
Brazil U17
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 60% | 0% | 40% | 7 | |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 13 | |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 3 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 12 | |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 11 | |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 13 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | % | 50% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 1 | 1 | % | 50% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 1 | 1 | % | 50% | % |
Dữ liệu Cup
WCU17 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 2 | 1 | 60% | 0% | 40% | 7 |
Đội nhà | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 13 |
Đội khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 3 |
CNCF U17 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 3 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 4 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 4 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 767 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 419 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 310 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Aro Leo | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Joanderson | 1996-02-16 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | £0.06 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Estevao | 2007-04-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Luighi | 2006-04-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Matheus da Cunha Gomes,Índio | 1996-02-28 | 179 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Brazil | £0.36 triệu | 2019-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Matheus Ferreira | 2006-02-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Auro Alvaro da Cruz Junior | 1996-01-23 | 168 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | £1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Da Mata | 2006-03-13 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Pedro Lima | 2006-07-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
World Cup U17 | 10/11/2025 23:00 | Zambia U17 | 0 - 0 | Brazil U17 | - | Chi tiết |
World Cup U17 | 07/11/2025 23:00 | Brazil U17 | 0 - 0 | U17 Indonesia | - | Chi tiết |
World Cup U17 | 04/11/2025 23:00 | Brazil U17 | 0 - 0 | Honduras U17 | - | Chi tiết |
South American Championship U17 | 13/04/2025 07:00 | Colombia U17 | 1 - 1 | Brazil U17 | H | Chi tiết |
South American Championship U17 | 10/04/2025 04:00 | Brazil U17 | 1 - 0 | Chilê U17 | T | Chi tiết |
South American Championship U17 | 06/04/2025 04:30 | Brazil U17 | 3 - 2 | Ecuador U17 | T | Chi tiết |
South American Championship U17 | 04/04/2025 07:00 | U17 Venezuela | 0 - 1 | Brazil U17 | T | Chi tiết |
South American Championship U17 | 31/03/2025 04:30 | U17 Bolivia | 0 - 3 | Brazil U17 | T | Chi tiết |
South American Championship U17 | 29/03/2025 07:00 | Brazil U17 | 1 - 1 | U17 Uruguay | H | Chi tiết |
World Cup U17 | 24/11/2023 19:30 | Brazil U17 | 0 - 3 | Argentina U17 | B | Chi tiết |
World Cup U17 | 20/11/2023 15:30 | Ecuador U17 | 1 - 3 | Brazil U17 | T | Chi tiết |
World Cup U17 | 17/11/2023 19:00 | Anh U17 | 1 - 2 | Brazil U17 | T | Chi tiết |
World Cup U17 | 14/11/2023 16:00 | Brazil U17 | 9 - 0 | New Caledonia U17 | T | Chi tiết |
World Cup U17 | 11/11/2023 19:00 | Brazil U17 | 2 - 3 | U17 Iran | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/10/2023 01:00 | Brazil U17 | 3 - 0 | Mỹ U17 | T | Chi tiết |
South American Championship U17 | 24/04/2023 04:30 | Brazil U17 | 3 - 2 | Argentina U17 | T | Chi tiết |
South American Championship U17 | 21/04/2023 04:30 | Chilê U17 | 0 - 3 | Brazil U17 | T | Chi tiết |
South American Championship U17 | 18/04/2023 07:00 | Ecuador U17 | 2 - 2 | Brazil U17 | H | Chi tiết |
South American Championship U17 | 15/04/2023 02:00 | Brazil U17 | 3 - 2 | Paraguay U17 | T | Chi tiết |
South American Championship U17 | 12/04/2023 04:30 | Brazil U17 | 2 - 1 | U17 Venezuela | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

South American Championship U17
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13/04/2025 07:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | - | - | - | ||
10/04/2025 04:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | - | - | ||
06/04/2025 04:30 | 3 - 2 (HT: 0-1) | - | 0 | - | - | - | ||
04/04/2025 07:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | - | - | ||
31/03/2025 04:30 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 5 | - | - | - | ||
29/03/2025 07:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | - | - | - | ||
24/04/2023 04:30 | 3 - 2 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
21/04/2023 04:30 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 3 | - | - | - | ||
18/04/2023 07:00 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
15/04/2023 02:00 | 3 - 2 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
12/04/2023 04:30 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
08/04/2023 07:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
04/04/2023 07:00 | 3 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
02/04/2023 04:30 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | - | - | - |

World Cup U17
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2023 19:30 | 0 - 3 (HT: 0-1) | 12 | 1 | 48% | 9 | - | ||
20/11/2023 15:30 | 1 - 3 (HT: 1-1) | 9 | 1 | 50% | 8 | - | ||
17/11/2023 19:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 7 | 1 | 53% | 12 | - | ||
14/11/2023 16:00 | 9 - 0 (HT: 3-0) | 6 | 2 | 77% | 23 | - | ||
11/11/2023 19:00 | 2 - 3 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/10/2023 01:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|