
Lebanon U19
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 24 | |
Đội nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0% | 50% | 50% | 42 | |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 9 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 32 | |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 20 | |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 42 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | % | 33.3% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 1 | 1 | % | 100% | % |
Dữ liệu Cup
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 491 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 379 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 678 |
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
WAFF U19 Championship | 30/06/2024 21:00 | Lebanon U19 | 0 - 2 | U19 Iraq | B | Chi tiết |
WAFF U19 Championship | 29/06/2024 01:00 | U19 Jordan | 2 - 0 | Lebanon U19 | B | Chi tiết |
27/06/2024 01:00 | Lebanon U19 | 0 - 2 | U19 Albania | B | Chi tiết | |
Giao hữu quốc tế | 09/06/2024 22:00 | Lebanon U19 | 0 - 0 | Armenia U19 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/06/2024 21:00 | Lebanon U19 | 0 - 3 | Armenia U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/05/2022 15:00 | Armenia U19 | 2 - 0 | Lebanon U19 | B | Chi tiết |
AFC Championship U19 | 06/10/2019 18:00 | Lebanon U19 | 2 - 0 | Maldives U19 | T | Chi tiết |
AFC Championship U19 | 04/10/2019 21:00 | Lebanon U19 | 0 - 1 | Tajikistan U19 | B | Chi tiết |
AFC Championship U19 | 02/10/2019 18:00 | Syria U19 | 1 - 1 | Lebanon U19 | H | Chi tiết |
AFC Championship U19 | 06/11/2017 22:59 | Qatar U19 | 2 - 0 | Lebanon U19 | B | Chi tiết |
AFC Championship U19 | 04/11/2017 23:00 | Lebanon U19 | 0 - 2 | U19 Iraq | B | Chi tiết |
AFC Championship U19 | 07/10/2015 00:30 | Kyrgyzstan U19 | 1 - 4 | Lebanon U19 | T | Chi tiết |
AFC Championship U19 | 05/10/2015 00:30 | Qatar U19 | 4 - 0 | Lebanon U19 | B | Chi tiết |
AFC Championship U19 | 03/10/2015 00:30 | Lebanon U19 | 0 - 0 | U19 Oman | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 28/05/2014 19:00 | U19 Indonesia | 0 - 0 | Lebanon U19 | H | Chi tiết |
AFC Championship U19 | 12/10/2013 16:30 | Lebanon U19 | 0 - 0 | Tajikistan U19 | H | Chi tiết |
AFC Championship U19 | 10/10/2013 21:00 | U19 Iran | 6 - 1 | Lebanon U19 | B | Chi tiết |
AFC Championship U19 | 08/10/2013 16:30 | U19 Ả Rạp Saudi | 2 - 1 | Lebanon U19 | B | Chi tiết |
AFC Championship U19 | 02/11/2011 18:50 | Syria U19 | 6 - 0 | Lebanon U19 | B | Chi tiết |
AFC Championship U19 | 31/10/2011 18:50 | United Arab Emirates U19 | 1 - 0 | Lebanon U19 | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|