
U19 Kazakhstan
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
UEFA U19 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 39 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 15 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 50 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 242 |
Đội nhà | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 762 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 69 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ilyas Abil | 2006-01-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Kazakhstan | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Euro U19 | 20/11/2024 01:00 | U19 Kazakhstan | 1 - 2 | Slovenia U19 | B | Chi tiết |
Euro U19 | 16/11/2024 22:00 | Hà Lan U19 | 2 - 0 | U19 Kazakhstan | B | Chi tiết |
Euro U19 | 14/11/2024 01:00 | U19 Ukraine | 1 - 2 | U19 Kazakhstan | T | Chi tiết |
Euro U19 | 13/11/2024 23:00 | U19 Kazakhstan | 0 - 0 | U19 Ukraine | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/09/2024 21:30 | U19 Kazakhstan | 2 - 5 | Iceland U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/09/2024 22:00 | U19 Kazakhstan | 1 - 3 | Ireland U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/09/2024 22:00 | U19 Kazakhstan | 0 - 2 | Ba Lan U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/06/2024 21:00 | U19 Kazakhstan | 0 - 3 | Thổ Nhĩ Kỳ U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/06/2024 23:30 | U19 Moldova | 2 - 2 | U19 Kazakhstan | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 04/06/2024 21:00 | U19 Kazakhstan | 0 - 2 | U19 Azerbaijan | B | Chi tiết |
Euro U19 | 17/10/2023 20:30 | U19 Kazakhstan | 1 - 1 | U19 Macedonia North | H | Chi tiết |
Euro U19 | 14/10/2023 18:15 | Ba Lan U19 | 3 - 0 | U19 Kazakhstan | B | Chi tiết |
Euro U19 | 11/10/2023 20:00 | Đức U19 | 6 - 0 | U19 Kazakhstan | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/09/2023 22:00 | U19 Kazakhstan | 3 - 0 | United Arab Emirates U19 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/09/2023 22:00 | U19 Ả Rạp Saudi | 2 - 3 | U19 Kazakhstan | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/09/2023 22:00 | Bồ Đào Nha U19 | 3 - 2 | U19 Kazakhstan | B | Chi tiết |
Euro U19 | 22/11/2022 20:00 | U19 Kazakhstan | 1 - 4 | Iceland U19 | B | Chi tiết |
Euro U19 | 19/11/2022 22:00 | Scotland U19 | 5 - 2 | U19 Kazakhstan | B | Chi tiết |
Euro U19 | 16/11/2022 21:00 | Pháp U19 | 7 - 0 | U19 Kazakhstan | B | Chi tiết |
Euro U19 | 12/10/2021 20:00 | U19 Kazakhstan | 1 - 2 | Bắc Ireland U19 | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Euro U19
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 01:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 5 | - | 0 | - | ||
16/11/2024 22:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | 73% | 12 | - | ||
14/11/2024 01:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | 67% | 3 | - | ||
17/10/2023 20:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 7 | 31% | 2 | - | ||
14/10/2023 18:15 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | 64% | 4 | - | ||
11/10/2023 20:00 | 6 - 0 (HT: 3-0) | - | 0 | 67% | - | - | ||
22/11/2022 20:00 | 1 - 4 (HT: 1-4) | - | 1 | 39% | 4 | - | ||
19/11/2022 22:00 | 5 - 2 (HT: 2-1) | - | 2 | 63% | 7 | - | ||
16/11/2022 21:00 | 7 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | 67% | 3 | - | ||
12/10/2021 20:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | 43% | 4 | - | ||
09/10/2021 20:00 | 5 - 2 (HT: 2-0) | - | 0 | - | 11 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/09/2024 21:30 | 2 - 5 (HT: 0-2) | - | 2 | 47% | 6 | - | ||
07/09/2024 22:00 | 1 - 3 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
05/09/2024 22:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 7 | 30% | 5 | - | ||
10/06/2024 21:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | 27% | 2 | - | ||
07/06/2024 23:30 | 2 - 2 (HT: 2-0) | - | 0 | 50% | 5 | - | ||
04/06/2024 21:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | 6 | - | ||
12/09/2023 22:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
09/09/2023 22:00 | 2 - 3 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
06/09/2023 22:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | 0 | 73% | 6 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|