
Argentino de Rosario
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 ADT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 2 | 0 | 3 | 16 | 11 | 5 | 50% | 20% | 30% | 1.6 | 1.1 | 17 |
Đội khách | 10 | 3 | 0 | 1 | 17 | 6 | 11 | 60% | 30% | 10% | 1.7 | 0.6 | 21 |
2022 ADT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | 4 | 2 | 7 | -5 | 20% | 0% | 80% | 0.4 | 1.4 | 3 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 1 | 8 | 6 | 2 | 40% | 40% | 20% | 1.6 | 1.2 | 8 |
2021 ADT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 2 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 50% | 33% | 17% | 1.5 | 0.83 | 11 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 2 | 8 | 7 | 1 | 20% | 40% | 40% | 1.6 | 1.4 | 5 |
2020-2021 ADT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 33% | 33% | 33% | 1.67 | 1 | 4 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 67% | 33% | 0% | 1.33 | 0.67 | 7 |
2019-2020 ADT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0% | 67% | 33% | 0.33 | 1 | 2 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 0% | 33% | 67% | 1 | 2 | 1 |
2018-2019 ADT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 2 | 0 | 3 | 16 | 7 | 9 | 64% | 14% | 22% | 1.14 | 0.5 | 29 |
Đội khách | 14 | 6 | 0 | 6 | 8 | 12 | -4 | 14% | 43% | 43% | 0.57 | 0.86 | 12 |
2017-2018 ADT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 2 | 26 | 8 | 18 | 73% | 13% | 13% | 1.73 | 0.53 | 35 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 8 | 10 | 18 | -8 | 27% | 20% | 53% | 0.67 | 1.2 | 15 |
2016-2017 ADT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 2 | 19 | 7 | 12 | 60% | 27% | 13% | 1.27 | 0.47 | 31 |
Đội khách | 15 | 0 | 0 | 8 | 16 | 15 | 1 | 47% | 0% | 53% | 1.07 | 1 | 21 |
2016 ADT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 1 | 0 | 1 | 12 | 3 | 9 | 72% | 14% | 14% | 1.72 | 0.43 | 16 |
Đội khách | 7 | 2 | 0 | 2 | 9 | 8 | 1 | 43% | 29% | 29% | 1.29 | 1.14 | 11 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 01:00 | Argentino de Rosario | 0 - 3 | Coronel Aguirre | B | Chi tiết | |
02/06/2025 02:00 | Coronel Aguirre | 0 - 2 | Argentino de Rosario | T | Chi tiết | |
Argentina Primera C | 01/06/2025 01:30 | Argentino de Rosario | 1 - 1 | Canuelas FC | H | Chi tiết |
Argentina Primera C | 26/05/2025 01:30 | CA Atlas | 1 - 0 | Argentino de Rosario | B | Chi tiết |
Argentina Primera C | 21/05/2025 01:30 | Argentino de Rosario | 0 - 0 | Club Lujan | H | Chi tiết |
Argentina Primera C | 11/05/2025 01:40 | Deportivo Paraguayo | 1 - 1 | Argentino de Rosario | H | Chi tiết |
Argentina Primera C | 04/05/2025 01:30 | Deportivo Camioneros | 2 - 0 | Argentino de Rosario | B | Chi tiết |
Argentina Primera C | 27/04/2025 01:35 | Argentino de Rosario | 2 - 2 | Yupanqui | H | Chi tiết |
Argentina Primera C | 19/04/2025 01:30 | CDyS Juventud Unida | 0 - 1 | Argentino de Rosario | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 15/04/2025 01:40 | Argentino de Rosario | 1 - 0 | Centro Espanol | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 08/04/2025 01:05 | General Lamadrid | 3 - 1 | Argentino de Rosario | B | Chi tiết |
Argentina Primera C | 30/03/2025 01:30 | Argentino de Rosario | 1 - 2 | Estrella del Sur Alejandro Korn | B | Chi tiết |
Argentina Primera C | 24/03/2025 01:30 | Sportivo Barracas | 0 - 1 | Argentino de Rosario | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 16/03/2025 01:30 | Argentino de Rosario | 0 - 0 | Central Ballester | H | Chi tiết |
Argentina Primera C | 10/03/2025 03:00 | Victoriano Arenas | 1 - 2 | Argentino de Rosario | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 02/12/2024 03:00 | El Porvenir | 0 - 1 | Argentino de Rosario | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 25/11/2024 03:00 | Argentino de Rosario | 1 - 2 | Club Lujan | B | Chi tiết |
Argentina Primera C | 21/11/2024 03:00 | Sportivo Barracas | 0 - 0 | Argentino de Rosario | H | Chi tiết |
Argentina Primera C | 17/11/2024 03:00 | Argentino de Rosario | 1 - 3 | Berazategui | B | Chi tiết |
Argentina Primera C | 10/11/2024 01:00 | Yupanqui | 0 - 3 | Argentino de Rosario | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 01:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 4 | 59% | 5 | - | ||
02/06/2025 02:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 57% | 6 | - |

Argentina Primera C
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 01:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | - | 9 | - | ||
26/05/2025 01:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 4 | - | ||
21/05/2025 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 8 | - | ||
27/04/2025 01:35 | 2 - 2 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 5 | - | ||
19/04/2025 01:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 58% | 10 | - | ||
15/04/2025 01:40 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 6 | - | 6 | - | ||
08/04/2025 01:05 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 5 | - | - | - | ||
24/03/2025 01:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
16/03/2025 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 8 | - | ||
02/12/2024 03:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 7 | - | ||
25/11/2024 03:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | - | 11 | - |

Argentina Primera C
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/05/2025 01:40 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 5 | - | ||
04/05/2025 01:30 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 1 | - | ||
30/03/2025 01:30 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 7 | - | ||
10/03/2025 03:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 1 | - | ||
21/11/2024 03:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 9 | - | ||
17/11/2024 03:00 | 1 - 3 (HT: 1-3) | - | 1 | - | 4 | - | ||
10/11/2024 01:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|