
U17 Uruguay
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 497 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 487 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 418 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Santiago Charamoni | 1994-01-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Uruguay | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Juan San Martin | 1994-01-20 | 179 cm | 0 kg | Tiền đạo | Uruguay | £0.08 triệu | 2018-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Guillermo Mendez | 1994-08-26 | 180 cm | 75 kg | Tiền đạo | Uruguay | £0.18 triệu | 2019-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Alan Torterolo | 2008-01-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Uruguay | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Federico Mataran | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Uruguay | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
South American Championship U17 | 06/04/2025 04:30 | U17 Venezuela | 2 - 2 | U17 Uruguay | H | Chi tiết |
South American Championship U17 | 02/04/2025 04:30 | U17 Uruguay | 0 - 1 | U17 Bolivia | B | Chi tiết |
South American Championship U17 | 31/03/2025 07:00 | U17 Uruguay | 0 - 4 | Ecuador U17 | B | Chi tiết |
South American Championship U17 | 29/03/2025 07:00 | Brazil U17 | 1 - 1 | U17 Uruguay | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/03/2025 20:00 | U17 Uruguay | 1 - 2 | Argentina U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/03/2025 20:00 | U17 Uruguay | 2 - 1 | Argentina U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/02/2025 23:10 | U17 Peru | 0 - 1 | U17 Uruguay | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 29/05/2024 01:00 | Argentina U17 | 4 - 2 | U17 Uruguay | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 28/05/2024 01:00 | U17 Uruguay | 1 - 1 | USA U16 | H | Chi tiết |
South American Championship U17 | 08/04/2023 07:00 | U17 Uruguay | 0 - 3 | Brazil U17 | B | Chi tiết |
South American Championship U17 | 06/04/2023 08:00 | Ecuador U17 | 0 - 2 | U17 Uruguay | T | Chi tiết |
South American Championship U17 | 04/04/2023 04:30 | Chilê U17 | 2 - 0 | U17 Uruguay | B | Chi tiết |
South American Championship U17 | 31/03/2023 04:30 | Colombia U17 | 0 - 0 | U17 Uruguay | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/03/2023 03:00 | U17 Uruguay | 2 - 1 | Uzbekistan U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/03/2023 03:00 | U17 Uruguay | 5 - 2 | Uzbekistan U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/09/2022 20:00 | U17 Uruguay | 2 - 1 | U17 Bỉ | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 24/09/2022 20:00 | U17 Uruguay | 0 - 0 | U17 Israel | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/09/2022 03:30 | U17 Peru | 2 - 1 | U17 Uruguay | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/09/2022 16:00 | Đức U17 | 1 - 3 | U17 Uruguay | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 29/07/2022 01:00 | U17 Uruguay | 0 - 2 | Chilê U17 | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

South American Championship U17
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/04/2025 04:30 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 0 | - | - | - | ||
02/04/2025 04:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | - | - | - | ||
31/03/2025 07:00 | 0 - 4 (HT: 0-4) | - | 0 | - | - | - | ||
29/03/2025 07:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | - | - | - | ||
08/04/2023 07:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/04/2023 08:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
04/04/2023 04:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
31/03/2023 04:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13/03/2025 20:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
11/03/2025 20:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
25/02/2025 23:10 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
29/05/2024 01:00 | 4 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
28/05/2024 01:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
07/03/2023 03:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
05/03/2023 03:00 | 5 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
26/09/2022 20:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
24/09/2022 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/09/2022 03:30 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
22/09/2022 16:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
29/07/2022 01:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|