
Falkenbergs FF U21
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2021 SWE U21AS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 33% | 33% | 33% | 1.17 | 1.17 | 8 |
Đội khách | 6 | 0 | 0 | 5 | 9 | 21 | -12 | 17% | 0% | 83% | 1.5 | 3.5 | 3 |
2020 SWE U21AS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 0 | 2 | 0 |
2019 SWE U21AS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 4 | 0 | 0% | 100% | 0% | 1.33 | 1.33 | 3 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 1 | 8 | 6 | 2 | 50% | 25% | 25% | 2 | 1.5 | 7 |
2018 SWE U21 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 67% | 0% | 33% | 3 | 1.33 | 6 |
Đội khách | 4 | 0 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 50% | 0% | 50% | 1.5 | 1.5 | 6 |
2017 SWE U21 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 1 | 0 | 0 | 20 | 4 | 16 | 83% | 17% | 0% | 3.33 | 0.67 | 16 |
Đội khách | 6 | 0 | 0 | 2 | 17 | 14 | 3 | 67% | 0% | 33% | 2.83 | 2.33 | 12 |
2016 SWE U21 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0% | 33% | 67% | 0.67 | 1.67 | 1 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 12 | -10 | 0% | 0% | 100% | 0.67 | 4 | 0 |
2015 SWE U21AS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 2 | 0 | 3 | 12 | 14 | -2 | 29% | 29% | 43% | 1.72 | 2 | 8 |
Đội khách | 7 | 4 | 0 | 3 | 9 | 14 | -5 | 0% | 57% | 43% | 1.29 | 2 | 4 |
2014 SWE U21AS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 0 | 0 | 4 | 15 | 17 | -2 | 43% | 0% | 57% | 2.14 | 2.43 | 9 |
Đội khách | 7 | 0 | 0 | 6 | 7 | 35 | -28 | 14% | 0% | 86% | 1 | 5 | 3 |
2013 SWE U21 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 0 | 0 | 3 | 17 | 13 | 4 | 57% | 0% | 43% | 2.43 | 1.86 | 12 |
Đội khách | 7 | 0 | 0 | 2 | 19 | 15 | 4 | 72% | 0% | 29% | 2.72 | 2.14 | 15 |
2012 SWE U21AS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 0 | 0 | 4 | 9 | 14 | -5 | 43% | 0% | 57% | 1.29 | 2 | 9 |
Đội khách | 7 | 2 | 0 | 3 | 11 | 18 | -7 | 29% | 29% | 43% | 1.57 | 2.57 | 8 |
2011 SWE U21AS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 3 | 0 | 4 | 11 | 19 | -8 | 13% | 38% | 50% | 1.38 | 2.38 | 6 |
Đội khách | 8 | 1 | 0 | 6 | 14 | 31 | -17 | 13% | 13% | 75% | 1.75 | 3.88 | 4 |
2010 SWE U21AS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 0 | 0 | 4 | 20 | 14 | 6 | 56% | 0% | 45% | 2.22 | 1.56 | 15 |
Đội khách | 9 | 1 | 0 | 5 | 14 | 15 | -1 | 33% | 11% | 56% | 1.56 | 1.67 | 10 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 10/06/2025 21:00 | U21 Orgryte | 0 - 0 | Falkenbergs FF U21 | - | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 04/06/2025 21:00 | Falkenbergs FF U21 | 1 - 5 | Utsiktens BK U21 | B | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 06/05/2025 22:00 | U21 IFK Goteborg | 5 - 2 | Falkenbergs FF U21 | B | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 01/04/2025 21:00 | Falkenbergs FF U21 | 0 - 3 | U21 Gais Goteborg | B | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 11/03/2025 23:00 | U21 Elfsborg | 2 - 4 | Falkenbergs FF U21 | T | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 27/10/2021 22:00 | Falkenbergs FF U21 | 1 - 1 | Norrby IF(U21) | H | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 12/10/2021 22:00 | U21 Varbergs BoIS | 4 - 2 | Falkenbergs FF U21 | B | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 05/10/2021 20:00 | U21 Hacken | 3 - 2 | Falkenbergs FF U21 | B | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 03/10/2021 19:00 | Falkenbergs FF U21 | 0 - 0 | U21 IFK Goteborg | - | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 14/09/2021 22:00 | Falkenbergs FF U21 | 3 - 0 | U21 Gais Goteborg | T | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 07/09/2021 22:00 | U21 Orgryte | 8 - 0 | Falkenbergs FF U21 | B | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 31/08/2021 22:00 | Falkenbergs FF U21 | 0 - 3 | U21 Elfsborg | B | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 29/08/2021 19:00 | U21 Jonkopings Sodra | 0 - 0 | Falkenbergs FF U21 | - | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 02/08/2021 19:00 | Falkenbergs FF U21 | 2 - 1 | U21 Hacken | T | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 15/06/2021 22:00 | Falkenbergs FF U21 | 1 - 1 | U21 Varbergs BoIS | H | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 31/05/2021 22:00 | Norrby IF(U21) | 2 - 1 | Falkenbergs FF U21 | B | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 25/05/2021 19:00 | U21 IFK Goteborg | 0 - 0 | Falkenbergs FF U21 | - | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 19/05/2021 22:00 | U21 Gais Goteborg | 1 - 3 | Falkenbergs FF U21 | T | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 11/05/2021 22:00 | Falkenbergs FF U21 | 0 - 1 | U21 Orgryte | B | Chi tiết |
Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra | 27/04/2021 22:00 | U21 Elfsborg | 3 - 1 | Falkenbergs FF U21 | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Sweden Folksam U21 Allsvenskan Norra
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/06/2025 21:00 | 1 - 5 (HT: 0-1) | - | - | - | 12 | - | ||
06/05/2025 22:00 | 5 - 2 (HT: 3-0) | - | 0 | - | 7 | - | ||
01/04/2025 21:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | - | - | 0 | - | ||
11/03/2025 23:00 | 2 - 4 (HT: 1-2) | - | 1 | - | 4 | - | ||
27/10/2021 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/10/2021 22:00 | 4 - 2 (HT: 3-1) | - | - | - | - | - | ||
05/10/2021 20:00 | 3 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
03/10/2021 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
14/09/2021 22:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
07/09/2021 22:00 | 8 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
31/08/2021 22:00 | 0 - 3 (HT: 0-3) | - | - | - | - | - | ||
29/08/2021 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
02/08/2021 19:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
15/06/2021 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
31/05/2021 22:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
25/05/2021 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/05/2021 22:00 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
11/05/2021 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
27/04/2021 22:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
20/04/2021 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|