
Armenia U19
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 16 | |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 13 | |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 21 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 14 | |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 21 | |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 24 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | % | 33.3% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 1 | 1 | % | 50% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U19 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 16 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 13 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 21 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 336 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 447 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 606 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Edik Vardanyan | 2005-03-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Armenia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Yervand Sukiasyan | 2005-02-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Armenia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Arsen Yeghiazaryan | 2000-01-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Armenia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Vardan Tovmasyan | 2005-01-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Armenia | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu quốc tế | 10/06/2025 21:30 | U19 Georgia | 0 - 0 | Armenia U19 | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/06/2025 23:30 | U19 Moldova | 1 - 0 | Armenia U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/06/2025 21:30 | Moldova U20 | 1 - 0 | Armenia U19 | B | Chi tiết |
Euro U19 | 19/11/2024 19:00 | U19 Belarus | 3 - 1 | Armenia U19 | B | Chi tiết |
Euro U19 | 16/11/2024 18:00 | Serbia U19 | 2 - 0 | Armenia U19 | B | Chi tiết |
Euro U19 | 13/11/2024 19:00 | Armenia U19 | 0 - 4 | Croatia U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/09/2024 16:00 | U19 Lithuania | 1 - 1 | Armenia U19 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/09/2024 21:00 | U19 Lithuania | 1 - 2 | Armenia U19 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/06/2024 22:00 | Lebanon U19 | 0 - 0 | Armenia U19 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/06/2024 21:00 | Lebanon U19 | 0 - 3 | Armenia U19 | T | Chi tiết |
Euro U19 | 21/11/2023 18:30 | Faroe Islands U19 | 3 - 2 | Armenia U19 | B | Chi tiết |
Euro U19 | 18/11/2023 18:00 | U19 Israel | 1 - 0 | Armenia U19 | B | Chi tiết |
Euro U19 | 15/11/2023 18:30 | Armenia U19 | 1 - 2 | Croatia U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/10/2023 15:00 | U19 Lithuania | 1 - 1 | Armenia U19 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/10/2023 20:00 | U19 Lithuania | 2 - 0 | Armenia U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/09/2023 22:59 | U19 Síp | 0 - 1 | Armenia U19 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/09/2023 22:59 | U19 Síp | 3 - 1 | Armenia U19 | B | Chi tiết |
Euro U19 | 27/09/2022 21:00 | Armenia U19 | 1 - 1 | U19 Belarus | H | Chi tiết |
Euro U19 | 24/09/2022 16:00 | U19 Slovakia | 2 - 0 | Armenia U19 | B | Chi tiết |
Euro U19 | 21/09/2022 17:00 | Đức U19 | 5 - 0 | Armenia U19 | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 23:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 8 | - | ||
06/06/2025 21:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
09/09/2024 16:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
07/09/2024 21:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/06/2024 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/06/2024 21:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
17/10/2023 15:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/10/2023 20:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/09/2023 22:59 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | 62% | 8 | - | ||
06/09/2023 22:59 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 52% | 5 | - | ||
24/08/2022 14:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |

Euro U19
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 19:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | 3 | 45% | 9 | - | ||
16/11/2024 18:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | - | 7 | - | ||
13/11/2024 19:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | 2 | 45% | 1 | - | ||
21/11/2023 18:30 | 3 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 4 | - | ||
18/11/2023 18:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 57% | 7 | - | ||
15/11/2023 18:30 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
27/09/2022 21:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
24/09/2022 16:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 60% | 18 | - | ||
21/09/2022 17:00 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 64% | 7 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|