
Sportivo Barracas
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 ADT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 3 | 0 | 2 | 12 | 10 | 2 | 50% | 30% | 20% | 1.2 | 1 | 18 |
Đội khách | 10 | 4 | 0 | 5 | 2 | 8 | -6 | 10% | 40% | 50% | 0.2 | 0.8 | 7 |
2022 ADT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 100% | 0% | 0% | 2 | 0.2 | 15 |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 3 | 5 | 7 | -2 | 20% | 20% | 60% | 1 | 1.4 | 4 |
2021 ADT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 1 | 11 | 2 | 9 | 60% | 20% | 20% | 2.2 | 0.4 | 10 |
Đội khách | 6 | 1 | 0 | 2 | 13 | 9 | 4 | 50% | 17% | 33% | 2.17 | 1.5 | 10 |
2020-2021 ADT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 33% | 33% | 33% | 1 | 0.33 | 4 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 67% | 33% | 0% | 2 | 0.67 | 7 |
2019-2020 ADT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0% | 33% | 67% | 0.33 | 2 | 1 |
Đội khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0% | 100% | 0% | 1 | 1 | 3 |
2018-2019 ACT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 8 | 21 | 24 | -3 | 32% | 26% | 42% | 1.11 | 1.26 | 23 |
Đội khách | 19 | 9 | 0 | 10 | 7 | 26 | -19 | 0% | 47% | 53% | 0.37 | 1.37 | 9 |
2017-2018 ACT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 9 | 22 | 29 | -7 | 21% | 32% | 47% | 1.16 | 1.53 | 18 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 11 | 12 | 28 | -16 | 16% | 26% | 58% | 0.63 | 1.47 | 14 |
2016-2017 ACT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 4 | 27 | 16 | 11 | 47% | 32% | 21% | 1.42 | 0.84 | 33 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 6 | 28 | 23 | 5 | 37% | 32% | 32% | 1.47 | 1.21 | 27 |
2016 ACT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 2 | 11 | 9 | 2 | 45% | 33% | 22% | 1.22 | 1 | 15 |
Đội khách | 10 | 3 | 0 | 5 | 11 | 15 | -4 | 20% | 30% | 50% | 1.1 | 1.5 | 9 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Argentina Primera C | 01/06/2025 01:30 | CDyS Juventud Unida | 1 - 3 | Sportivo Barracas | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 27/05/2025 01:30 | Sportivo Barracas | 0 - 0 | Centro Espanol | H | Chi tiết |
Argentina Primera C | 21/05/2025 01:35 | General Lamadrid | 1 - 1 | Sportivo Barracas | H | Chi tiết |
Argentina Primera C | 13/05/2025 01:30 | Sportivo Barracas | 2 - 0 | Estrella del Sur Alejandro Korn | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 06/05/2025 01:30 | Sportivo Barracas | 0 - 0 | Deportivo Paraguayo | H | Chi tiết |
Argentina Primera C | 27/04/2025 21:00 | Central Ballester | 0 - 0 | Sportivo Barracas | H | Chi tiết |
Argentina Primera C | 23/04/2025 01:40 | Sportivo Barracas | 2 - 0 | Victoriano Arenas | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 13/04/2025 01:30 | Canuelas FC | 1 - 3 | Sportivo Barracas | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 08/04/2025 01:30 | Sportivo Barracas | 2 - 2 | CA Atlas | H | Chi tiết |
Argentina Primera C | 31/03/2025 01:20 | Club Lujan | 3 - 0 | Sportivo Barracas | B | Chi tiết |
Argentina Primera C | 24/03/2025 01:30 | Sportivo Barracas | 0 - 1 | Argentino de Rosario | B | Chi tiết |
Argentina Primera C | 16/03/2025 01:30 | Deportivo Camioneros | 1 - 0 | Sportivo Barracas | B | Chi tiết |
Argentina Primera C | 11/03/2025 03:20 | Sportivo Barracas | 1 - 0 | Yupanqui | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 03/12/2024 03:00 | Sportivo Barracas | 5 - 2 | Deportivo Paraguayo | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 26/11/2024 03:05 | Real Pilar | 3 - 0 | Sportivo Barracas | B | Chi tiết |
Argentina Primera C | 21/11/2024 03:00 | Sportivo Barracas | 0 - 0 | Argentino de Rosario | H | Chi tiết |
Argentina Primera C | 17/11/2024 03:00 | Defensores de Cambaceres | 0 - 0 | Sportivo Barracas | H | Chi tiết |
Argentina Primera C | 12/11/2024 01:00 | Sportivo Barracas | 0 - 0 | CA Atlas | H | Chi tiết |
Argentina Primera C | 05/11/2024 01:00 | Deportivo Espanol | 5 - 1 | Sportivo Barracas | B | Chi tiết |
Argentina Primera C | 27/10/2024 01:00 | Sportivo Barracas | 1 - 0 | Centro Espanol | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Argentina Primera C
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 01:30 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 5 | - | 2 | - | ||
27/05/2025 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 7 | - | ||
21/05/2025 01:35 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 1 | - | ||
13/05/2025 01:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 5 | - | 1 | - | ||
06/05/2025 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 7 | - | ||
08/04/2025 01:30 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 3 | - | ||
24/03/2025 01:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
16/03/2025 01:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 3 | - | ||
11/03/2025 03:20 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 10 | - | ||
03/12/2024 03:00 | 5 - 2 (HT: 2-1) | - | 4 | - | 8 | - | ||
26/11/2024 03:05 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 56% | 12 | - |

Argentina Primera C
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/04/2025 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 4 | - | ||
23/04/2025 01:40 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 4 | - | 5 | - | ||
13/04/2025 01:30 | 1 - 3 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 4 | - | ||
31/03/2025 01:20 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | - | 4 | - | ||
21/11/2024 03:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 9 | - | ||
17/11/2024 03:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 4 | - | ||
12/11/2024 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
05/11/2024 01:00 | 5 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 1 | - | ||
27/10/2024 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|