
U17 Indonesia
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
AFC U17 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 18 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 37 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 23 |
WCU17 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 8 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 2 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 21 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 647 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 891 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 328 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Achmad Arrosyid | 2006-10-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Indonesia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Arkhan Kaka | 2007-09-02 | 188 cm | 0 kg | Tiền đạo | Indonesia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ji Da-bin | 2006-03-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Indonesia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Nabil Asyura | 2006-06-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Indonesia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Figo Dennis | 2006-04-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Indonesia | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
World Cup U17 | 10/11/2025 23:00 | Honduras U17 | 0 - 0 | U17 Indonesia | - | Chi tiết |
World Cup U17 | 07/11/2025 23:00 | Brazil U17 | 0 - 0 | U17 Indonesia | - | Chi tiết |
World Cup U17 | 04/11/2025 23:00 | U17 Indonesia | 0 - 0 | Zambia U17 | - | Chi tiết |
U-17 Asian Cup | 14/04/2025 21:00 | U17 Indonesia | 0 - 6 | U17 Triều Tiên | B | Chi tiết |
U-17 Asian Cup | 11/04/2025 00:15 | Afghanistan U17 | 0 - 2 | U17 Indonesia | T | Chi tiết |
U-17 Asian Cup | 07/04/2025 22:00 | U17 Indonesia | 4 - 1 | Yemen U17 | T | Chi tiết |
U-17 Asian Cup | 04/04/2025 22:00 | Hàn Quốc U17 | 0 - 1 | U17 Indonesia | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/03/2025 00:30 | U17 United Arab Emirates | 0 - 0 | U17 Indonesia | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/03/2025 01:00 | U17 Indonesia | 1 - 0 | China U17 | T | Chi tiết |
U-17 Asian Cup | 27/10/2024 21:30 | Úc U17 | 0 - 0 | U17 Indonesia | H | Chi tiết |
U-17 Asian Cup | 25/10/2024 21:30 | Northern Mariana Island U17 | 0 - 10 | U17 Indonesia | T | Chi tiết |
U-17 Asian Cup | 23/10/2024 21:30 | U17 Indonesia | 1 - 0 | Kuwait U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 29/09/2024 20:00 | Scotland U17 | 2 - 1 | U17 Indonesia | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/08/2024 19:00 | U17 Indonesia | 0 - 1 | India U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/08/2024 19:00 | U17 Indonesia | 3 - 1 | India U17 | T | Chi tiết |
World Cup U17 | 16/11/2023 19:00 | U17 Morocco | 3 - 1 | U17 Indonesia | B | Chi tiết |
World Cup U17 | 13/11/2023 19:00 | U17 Indonesia | 1 - 1 | Panama(U17) | H | Chi tiết |
World Cup U17 | 10/11/2023 19:00 | U17 Indonesia | 1 - 1 | Ecuador U17 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 29/10/2023 17:00 | U17 Indonesia | 4 - 0 | Torpedo Moscow Youth | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 30/08/2023 19:00 | U17 Indonesia | 0 - 1 | Hàn Quốc U17 | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

U-17 Asian Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/04/2025 21:00 | 0 - 6 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
11/04/2025 00:15 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
07/04/2025 22:00 | 4 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
04/04/2025 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
27/10/2024 21:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
25/10/2024 21:30 | 0 - 10 (HT: 0-7) | - | - | - | - | - | ||
23/10/2024 21:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
09/10/2022 20:00 | 1 - 5 (HT: 0-5) | - | - | - | - | - | ||
07/10/2022 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/03/2025 00:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
21/03/2025 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
29/09/2024 20:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
27/08/2024 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
25/08/2024 19:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
29/10/2023 17:00 | 4 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
30/08/2023 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
05/08/2023 18:15 | 2 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |

World Cup U17
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2023 19:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | 13 | 2 | 60% | 13 | - | ||
13/11/2023 19:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 8 | 1 | 44% | 3 | - | ||
10/11/2023 19:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 3 | 0 | 43% | 3 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|