
Phần Lan U19
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 100% | 0% | 0% | 3 | |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 19 | |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 6 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 33 | |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 15 | |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 37 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U19 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 13 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 48 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 3 |
Baltic Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 920 |
Đội nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 953 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 541 |
UEFA U19 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 3 | 100% | 0% | 0% | 3 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 19 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 6 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | David Ezeh | 2006-02-13 | 187 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Phần Lan | £0.05 triệu | 2025-12-31 | 2/3 | 0/0 | 0 |
Roni Hudd | 2005-01-20 | 174 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Phần Lan | £0.05 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 | |
Forrs | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Jeremiah Streng | 2001-11-08 | 188 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.1 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Tuomas Pippola | 2004-10-12 | 186 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Samuel Pasanen | 2006-01-02 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
16 | Joonas Kekarainen | 2005-05-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Phần Lan | - | 2023-12-31 | 1/0 | 1/0 | 0 |
11 | Lauri Laine | 2005-05-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Phần Lan | - | 2024-12-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
2 | Dario Naamo | 2005-05-14 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 2025-12-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
5 | Oskari Vaisto | 2005-09-15 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | - | 2023-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 |
Tolonen | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Azodo | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Aaro Soiniemi | 2005-08-08 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Phần Lan | - | 2023-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 | |
14 | Akseli Puukko | 2006-08-24 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Phần Lan | - | 2025-12-31 | 2/0 | 0/0 | 0 |
22 | Aaro Tiihonen | 2005-06-17 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Phần Lan | - | 2023-12-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Johannes Viitala | 2006-08-10 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | - | 1/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Euro U19 | 25/03/2025 21:00 | Slovenia U19 | 2 - 1 | Phần Lan U19 | B | Chi tiết |
Euro U19 | 22/03/2025 21:00 | Đức U19 | 2 - 1 | Phần Lan U19 | B | Chi tiết |
Euro U19 | 19/03/2025 17:00 | Phần Lan U19 | 3 - 0 | Ireland U19 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/02/2025 17:30 | Wales U19 | 0 - 0 | Phần Lan U19 | - | Chi tiết |
Euro U19 | 15/10/2024 17:00 | Phần Lan U19 | 2 - 3 | U19 Séc | B | Chi tiết |
Euro U19 | 12/10/2024 17:00 | Phần Lan U19 | 5 - 0 | U19 San Marino | T | Chi tiết |
Euro U19 | 09/10/2024 22:00 | Thụy Sĩ U19 | 0 - 1 | Phần Lan U19 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/09/2024 15:00 | Phần Lan U19 | 0 - 4 | U19 Romania | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/09/2024 22:00 | Phần Lan U19 | 0 - 0 | U19 Romania | H | Chi tiết |
Euro U19 | 17/10/2023 20:00 | U19 San Marino | 0 - 8 | Phần Lan U19 | T | Chi tiết |
Euro U19 | 14/10/2023 20:00 | U19 Séc | 1 - 0 | Phần Lan U19 | B | Chi tiết |
Euro U19 | 11/10/2023 20:00 | Phần Lan U19 | 0 - 0 | U19 Romania | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/09/2023 18:00 | Phần Lan U19 | 0 - 1 | Wales U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/09/2023 22:00 | Phần Lan U19 | 1 - 0 | Wales U19 | T | Chi tiết |
Baltic Cup U21 | 18/06/2023 17:30 | Phần Lan U19 | 2 - 2 | U19 Latvia | H | Chi tiết |
Baltic Cup U21 | 16/06/2023 22:00 | Phần Lan U19 | 3 - 2 | U19 Lithuania | T | Chi tiết |
Baltic Cup U21 | 14/06/2023 22:00 | Phần Lan U19 | 2 - 1 | Estonia U19 | T | Chi tiết |
Euro U19 | 22/11/2022 18:00 | Faroe Islands U19 | 1 - 5 | Phần Lan U19 | T | Chi tiết |
Euro U19 | 19/11/2022 18:00 | Croatia U19 | 1 - 2 | Phần Lan U19 | T | Chi tiết |
Euro U19 | 16/11/2022 18:00 | Phần Lan U19 | 0 - 4 | U19 Israel | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Euro U19
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 21:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | - | - | ||
22/03/2025 21:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
19/03/2025 17:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 4 | - | ||
15/10/2024 17:00 | 2 - 3 (HT: 2-1) | - | 1 | 53% | 9 | - | ||
12/10/2024 17:00 | 5 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 77% | 16 | - | ||
09/10/2024 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 1 | - | ||
17/10/2023 20:00 | 0 - 8 (HT: 0-4) | - | 4 | 25% | 0 | - | ||
14/10/2023 20:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 50% | 8 | - | ||
11/10/2023 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 48% | 11 | - | ||
22/11/2022 18:00 | 1 - 5 (HT: 1-5) | - | 2 | 28% | 7 | - | ||
19/11/2022 18:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | 2 | - | 22 | - | ||
16/11/2022 18:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | 0 | - | 10 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/02/2025 17:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/09/2024 15:00 | 0 - 4 (HT: 0-3) | - | - | - | - | - | ||
06/09/2024 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | - | - | ||
11/09/2023 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 43% | 5 | - | ||
08/09/2023 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | - | - |

Baltic Cup U21
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/06/2023 17:30 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | 1 | - | ||
16/06/2023 22:00 | 3 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | 49% | 1 | - | ||
14/06/2023 22:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|