
Deportivo Paraguayo
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 ADT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 4 | 0 | 5 | 6 | 12 | -6 | 10% | 40% | 50% | 0.6 | 1.2 | 7 |
Đội khách | 10 | 3 | 0 | 4 | 9 | 10 | -1 | 30% | 30% | 40% | 0.9 | 1 | 12 |
2022 ADT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 | -2 | 20% | 20% | 60% | 0.4 | 0.8 | 4 |
Đội khách | 5 | 0 | 0 | 2 | 9 | 4 | 5 | 60% | 0% | 40% | 1.8 | 0.8 | 9 |
2021 ADT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 11 | -10 | 0% | 0% | 100% | 0.2 | 2.2 | 0 |
Đội khách | 6 | 2 | 0 | 3 | 4 | 6 | -2 | 17% | 33% | 50% | 0.67 | 1 | 5 |
2020-2021 ADT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 33% | 0% | 67% | 0.67 | 1.33 | 3 |
Đội khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0% | 100% | 0% | 0.67 | 0.67 | 3 |
2019-2020 ADT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 50% | 50% | 0% | 1.5 | 1 | 4 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 100% | 0% | 0% | 1.67 | 0 | 9 |
2018-2019 ADT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 5 | 0 | 4 | 12 | 16 | -4 | 36% | 36% | 29% | 0.86 | 1.14 | 20 |
Đội khách | 14 | 1 | 0 | 11 | 5 | 21 | -16 | 14% | 7% | 79% | 0.36 | 1.5 | 7 |
2017-2018 ADT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 8 | 14 | 17 | -3 | 33% | 13% | 53% | 0.93 | 1.13 | 17 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 10 | 10 | 26 | -16 | 13% | 20% | 67% | 0.67 | 1.73 | 9 |
2017-20178 ADT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0% | 100% | 0% | 1 | 1 | 1 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2016-2017 ADT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 6 | 13 | 19 | -6 | 33% | 27% | 40% | 0.87 | 1.27 | 19 |
Đội khách | 15 | 7 | 0 | 5 | 14 | 19 | -5 | 20% | 47% | 33% | 0.93 | 1.27 | 16 |
2016 ADT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 4 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 29% | 57% | 14% | 0.72 | 0.57 | 10 |
Đội khách | 7 | 1 | 0 | 5 | 4 | 11 | -7 | 14% | 14% | 72% | 0.57 | 1.57 | 4 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Argentina Primera C | 01/06/2025 21:00 | General Lamadrid | 0 - 2 | Deportivo Paraguayo | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 25/05/2025 01:30 | Deportivo Paraguayo | 1 - 0 | Club Lujan | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 22/05/2025 01:30 | Estrella del Sur Alejandro Korn | 2 - 1 | Deportivo Paraguayo | B | Chi tiết |
Argentina Primera C | 11/05/2025 01:40 | Deportivo Paraguayo | 1 - 1 | Argentino de Rosario | H | Chi tiết |
Argentina Primera C | 06/05/2025 01:30 | Sportivo Barracas | 0 - 0 | Deportivo Paraguayo | H | Chi tiết |
Argentina Primera C | 27/04/2025 01:30 | Deportivo Paraguayo | 0 - 3 | Deportivo Camioneros | B | Chi tiết |
Argentina Primera C | 23/04/2025 01:30 | Central Ballester | 3 - 1 | Deportivo Paraguayo | B | Chi tiết |
Argentina Primera C | 13/04/2025 01:30 | Deportivo Paraguayo | 1 - 2 | Yupanqui | B | Chi tiết |
Argentina Primera C | 06/04/2025 01:30 | Victoriano Arenas | 3 - 0 | Deportivo Paraguayo | B | Chi tiết |
Argentina Primera C | 01/04/2025 01:30 | Deportivo Paraguayo | 1 - 0 | CDyS Juventud Unida | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 23/03/2025 01:30 | Canuelas FC | 2 - 0 | Deportivo Paraguayo | B | Chi tiết |
Argentina Primera C | 18/03/2025 01:30 | Deportivo Paraguayo | 0 - 0 | Centro Espanol | H | Chi tiết |
Argentina Primera C | 11/03/2025 03:30 | CA Atlas | 3 - 2 | Deportivo Paraguayo | B | Chi tiết |
Argentina Primera C | 03/12/2024 03:00 | Sportivo Barracas | 5 - 2 | Deportivo Paraguayo | B | Chi tiết |
Argentina Primera C | 25/11/2024 03:00 | Deportivo Paraguayo | 1 - 2 | Berazategui | B | Chi tiết |
Argentina Primera C | 21/11/2024 03:00 | Yupanqui | 0 - 4 | Deportivo Paraguayo | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 17/11/2024 03:10 | Deportivo Paraguayo | 1 - 0 | Uhl Que Sa | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 03/11/2024 02:40 | Real Pilar | 0 - 0 | Deportivo Paraguayo | H | Chi tiết |
Argentina Primera C | 27/10/2024 01:10 | Deportivo Paraguayo | 2 - 3 | Argentino de Rosario | B | Chi tiết |
Argentina Primera C | 22/10/2024 01:00 | Defensores de Cambaceres | 0 - 0 | Deportivo Paraguayo | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Argentina Primera C
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 21:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 54% | 9 | - | ||
25/05/2025 01:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 1 | - | ||
22/05/2025 01:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 3 | - | ||
06/05/2025 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 7 | - | ||
27/04/2025 01:30 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 3 | - | ||
06/04/2025 01:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 5 | - | ||
23/03/2025 01:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
18/03/2025 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 7 | - | 4 | - | ||
11/03/2025 03:30 | 3 - 2 (HT: 2-2) | - | - | - | 4 | - | ||
03/12/2024 03:00 | 5 - 2 (HT: 2-1) | - | 4 | - | 8 | - | ||
25/11/2024 03:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 2 | - |

Argentina Primera C
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/05/2025 01:40 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 5 | - | ||
23/04/2025 01:30 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 3 | - | ||
13/04/2025 01:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 4 | - | ||
01/04/2025 01:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 6 | - | ||
21/11/2024 03:00 | 0 - 4 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 3 | - | ||
17/11/2024 03:10 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 5 | 50% | 3 | - | ||
03/11/2024 02:40 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 14 | - | ||
27/10/2024 01:10 | 2 - 3 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 9 | - | ||
22/10/2024 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|