
U21 Elfsborg
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 4 | 6 | 100.0% | 0.0% | 0.0% | 3.33 | 1.33 | 9 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 100.0% | 0.0% | 0.0% | 3 | 1 | 3 |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 3 | 4 | 100.0% | 0.0% | 0.0% | 3.5 | 1.5 | 6 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 1.33 | 1.33 | 4 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 100.0% | 0.0% | 0.0% | 3 | 1 | 3 |
Đội khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0.0% | 50.0% | 50.0% | 0.5 | 1.5 | 1 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 3 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 5 | |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 1 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 3 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 4 | |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 2 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 SWE U21AS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 0 | 12 | 6 | 6 | 60% | 40% | 0% | 2.4 | 1.2 | 11 |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 1 | 13 | 6 | 7 | 60% | 20% | 20% | 2.6 | 1.2 | 10 |
2022 SWE U21AS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 0 | 0 | 2 | 28 | 9 | 19 | 75% | 0% | 25% | 3.5 | 1.13 | 18 |
Đội khách | 8 | 0 | 0 | 4 | 15 | 17 | -2 | 50% | 0% | 50% | 1.88 | 2.13 | 12 |
2021 SWE U21AS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 1 | 0 | 2 | 15 | 13 | 2 | 50% | 17% | 33% | 2.5 | 2.17 | 10 |
Đội khách | 6 | 0 | 0 | 2 | 14 | 4 | 10 | 67% | 0% | 33% | 2.33 | 0.67 | 12 |
2019 SWE U21AS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 33% | 33% | 33% | 1.33 | 1.67 | 4 |
Đội khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 0% | 50% | 50% | 1 | 1.75 | 2 |
2018 SWE U21AS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 100% | 0% | 0% | 2.33 | 0.67 | 9 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 25% | 25% | 50% | 1.25 | 1.5 | 4 |
2017 SWE U21AS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 1 | 0 | 1 | 16 | 8 | 8 | 72% | 14% | 14% | 2.29 | 1.14 | 16 |
Đội khách | 7 | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 29% | 57% | 14% | 0.43 | 0.14 | 10 |
2016 SWE U21AS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 67% | 0% | 33% | 2.33 | 2 | 6 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 1 | 8 | 8 | 0 | 33% | 33% | 33% | 2.67 | 2.67 | 4 |
2015 SWE U21AS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 1 | 0 | 1 | 15 | 6 | 9 | 72% | 14% | 14% | 2.14 | 0.86 | 16 |
Đội khách | 7 | 1 | 0 | 4 | 5 | 12 | -7 | 29% | 14% | 57% | 0.72 | 1.72 | 7 |
2014 SWE U21AS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 1 | 0 | 1 | 18 | 8 | 10 | 72% | 14% | 14% | 2.57 | 1.14 | 16 |
Đội khách | 7 | 2 | 0 | 3 | 17 | 16 | 1 | 29% | 29% | 43% | 2.43 | 2.29 | 8 |
2013 SWE U21AS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 2 | 0 | 1 | 25 | 7 | 18 | 57% | 29% | 14% | 3.57 | 1 | 14 |
Đội khách | 7 | 1 | 0 | 2 | 16 | 10 | 6 | 57% | 14% | 29% | 2.29 | 1.43 | 13 |
2012 SWE U21AS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 0 | 0 | 3 | 22 | 12 | 10 | 63% | 0% | 38% | 2.75 | 1.5 | 15 |
Đội khách | 8 | 1 | 0 | 3 | 17 | 15 | 2 | 50% | 13% | 38% | 2.13 | 1.88 | 13 |
2011 SWE U21AS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 0 | 0 | 2 | 35 | 7 | 28 | 75% | 0% | 25% | 4.38 | 0.88 | 18 |
Đội khách | 8 | 2 | 0 | 2 | 16 | 9 | 7 | 50% | 25% | 25% | 2 | 1.13 | 14 |
2010-2011 SWE U21AS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 2 | 0 | 3 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2010 SWE U21AS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 1 | 21 | 9 | 12 | 78% | 11% | 11% | 2.33 | 1 | 22 |
Đội khách | 9 | 0 | 0 | 2 | 24 | 11 | 13 | 78% | 0% | 22% | 2.67 | 1.22 | 21 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 27/05/2025 21:00 | IK Oddevold U21 | 2 - 3 | U21 Elfsborg | T | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 21/04/2025 18:00 | U21 Elfsborg | 1 - 2 | Utsiktens BK U21 | B | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 31/03/2025 19:00 | U21 Elfsborg | 0 - 2 | U21 Hacken | B | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 11/03/2025 23:00 | U21 Elfsborg | 2 - 4 | Falkenbergs FF U21 | B | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 03/03/2025 19:00 | U21 IFK Goteborg | 4 - 1 | U21 Elfsborg | B | Chi tiết |
Sweden Folksam U 21-slutspel | 22/10/2024 21:00 | U21 Elfsborg | 0 - 1 | U21 IFK Norrkoping | B | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 09/10/2024 20:00 | Skowad U21 | 2 - 5 | U21 Elfsborg | T | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 01/10/2024 20:00 | U21 Elfsborg | 7 - 0 | U21 Hacken | T | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 10/09/2024 19:00 | U21 Elfsborg | 1 - 2 | U21 Orgryte | B | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 03/09/2024 20:00 | U21 Varbergs BoIS | 1 - 2 | U21 Elfsborg | T | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 06/08/2024 20:00 | U21 Elfsborg | 4 - 0 | Utsiktens BK U21 | T | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 07/05/2024 20:00 | Utsiktens BK U21 | 2 - 3 | U21 Elfsborg | T | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 16/04/2024 21:00 | U21 Elfsborg | 3 - 1 | U21 Varbergs BoIS | T | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 02/04/2024 20:00 | U21 Hacken | 1 - 4 | U21 Elfsborg | T | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 01/11/2023 00:00 | U21 Elfsborg | 0 - 1 | U21 Malmo FF | B | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 03/10/2023 22:00 | U21 Elfsborg | 2 - 1 | Utsiktens BK U21 | T | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 19/09/2023 22:00 | U21 Elfsborg | 4 - 4 | U21 Gais Goteborg | H | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 12/09/2023 22:00 | U21 Elfsborg | 1 - 1 | U21 IFK Goteborg | H | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 08/08/2023 22:00 | Skowad U21 | 1 - 0 | U21 Elfsborg | B | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 02/08/2023 22:00 | U21 Orgryte | 1 - 5 | U21 Elfsborg | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/05/2025 21:00 | 2 - 3 (HT: 2-2) | - | 0 | - | 6 | - | ||
21/04/2025 18:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
31/03/2025 19:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 2 | - | ||
11/03/2025 23:00 | 2 - 4 (HT: 1-2) | - | 1 | - | 4 | - | ||
03/03/2025 19:00 | 4 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
09/10/2024 20:00 | 2 - 5 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
01/10/2024 20:00 | 7 - 0 (HT: 4-0) | - | - | - | 1 | - | ||
10/09/2024 19:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 2 | - | ||
03/09/2024 20:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | - | - | - | ||
06/08/2024 20:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 9 | - | ||
07/05/2024 20:00 | 2 - 3 (HT: 2-0) | - | - | - | 1 | - | ||
16/04/2024 21:00 | 3 - 1 (HT: 3-1) | - | - | - | 17 | - | ||
02/04/2024 20:00 | 1 - 4 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
01/11/2023 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | 61% | 7 | - | ||
03/10/2023 22:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 49% | 10 | - | ||
19/09/2023 22:00 | 4 - 4 (HT: 0-0) | - | - | 46% | 7 | - | ||
12/09/2023 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 50% | 5 | - | ||
08/08/2023 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 41% | 7 | - | ||
02/08/2023 22:00 | 1 - 5 (HT: 0-3) | - | 0 | 40% | 1 | - |

Sweden Folksam U 21-slutspel
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/10/2024 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|