 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
21/01/2025 21:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
02/11/2024 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
31/10/2024 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
29/10/2024 22:00 | 5 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
01/10/2024 16:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
28/09/2024 17:00 | 0 - 8 (HT: 0-5) | - | - | - | - | - |

Mondial Du Montaigu Cup U16
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/04/2025 22:45 | 5 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
19/04/2025 23:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
17/04/2025 23:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
15/04/2025 23:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
01/04/2024 22:45 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
31/03/2024 00:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
29/03/2024 00:30 | 6 - 2 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|