
U21 Gais Goteborg
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 3 | 6 | 100.0% | 0.0% | 0.0% | 4.5 | 1.5 | 6 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 100.0% | 0.0% | 0.0% | 7 | 2 | 3 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 100.0% | 0.0% | 0.0% | 2 | 1 | 3 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 100.0% | 0.0% | 0.0% | 2.5 | 1.5 | 6 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 100.0% | 0.0% | 0.0% | 3 | 2 | 3 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 100.0% | 0.0% | 0.0% | 2 | 1 | 3 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 10 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 19 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 14 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 6 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 11 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 8 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 SWE U21AS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 1 | 12 | 6 | 6 | 40% | 40% | 20% | 2.4 | 1.2 | 8 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 13 | -5 | 0% | 40% | 60% | 1.6 | 2.6 | 2 |
2021 SWE U21AS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 0 | 0 | 5 | 7 | 18 | -11 | 17% | 0% | 83% | 1.17 | 3 | 3 |
Đội khách | 6 | 0 | 0 | 5 | 10 | 20 | -10 | 17% | 0% | 83% | 1.67 | 3.33 | 3 |
2019 SWE U21 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 1 | 67% | 0% | 33% | 2.67 | 2.33 | 6 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 9 | -6 | 0% | 0% | 100% | 1.5 | 4.5 | 0 |
2018 SWE U21 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 50% | 0% | 50% | 1.5 | 1.75 | 6 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 8 | -6 | 0% | 33% | 67% | 0.67 | 2.67 | 1 |
2017 SWE U21 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 100% | 0% | 0% | 2 | 1 | 3 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 0% | 0% | 100% | 3 | 5 | 0 |
2016 SWE U21 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 33% | 0% | 67% | 2.33 | 2.33 | 3 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 11 | 4 | 7 | 100% | 0% | 0% | 3.67 | 1.33 | 9 |
2015 SWE U21 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 2 | 0 | 0 | 22 | 11 | 11 | 72% | 29% | 0% | 3.14 | 1.57 | 17 |
Đội khách | 7 | 1 | 0 | 3 | 16 | 13 | 3 | 43% | 14% | 43% | 2.29 | 1.86 | 10 |
2014 SWE U21 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 1 | 0 | 2 | 16 | 9 | 7 | 57% | 14% | 29% | 2.29 | 1.29 | 13 |
Đội khách | 7 | 2 | 0 | 3 | 9 | 13 | -4 | 29% | 29% | 43% | 1.29 | 1.86 | 8 |
2013 SWE U21 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 1 | 0 | 2 | 22 | 11 | 11 | 57% | 14% | 29% | 3.14 | 1.57 | 13 |
Đội khách | 7 | 0 | 0 | 7 | 3 | 19 | -16 | 0% | 0% | 100% | 0.43 | 2.72 | 0 |
2012 SWE U21AS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 1 | 0 | 5 | 16 | 19 | -3 | 25% | 13% | 63% | 2 | 2.38 | 7 |
Đội khách | 8 | 1 | 0 | 6 | 11 | 24 | -13 | 13% | 13% | 75% | 1.38 | 3 | 4 |
2011 SWE U21AS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 2 | 0 | 3 | 18 | 10 | 8 | 38% | 25% | 38% | 2.25 | 1.25 | 11 |
Đội khách | 8 | 1 | 0 | 3 | 15 | 14 | 1 | 50% | 13% | 38% | 1.88 | 1.75 | 13 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 29/04/2025 19:50 | U21 Gais Goteborg | 3 - 0 | U21 Orgryte | T | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 14/04/2025 20:00 | IK Oddevold U21 | 0 - 2 | U21 Gais Goteborg | T | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 01/04/2025 21:00 | Falkenbergs FF U21 | 0 - 3 | U21 Gais Goteborg | T | Chi tiết |
Giao hữu | 25/03/2025 20:30 | U21 Gais Goteborg | 1 - 2 | IK Oddevold U21 | B | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 18/03/2025 20:00 | U21 Hacken | 0 - 0 | U21 Gais Goteborg | - | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 05/03/2025 20:00 | U21 Orgryte | 1 - 1 | U21 Gais Goteborg | H | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 07/10/2024 21:00 | U21 Gais Goteborg | 1 - 0 | U21 Hacken | T | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 24/09/2024 22:00 | IK Oddevold U21 | 2 - 4 | U21 Gais Goteborg | T | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 05/09/2024 22:00 | U21 Gais Goteborg | 1 - 3 | Skowad U21 | B | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 07/08/2024 19:00 | U21 Orgryte | 0 - 1 | U21 Gais Goteborg | T | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 18/07/2024 20:00 | U21 Gais Goteborg | 0 - 0 | U21 Orgryte | - | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 15/07/2024 20:00 | Skowad U21 | 3 - 1 | U21 Gais Goteborg | B | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 07/05/2024 22:00 | U21 Varbergs BoIS | 1 - 2 | U21 Gais Goteborg | T | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 16/04/2024 22:00 | U21 Gais Goteborg | 7 - 2 | IK Oddevold U21 | T | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 10/10/2023 22:00 | U21 Gais Goteborg | 2 - 0 | U21 Orgryte | T | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 19/09/2023 22:00 | U21 Elfsborg | 4 - 4 | U21 Gais Goteborg | H | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 12/09/2023 22:00 | U21 Gais Goteborg | 2 - 2 | Utsiktens BK U21 | H | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 05/09/2023 22:00 | U21 Gais Goteborg | 1 - 1 | Skowad U21 | H | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 29/08/2023 22:00 | U21 Orgryte | 0 - 0 | U21 Gais Goteborg | H | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 18/07/2023 22:00 | U21 IFK Goteborg | 3 - 2 | U21 Gais Goteborg | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/04/2025 19:50 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 5 | - | ||
14/04/2025 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | - | 2 | - | ||
01/04/2025 21:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | - | - | 0 | - | ||
18/03/2025 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
05/03/2025 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 2 | - | ||
07/10/2024 21:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 3 | - | ||
24/09/2024 22:00 | 2 - 4 (HT: 2-1) | - | - | - | 1 | - | ||
05/09/2024 22:00 | 1 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
07/08/2024 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 4 | - | ||
18/07/2024 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/07/2024 20:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 6 | - | ||
07/05/2024 22:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | 1 | - | 2 | - | ||
16/04/2024 22:00 | 7 - 2 (HT: 3-2) | - | - | - | - | - | ||
10/10/2023 22:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 58% | 3 | - | ||
19/09/2023 22:00 | 4 - 4 (HT: 0-0) | - | - | 46% | 7 | - | ||
12/09/2023 22:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 58% | 2 | - | ||
05/09/2023 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 67% | 1 | - | ||
29/08/2023 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 34% | 3 | - | ||
18/07/2023 22:00 | 3 - 2 (HT: 2-1) | - | 3 | 55% | 2 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 20:30 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|