
Byaroza 2010
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2015 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 7 | 15 | 20 | -5 | 27% | 27% | 47% | 1 | 1.33 | 16 |
Đội khách | 15 | 0 | 0 | 9 | 24 | 23 | 1 | 40% | 0% | 60% | 1.6 | 1.53 | 18 |
2014 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 8 | 17 | 27 | -10 | 20% | 27% | 53% | 1.13 | 1.8 | 13 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 5 | 20 | 21 | -1 | 33% | 33% | 33% | 1.33 | 1.4 | 20 |
2012 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 5 | 0 | 2 | 29 | 15 | 14 | 50% | 36% | 14% | 2.07 | 1.07 | 26 |
Đội khách | 14 | 1 | 0 | 11 | 12 | 33 | -21 | 14% | 7% | 79% | 0.86 | 2.36 | 7 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 15/11/2015 18:00 | FK Orsha | 1 - 8 | Byaroza 2010 | T | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 08/11/2015 18:00 | Byaroza 2010 | 1 - 1 | FK Vigvam Smolevichy | H | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 01/11/2015 18:00 | Byaroza 2010 | 0 - 2 | FK Isloch Minsk | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 25/10/2015 18:00 | Kommunalnik Slonim | 0 - 1 | Byaroza 2010 | T | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 18/10/2015 19:00 | Byaroza 2010 | 1 - 1 | FK Kobrin | H | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 10/10/2015 19:00 | FK Gorodeya | 1 - 0 | Byaroza 2010 | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 04/10/2015 20:00 | Byaroza 2010 | 0 - 1 | Dnepr Mogilev | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 27/09/2015 20:00 | FC Baranovichi | 3 - 1 | Byaroza 2010 | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 20/09/2015 20:00 | Byaroza 2010 | 1 - 1 | Energetik-BGU Minsk | H | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 13/09/2015 22:00 | Gomelzheldortrans | 1 - 0 | Byaroza 2010 | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 06/09/2015 21:00 | Byaroza 2010 | 0 - 2 | Krumkachy Minsk | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 30/08/2015 21:00 | Smorgon FC | 1 - 0 | Byaroza 2010 | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 23/08/2015 21:00 | Byaroza 2010 | 3 - 0 | Vedrich 97 Rechitsa | T | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 16/08/2015 22:00 | FK Lida | 1 - 2 | Byaroza 2010 | T | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 09/08/2015 21:00 | Byaroza 2010 | 0 - 0 | Khimik Svetlogorsk | H | Chi tiết |
Cúp Belarusian | 01/08/2015 20:30 | Byaroza 2010 | 3 - 2 | Dinamo Brest | T | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 26/07/2015 21:00 | Byaroza 2010 | 2 - 0 | FK Orsha | T | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 22/07/2015 22:00 | FK Vigvam Smolevichy | 2 - 1 | Byaroza 2010 | B | Chi tiết |
Cúp Belarusian | 18/07/2015 20:00 | Dinamo Brest | 3 - 1 | Byaroza 2010 | B | Chi tiết |
VĐQG Belarus | 12/07/2015 19:00 | FK Isloch Minsk | 2 - 0 | Byaroza 2010 | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|