
Slovenia U19
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 1 | 3 | 66.7% | 16.7% | 16.7% | 6 | |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 4 | |
Đội khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 50% | 25% | 25% | 13 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | 66.7% | 0% | 33.3% | 6 | |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 1 | |
Đội khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 13 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 2 | % | 33.3% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 1 | 1 | % | 50% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 1 | 1 | % | 25% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U19 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 1 | 1 | 3 | 66.7% | 16.7% | 16.7% | 6 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 4 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 50% | 25% | 25% | 13 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 100% | 0% | 600 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 427 |
Đội khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 100% | 0% | 411 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Oliver Kregar | 2000-06-20 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Slovenia | £0.09 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Florjan Jevsenak | 2005-04-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Slovenia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Anej Lorbek | 2006-08-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Slovenia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Renato Simic | 2001-05-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Slovenia | £0.04 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Luka Jerin | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Matija Burin | 2001-03-25 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ | Slovenia | £0.13 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jost Urbancic | 2001-04-12 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ | Slovenia | £0.3 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Kevin Benkic | 2005-09-07 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Slovenia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Kristjan Bendra | 2006-01-30 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Slovenia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Zan Bunic | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Domen Zajsek | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Euro U19 | 25/03/2025 21:00 | Slovenia U19 | 2 - 1 | Phần Lan U19 | T | Chi tiết |
Euro U19 | 22/03/2025 17:00 | Ireland U19 | 1 - 1 | Slovenia U19 | H | Chi tiết |
Euro U19 | 19/03/2025 21:00 | Đức U19 | 2 - 0 | Slovenia U19 | B | Chi tiết |
Euro U19 | 20/11/2024 01:00 | U19 Kazakhstan | 1 - 2 | Slovenia U19 | T | Chi tiết |
Euro U19 | 16/11/2024 18:00 | U19 Ukraine | 0 - 1 | Slovenia U19 | T | Chi tiết |
Euro U19 | 14/11/2024 01:00 | Slovenia U19 | 0 - 2 | Hà Lan U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/10/2024 20:00 | Slovenia U19 | 1 - 2 | Áo U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/09/2024 15:30 | Slovenia U19 | 1 - 1 | Ireland U19 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/09/2024 22:00 | Slovenia U19 | 1 - 2 | Ba Lan U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/09/2024 19:00 | Slovenia U19 | 1 - 1 | Qatar U19 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/08/2024 16:00 | Slovenia U19 | 1 - 2 | U19 Ý | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/08/2024 22:59 | U19 Ý | 2 - 0 | Slovenia U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/05/2024 16:00 | U19 BosniaHerzegovina | 1 - 1 | Slovenia U19 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/05/2024 21:00 | U19 BosniaHerzegovina | 1 - 1 | Slovenia U19 | H | Chi tiết |
Euro U19 | 26/03/2024 18:00 | Slovenia U19 | 2 - 0 | Kosovo U19 | T | Chi tiết |
Euro U19 | 23/03/2024 22:00 | Áo U19 | 2 - 0 | Slovenia U19 | B | Chi tiết |
Euro U19 | 20/03/2024 22:00 | Tây Ban Nha U19 | 1 - 1 | Slovenia U19 | H | Chi tiết |
Euro U19 | 21/11/2023 20:00 | U19 Albania | 0 - 1 | Slovenia U19 | T | Chi tiết |
Euro U19 | 18/11/2023 17:00 | Ireland U19 | 0 - 0 | Slovenia U19 | H | Chi tiết |
Euro U19 | 15/11/2023 17:00 | Slovenia U19 | 1 - 1 | U19 Bỉ | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Euro U19
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 21:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | - | - | ||
22/03/2025 17:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
19/03/2025 21:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | 57% | 5 | - | ||
20/11/2024 01:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 5 | - | 0 | - | ||
16/11/2024 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 59% | 8 | - | ||
14/11/2024 01:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | 33% | 3 | - | ||
26/03/2024 18:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 41% | 8 | - | ||
23/03/2024 22:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | - | - | ||
20/03/2024 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 5 | 68% | 10 | - | ||
21/11/2023 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 47% | 2 | - | ||
18/11/2023 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 49% | 1 | - | ||
15/11/2023 17:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 5 | 41% | 3 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/10/2024 20:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | - | 40% | 0 | - | ||
10/09/2024 15:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 43% | 12 | - | ||
07/09/2024 22:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 6 | - | ||
05/09/2024 19:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 7 | - | ||
08/08/2024 16:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | - | 3 | - | ||
06/08/2024 22:59 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 10 | - | ||
16/05/2024 16:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | - | - | ||
14/05/2024 21:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 6 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|