
Argentina U17
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 8 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 7 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 7 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 8 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 7 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 7 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 341 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 487 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 454 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
39 | Santiago Lopez | 2006-02-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Gianluca Prestianni | 2006-01-31 | 166 cm | 0 kg | Tiền đạo | Argentina | £10 triệu | 2029-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ian Subiabre | 2007-01-01 | 172 cm | 0 kg | Tiền đạo | Argentina | £1.2 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Alex Veron | 2008-10-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Maicol Giudice | 2008-01-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Thomas De Martis | 2008-06-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Roman Aguero | 2008-01-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
15 | Franco Mastantuono | 2007-08-14 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | £4 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Valentino Acuna | 2006-01-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Santiago Espindola | 2008-03-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Uriel Ojeda | 2008-03-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Maximiliano Padilla | 1994-08-29 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Thiago Laplace | 2006-04-03 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ulises Gimenez | 2006-01-01 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ | Argentina | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Tobias Palacio | 2006-11-11 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ | Argentina | £2.5 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Dylan Gorosito | 2006-02-03 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Octavio Ontivero | 2008-02-28 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
World Cup U17 | 09/11/2025 23:00 | Fiji U17 | 0 - 0 | Argentina U17 | - | Chi tiết |
World Cup U17 | 06/11/2025 23:00 | Argentina U17 | 0 - 0 | U17 Tunisia | - | Chi tiết |
World Cup U17 | 03/11/2025 23:00 | Argentina U17 | 0 - 0 | U17 Bỉ | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/05/2025 21:00 | Argentina U17 | 1 - 0 | U17 Qatar | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/05/2025 01:00 | Argentina U17 | 3 - 0 | U17 Bolivia | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/05/2025 01:20 | Argentina U17 | 2 - 3 | Paraguay U17 | B | Chi tiết |
South American Championship U17 | 12/04/2025 07:00 | Argentina U17 | 1 - 1 | Paraguay U17 | H | Chi tiết |
South American Championship U17 | 09/04/2025 07:00 | Argentina U17 | 3 - 0 | U17 Bolivia | T | Chi tiết |
South American Championship U17 | 06/04/2025 07:00 | Colombia U17 | 2 - 1 | Argentina U17 | B | Chi tiết |
South American Championship U17 | 03/04/2025 04:30 | Argentina U17 | 5 - 0 | U17 Peru | T | Chi tiết |
South American Championship U17 | 01/04/2025 07:00 | Argentina U17 | 4 - 1 | Paraguay U17 | T | Chi tiết |
South American Championship U17 | 30/03/2025 04:30 | Chilê U17 | 3 - 2 | Argentina U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/03/2025 20:00 | U17 Uruguay | 1 - 2 | Argentina U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/03/2025 20:00 | U17 Uruguay | 2 - 1 | Argentina U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/08/2024 19:45 | Argentina U17 | 0 - 0 | Argentina U20 | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 30/05/2024 20:00 | Argentina U17 | 2 - 2 | USA U16 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 29/05/2024 01:00 | Argentina U17 | 4 - 2 | U17 Uruguay | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/05/2024 20:00 | Argentina U17 | 1 - 0 | Paraguay U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/05/2024 01:30 | Argentina U17 | 2 - 1 | U17 Bolivia | T | Chi tiết |
World Cup U17 | 01/12/2023 19:00 | Argentina U17 | 0 - 3 | Mali U17 | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/05/2025 21:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/05/2025 01:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
15/05/2025 01:20 | 2 - 3 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
13/03/2025 20:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
11/03/2025 20:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
14/08/2024 19:45 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
30/05/2024 20:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
29/05/2024 01:00 | 4 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
16/05/2024 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/05/2024 01:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - |

South American Championship U17
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/04/2025 07:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | - | - | - | ||
09/04/2025 07:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | - | - | ||
06/04/2025 07:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 2 | - | - | - | ||
03/04/2025 04:30 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
01/04/2025 07:00 | 4 - 1 (HT: 2-0) | - | 4 | - | - | - | ||
30/03/2025 04:30 | 3 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | - | - | - |

World Cup U17
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2023 19:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 16 | 1 | 49% | 3 | - | ||
28/11/2023 15:30 | 3 - 3 (HT: 2-1) | 9 | 2 | 55% | 8 | - | ||
24/11/2023 19:30 | 0 - 3 (HT: 0-1) | 12 | 1 | 48% | 9 | - | ||
21/11/2023 19:00 | 5 - 0 (HT: 3-0) | 10 | 1 | 71% | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|