
Scotland U16
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 617 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 281 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 525 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Joseph Teasdale | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Scotland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Cole Burke | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Scotland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Jamie Hislop | 2008-07-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Scotland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Hayden Borland | 2008-03-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Scotland | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu quốc tế | 24/02/2025 16:00 | Scotland U16 | 2 - 0 | Bắc Ireland U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/02/2025 16:00 | U16 Romania | 0 - 2 | Scotland U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/02/2025 19:30 | U16 Cyprus | 1 - 3 | Scotland U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/10/2024 21:30 | Scotland U16 | 0 - 1 | Wales U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/10/2024 17:30 | Scotland U16 | 0 - 1 | Bắc Ireland U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/10/2024 17:30 | Scotland U16 | 1 - 1 | Ireland U16 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/09/2024 23:00 | Scotland U16 | 1 - 2 | Switzerland U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/09/2024 20:00 | Scotland U16 | 5 - 0 | Faroe Islands U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 04/03/2024 16:00 | Na Uy U16 | 1 - 4 | Scotland U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 01/03/2024 17:00 | U16 Cyprus | 0 - 1 | Scotland U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 28/02/2024 20:00 | Scotland U16 | 0 - 1 | U16 Romania | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 24/01/2024 22:59 | Scotland U16 | 1 - 2 | Australia(U16) | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/11/2023 20:00 | Wales U16 | 2 - 0 | Scotland U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/11/2023 19:00 | Scotland U16 | 2 - 2 | Bắc Ireland U16 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/11/2023 19:00 | Ireland U16 | 1 - 0 | Scotland U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/09/2023 22:59 | Switzerland U16 | 4 - 1 | Scotland U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/09/2023 20:00 | Scotland U16 | 2 - 1 | Faroe Islands U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/02/2023 16:00 | U16 Cyprus | 1 - 1 | Scotland U16 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/02/2023 16:00 | Anh U16 | 3 - 0 | Scotland U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/02/2023 20:00 | Đan Mạch U16 | 3 - 1 | Scotland U16 | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/02/2025 16:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
21/02/2025 16:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
19/02/2025 19:30 | 1 - 3 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
13/10/2024 21:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
10/10/2024 17:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
08/10/2024 17:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
21/09/2024 23:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
18/09/2024 20:00 | 5 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
04/03/2024 16:00 | 1 - 4 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
01/03/2024 17:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
28/02/2024 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
24/01/2024 22:59 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
11/11/2023 20:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
08/11/2023 19:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
06/11/2023 19:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
22/09/2023 22:59 | 4 - 1 (HT: 3-1) | - | - | - | - | - | ||
20/09/2023 20:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
26/02/2023 16:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
23/02/2023 16:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
21/02/2023 20:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|