
Đức U18
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 652 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 340 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 611 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Arijon Ibrahimovic | 2005-12-11 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đức | £1 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Lukas Reich | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đức | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Kurt Ruger | 2006-02-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đức | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Friedrich Muller | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đức | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu quốc tế | 23/03/2025 23:00 | Đức U18 | 1 - 0 | Hà Lan U18 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/03/2025 19:00 | Đức U18 | 1 - 1 | Austria U18 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/11/2024 17:00 | Đức U18 | 1 - 0 | England U18 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/11/2024 21:00 | Đức U18 | 0 - 1 | Bỉ U18 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/09/2024 20:00 | Czech Republic U18 | 3 - 7 | Đức U18 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/09/2024 22:00 | Đức U18 | 4 - 0 | Turkey U18 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 04/09/2024 22:00 | Mỹ U18 | 0 - 1 | Đức U18 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/05/2024 17:30 | Đức U18 | 1 - 1 | Denmark U18 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/03/2024 16:45 | Đức U18 | 1 - 4 | Czech Republic U18 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/03/2024 19:00 | England U18 | 0 - 0 | Đức U18 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/03/2024 00:00 | Hà Lan U18 | 0 - 1 | Đức U18 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/11/2023 18:00 | Đức U18 | 0 - 2 | Portugal U18 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/11/2023 21:00 | Đức U18 | 1 - 2 | Czech Republic U18 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/05/2023 16:00 | Đức U18 | 0 - 3 | Denmark U18 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/03/2023 16:00 | Pháp U18 | 0 - 3 | Đức U18 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 24/03/2023 22:00 | Pháp U18 | 4 - 3 | Đức U18 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 29/11/2022 22:00 | Israel U18 | 0 - 3 | Đức U18 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/11/2022 16:00 | Đức U18 | 8 - 0 | United Arab Emirates U18 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/11/2022 16:00 | Đức U18 | 1 - 1 | Czech Republic U18 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/09/2022 16:00 | Đức U18 | 0 - 1 | Mexico U18 | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
20/03/2025 19:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
18/11/2024 17:00 | 1 - 0 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
15/11/2024 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
08/09/2024 20:00 | 3 - 7 (HT: 1-5) | - | - | - | - | - | ||
06/09/2024 22:00 | 4 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
04/09/2024 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
22/05/2024 17:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
25/03/2024 16:45 | 1 - 4 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2024 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | - | - | ||
21/03/2024 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
20/11/2023 18:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/11/2023 21:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
11/05/2023 16:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
27/03/2023 16:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
24/03/2023 22:00 | 4 - 3 (HT: 2-2) | - | - | - | - | - | ||
29/11/2022 22:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
27/11/2022 16:00 | 8 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
25/11/2022 16:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
25/09/2022 16:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|