
Anh U16
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 288 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 579 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 360 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Alejandro Gomes | 2008-03-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Rio Ngumoha | 2008-07-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Anh U17 | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Amir Ibragimov | 2008-04-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Landon Emenalo | 2008-01-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mỹ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ryan McAidoo | 2008-06-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Anh U17 | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Harrison Miles | 2008-07-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Anh U17 | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Seth Ky Ridgeon | 2008-01-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Anh U17 | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Andre Dike | 2008-05-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Anh U17 | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Freddie Simmonds | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Owen Asemota | 2007-06-03 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Anh U17 | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Mondial Du Montaigu Cup U16 | 21/04/2025 15:30 | Selection Vendee U17 | 1 - 3 | Anh U16 | T | Chi tiết |
Mondial Du Montaigu Cup U16 | 19/04/2025 23:00 | Bồ Đào Nha U16 | 3 - 1 | Anh U16 | B | Chi tiết |
Mondial Du Montaigu Cup U16 | 17/04/2025 23:30 | Anh U16 | 0 - 3 | MexicoU16 | B | Chi tiết |
Mondial Du Montaigu Cup U16 | 15/04/2025 23:30 | Nhật Bản U16 | 2 - 3 | Anh U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/03/2025 19:00 | Anh U16 | 1 - 2 | Pháp U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 02/03/2025 23:00 | Anh U16 | 7 - 3 | Đan Mạch U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 28/02/2025 23:10 | Anh U16 | 4 - 0 | Colombia U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/12/2024 18:00 | Anh U16 | 3 - 2 | Hà Lan U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/12/2024 18:00 | Anh U16 | 2 - 1 | Hà Lan U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 01/10/2024 16:00 | Anh U16 | 1 - 0 | Pháp U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 28/09/2024 23:00 | Anh U16 | 2 - 1 | Israel U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 29/08/2024 15:30 | Ý U16 | 0 - 0 | Anh U16 | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/08/2024 23:30 | Ý U16 | 2 - 3 | Anh U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/04/2024 22:00 | Anh U16 | 1 - 2 | Bỉ U16 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/04/2024 22:00 | Anh U16 | 2 - 1 | Ý U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/02/2024 18:00 | South Korea U16 | 0 - 3 | Anh U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/02/2024 21:00 | Anh U16 | 4 - 0 | Sweden U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/02/2024 21:00 | Anh U16 | 3 - 1 | Saudi Arabia U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/12/2023 18:00 | Anh U16 | 4 - 3 | Hà Lan U16 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/12/2023 22:00 | Anh U16 | 2 - 0 | Ireland U16 | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Mondial Du Montaigu Cup U16
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/04/2025 15:30 | 1 - 3 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
19/04/2025 23:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
17/04/2025 23:30 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
15/04/2025 23:30 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/03/2025 19:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
02/03/2025 23:00 | 7 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
28/02/2025 23:10 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
17/12/2024 18:00 | 3 - 2 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
15/12/2024 18:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
01/10/2024 16:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
28/09/2024 23:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
29/08/2024 15:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
27/08/2024 23:30 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
15/04/2024 22:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
12/04/2024 22:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
26/02/2024 18:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/02/2024 21:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | - | - | ||
21/02/2024 21:00 | 3 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
17/12/2023 18:00 | 4 - 3 (HT: 4-3) | - | - | - | - | - | ||
15/12/2023 22:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|